Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
a) Năm mét khối
Hai nghìn không trăm mười xăng-ti-mét khối
Hai nghìn không trăm linh năm đề-xi-mét khối
Mười phẩy một trăm hai mươi lăm mét khối
Không phẩy một trăm linh chín xăng-ti-mét khối
Không phẩy không trăm mười lăm đề-xi-mét khối
Một phần tư mét khối
Chín mười lăm phần một nghìn đề-xi-mét khối
b) 1952cm3
2015m3
3/8 dm3
0,919m3
5 m³ 56 dm³ = 5056 dm³
5,56 m³ = 5560 dm³
Vậy số lớn nhất là 5,66 m³
4 giờ 15 phút = ...4,25........giờ
2,3 giờ = .....138......... phút
5m3 2dm3 = ..5002.......... dm3
5m3 2dm3 = ...5,002...... m3
12 dm3 24 cm3 = ..12024...... cm3
12 dm3 24 cm3 = ..12,024........ dm3
4,5 dm3 = ..4500......... cm3
4,5 dm3 = .....0,0045.... m3
ht
4 giờ 15 phút = 4,25 giờ
2,3 giờ = 138 phút
5m3 2dm3=5002dm3
5m3 2dm2=5,002m3
12dm3 24cm3=12024cm3
12dm3 24cm3=12,024dm3
4,5dm3=4500cm3
4,5dm3=0,0045m3
Bài 12:
a: =3238
b: =4,789
c: 210
d: 1246
e: 3500
f: 4058
g: 50000
h: 5,005
21m3 5dm3=21,005m3 17,3m3=17300dm317300000cm3
2,87m3=2m3870dm3 82345cm3=82dm3345cm3
5m3 675dm3=5,675m3 4dm3 97cm3=4,097dm3
1996dm3=1,996m3 5dm3 6cm3=5,006dm3
2m3 82dm3=2,082m3 2030cm3=2,03dm3
65dm3=0,065m3 105cm3=0,105dm3
chúc bạn học tốt
`a) 5,216m^3=5,216xx1000=5216dm^3`
`150000cm^3=150000:1000000=0,15m^3`
`b)7,9dm3=7,9xx1000=7900cm^3`
`897dm^3=897:1000=0,897m^3`
`c)25000cm^3=25000:1000=2,5dm^3`
`9100cm^3=9100:1000=9,1dm^3`
`d)2/5m^3=2/5xx1000000=400000cm^3`
`\(1\dfrac{3}{5}\) `dm^3``=``8/5 xx1000=1600cm^3`
3,28 m3 = 3280 dm3
0,21 m3 = 210 dm3
3,5 dm3 = 3500 cm3
0,05 m3 = 50000cm3
4789 cm3 = 4,789 dm3
1 m3 246 dm3 = 1,246 dm3
4 m3 58 dm3 = 4,058 m3
5 m3 5 dm3 = 5005 dm3
1997 dm3 = 1 m3 997 dm3
1001 m3 = 1000 m3 1 dm3
1234000 cm3 = 1 m3 234 dm3
40004000 cm3 = 40 m3 4 dm3
5m3 : năm mét khối
2010cm3 : hai nghìn không trăm mười xăng – ti – mét khối
2005dm3 : hai nghìn không trăm linh năm đề - xi –mét khối
10,125m3 : mười phẩy một trăm hai mươi lăm mét khối
0,109cm3 : không phẩy một trăm linh chín xăng – ti –mét khối
0,015dm3 : không phẩy không trăm mười lăm đề - xi –mét khối
1 4 m3 : một phần tư mét khối
95 1000 dm3 : chín mươi lăm phần ngàn đề - xi – mét khối