Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. PE
2. geography
3. maths
4. science
5. ICT
6. Spanish
7. history
8. English
9. art
1. Are you good at PE?
(Bạn có giỏi môn thể dục không?)
2. When’s our next geography exam?
(Khi nào thì kỳ thi Địa lý tiếp theo của chúng ta?)
3. Are you a maths genius?
(Bạn có phải là một thiên tài toán học không?)
4. Is your science notebook organised?
(Sổ ghi chép khoa học của bạn có được sắp xếp không?)
5. Have we got an ICT class tomorrow?
(Ngày mai chúng ta có tiết học Công nghệ thông tin và truyền thông không?)
6. Do you study other languages, like Spanish?
(Bạn có học các ngôn ngữ khác, như tiếng Tây Ban Nha không?)
7. Have you got history homework today?
(Hôm nay bạn có bài tập Lịch sử không?)
8. Do you think that our English textbook is interesting?
(Bạn có nghĩ sách giáo khoa tiếng Anh của chúng ta thú vị không?)
9. How many art teachers are there in the school?
(Có bao nhiêu giáo viên mỹ thuật trong trường?)
1. Can elephants (1) hear with their ears and their feet?
(Voi có nghe được bằng tai và bằng chân không?)
2. How big can a gorilla (2) grow?
(Một con khỉ đột có thể phát triển lớn đến mức nào?)
3. Some scorpions are dangerous. Can a scorpion (3) kill a human?
(Một số loài bọ cạp rất nguy hiểm. Bọ cạp có thể giết người không?)
4. Camels don't (4) drink a lot of water. How many months can a camel (5) survive without water?
(Lạc đà không uống nhiều nước. Lạc đà có thể sống được bao nhiêu tháng nếu không có nước?)
5. How far can an eagle (6) see? It can (7) see a small animal from a distance of
(Đại bàng có thể nhìn thấy bao xa? Nó có thể nhìn thấy một con vật nhỏ từ khoảng cách…)
6. Ostriches can't (8) fly but how fast can they (9) run?
(Đà điểu không thể bay nhưng chúng chạy nhanh đến mức nào?)
1. My work sometimes starts early.
(Công việc của tôi đôi khi bắt đầu sớm.)
2. I always have breakfast.
(Tôi luôn ăn sáng.)
3. I'm often late for school.
(Tôi thường đi học muộn.)
4. The children normally go to bed at about 9.
(Bọn trẻ thường đi ngủ lúc 9 giờ.)
5. I never go to bed before 11.
(Tôi không bao giờ đi ngủ trước 11 giờ.)
6. I usually watch TV or play video games.
(Tôi thường xem TV hoặc chơi trò chơi điện tử.)
1. People from the UK are British / American.
2. The Vietnamese / Japanese flag is red and yellow.
3. Rafael Nadal is a Spanish / Canadian sports star.
4. Cairo is the Egyptian / Moroccan capital.
5. Tom Yum is Thai / Italian food.
6. The dollar is the British / Australian currency.
1. Start/ finish the day (Mở đầu/ kết thúc ngày) | 2. Eat (Ăn) | 3. Travel (Đi lại) | 4. Free time (Thời gian rảnh rỗi) | 5. Work and study (Làm việc và học tập) |
- get up (thức dậy) - brush my teeth (đánh răng) - wash my face (rửa mặt) - go to bed (đi ngủ) - sleep (ngủ) | have breakfast / lunch/ dinner (ăn sáng/ trưa/ tối) | - go to school (đi học) - get home (về nhà) | - watch TV (xem tivi) - relax (thư giãn) - play video games (chơi trò chơi trên máy tính) - chat online (trò chuyện trực tuyến) | - study (học tập) - have classes (có lớp học) - do their homework (làm bài tập về nhà) - help with the housework (giúp làm việc nhà) |
1. Are there any trees in your town or city? – Yes, there are many green trees in Vinh Long city.
(Ở thị trấn hay thành phố của bạn có cây không? – Có, có nhiều cây xanh ở thành phố Vĩnh Long.)
2. Is there a park or a sports centre? – Yes, there are some parks and sports centres.)
(Có công viên hay trung tâm thể thao không? – Có, có một vài công viên và trung tâm thể thao.)
3. How many swimming pools are there? – There is one in district 1.
(Có bao nhiêu hồ bơi? – Có 1 cái ở quận 1.)
4. Are there any exciting places for young people? – Yes, there are entertaining centres and tourism destinations.
(Có nơi nào thú vị cho thanh niên không? – Có, có các trung tâm giải trí và điểm du lịch.)
5. How many people live in your town or city? – There are about 200,000 people in Vinh Long city.
(Có bao nhiêu người ở thị trấn hay thành phố của bạn? – Có khoảng 200,000 người ở thành phố Vĩnh Long.)
Woman: Excuse me. (1)………are we near…….. the bus station here?
Chris: Erm ... have you got a map? Yes, look, we're here and (2)………the bus station……..is in North Street.
Woman: Oh, OK. How far is it from here?
Chris: It's about ten minutes on foot.
Woman: Right, thanks. And are there (3)……any shops……….. around here?
Chris: No, but there are some shops in the high street. That's (4)………five minutes…….. by bus from here.
Woman: That's great. Thanks for your help.
Chris: You're welcome.
1.How fast
2.How many
3.How tall
4.How long
5.How far
How fast
How many
How tall
How long
How far