Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Danh từ Động từ Tính từ
Hoa lá .x.... Kiên nhẫn ..... Vui vẻ ...x..
Đỏ tươi ..... Chạy nhảy .x.... Hăng hái .x....
Sách vở .x.... Hát hò ..x... Bơi lội .....
Sự hi sinh ..x... Trò chuyện ..x... Chăm chỉ .x...
Danh từ: sách vở, hoa lá, kệ sách
Động từ: chạy nhảy, hát hò, trò chuyện
Tính từ: hăng hái, vui vẻ, chăm chỉ
chạy nhảy,hăng hái,sách vở,hát hò,vui vẻ,chăm chỉ,hoa lá,kệ sách,trò chuyện
Danh từ:
Động từ:
Tính từ:
BL:
Danh từ: sách vở, hoa lá, kệ sách
Động từ: chạy nhảy, hát hò, trò chuyện
Tính từ: hăng hái, vui vẻ, chăm chỉ
Danh từ:
Tình yêu;niềm vui;công nhân;nỗi buồn.
Động từ:
Vui vẻ;học bài;viết;đọc;yêu thương;đi chơi.
Tính từ:
Đỏ thắm;xanh lè;xa tít.
+ Danh từ: sách vở, kỉ niệm, sự nghi ngờ, cái đẹp, cuộc vui, cơn giận dữ, nỗi buồn, niềm vui, tình thương.
+ Động từ: yêu mến, tâm sự, lo lắng, xúc động, nhớ thương, suy nghĩ, vui chơi, yêu thương.
+ Tính từ: kiên nhẫn, lễ phép, buồn, vui, thân thương, trìu mến, vui tươi, đáng yêu.
Danh từ : Việt Bắc , vượn , chim.
Tính từ : hay , suốt.
Động từ : hót , kêu.
(từ suốt tui ko chắc chắn là tính từ :v)
Danh từ: chuyện cổ tích;cây khế;người em;người anh
Tính từ: chăm chỉ;hiền lành;tham lam; độc ác
Quan hệ từ: còn
đây bạn nhá
kiên nhẫn là tính từ mà