Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Hi ! My name is Son . I 'm fine , thank you ! I'm twelve years old . My grandpa was die so i don't know how old is he . I have many toys but i my car . I also have a pet , it's Lucy , my dog . My favourite toy is my kite . I am writing this text to you
My name Duy, I'm very fine. I am twelfth year old. My granpa is seventies year old. I don't have any toy. I have a pet, thí is a dog. I don't toy. i am chatting for you
1: My name is Dương
2: I am 12 years old.
3: I'm alright.
4:I want to travel to Korea and meet my bias. (Jung Hoseok - BTS)
5: I green best.
6: I listening to music, cooking and reading books.
#)Trả lời :
Mời bạn tham khảo ở : https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=Th%E1%BB%83_lo%E1%BA%A1i:T%C3%ADnh_t%E1%BB%AB_ti%E1%BA%BFng_Anh&from=A
Vì ở phần trả lời k copy đc nên mk sẽ gửi link này qua chat cho bạn nha :D
Có rất nhiều tính từ tiếng anh bắt đầu từ chữ A đến Z
Vì một trang sẽ ghi một loạt tính từ bắt đầu bằng chữ nào đó nên VD muốn chọn chữ bắt đầu bằng chữ B bạn nhấn vào chữ B in hoa ở phần mục lục trên đầu nha :D
#~Will~be~Pens~#
1. hi | /haɪ/ | Xin chào |
2. hello | /həˈləʊ/ | Xin chào |
3. bye | /baɪ/ | Tạm biêt |
4. goodbye | /ˌɡʊdˈbaɪ/ | Tạm biệt |
5. nice | /naɪs/ | vui |
6. meet | /miːt/ | Gặp |
7. you | /juː/ | Bạn |
8. thanks | /θæŋks/ | Cảm ơn |
9. and | /ænd/ | và |
10. class | /klɑːs/ | Lớp |
11. Mr | /ˈmɪstə(r)/ | Ngài, ông |
12. Miss | /mɪs/ | Cô, bà |
13. fine | /faɪn/ | Khỏe, tốt |
14. mum | /mʌm/ | Mẹ |
15. dad | /dæd/ | Bố |
đây nhé
hok tốt
A mình không hiểu mà cho kết bạn nhé
tặng bạn hình này nè
I'm fine, thank you. And you?
hoặc
I'm fine, thanks
Học tốt nhé!
Home : ngôi nhà
He : Anh ấy
You : Bạn
We : Chúng ta.
756756
Ngôi nhà
anh ấy
bạn
chúng tôi