Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. souvenir store
2. railway station
3. stadium
4. restaurant
5.Hospital
6. museum
7. supermarket
8. factory
điền từ vào mỗi chỗ trống một chữ cái để tạo thành từ đúng
1.anniversary
2. celebration
3. activity
4. different
5. collection
#Linn
Điền vào mỗi chỗ trống một chữ cái để tạo thành từ đúng.Sau đó cho nghĩa Tiếng Việt của các từ.
1.badminton : môn cầu lông
2. vollayball :bóng chuyền
3. skateboarding : môn trượt ván băng
4.basketball : bóng rõ
5. roller-skating : môn trượt trên giày để lăn
6.baseball : môn bóng chày
7. Athletics : điền kinh
8.table tennis : bóng bàn
9.soccer : bóng đá
10.tennis : môn quần vợt
1.Posture
2.Celebration (Từ này hình như thừa chữ "s" thì phải)
Mk chỉ biết 2 câu này thôi,xin lỗi nhé
điền dạng đúng của từ in hoa vào chỗ trống để hoàn thành câu sau:
I'd a nice _______ orange JUICE
I'd a nice..juicy
Điền vào chỗ trống một chữ cái để tạo thành từ đúng. Sau đó cho nghĩa Tiếng Việt mỗi từ
1. Souvenir store ( bn viết thừa một dấu gạch ở ''store'' nha ! ) --- Cửa hàng lưu niệm
2. railway station --- TRạm xe lửa