K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

28 tháng 9 2023

Daisy: Chào buổi sáng, Mai. Rất vui được gặp lại bạn.

Mai: Ồ. Chào Daisy. Rất vui được gặp lại bạn.

Daisy: Hôm nay bạn thế nào, Mai?

Mai: Tôi rất khỏe, cảm ơn. Còn bạn, Daisy?

Daisy: Tôi cũng rất khỏe. Cảm ơn Mai. Hôm nay tôi có phim mới. Bạn có muốn đi xem phim không?

Mai: Có chứ!

Daisy: Thật sao?

Mai: Đúng, Daisy. Tôi muốn đến đó.

Daisy: Bạn cần gì để đi xem phim?

Mai: Tôi muốn thứ gì đó như bỏng ngô, Daisy.

Daisy: Bỏng ngô? Uhh...

Mai: Này, Daisy. Bạn nghĩ bạn không tìm thấy bỏng ngô à.

Daisy: Ah..Đừng lo lắng. Tôi có thể tìm thấy nó.

Mai: Được rồi, đi thôi

Daisy: Đây. Đây là bỏng ngô ở siêu thị. Đi với tôi!

Mai: Uhh...Daisy..

Daisy: cái gì? bạn không đến đây à?

Mai: Uhhh.....tôi đến đây.

Ông Peter: Này. Bạn có muốn ăn gì đó không?

Daisy: Tôi muốn ăn bỏng ngô, ông Peter.

Mai: Và sữa nữa, ông Peter.

Daisy: Mai...bạn..muốn uống sữa và bỏng ngô...uh..

Mai: Vâng. Tôi rất thích nó, Daisy.

Ồ..OK. Này, thưa ông. Tôi cần thêm nước cam.

Ông Peter: Được rồi.

28 tháng 9 2023

lên google đi còn để đây ngta lừi:)

11 tháng 8 2023

Xin chào.Mình là Munka đây.Hãy dịch tiếng anh ở trên nha

11 tháng 8 2023

!ERROR 404!

23 tháng 8 2023

Trúc: Bạn có đói không Mai?

Mai: Có. Hãy cùng đi đến căng tin trường đi Trúc.

Kitchen uncle: Cháu muốn ăn gì?

Trúc: Cháu muốn ăn sô cô la, mì và táo ạ.

Mai: Còn cháu muốn ăn mì, sô cô la và sữa ạ.

23 tháng 8 2023

Truc: Bạn có đói không, Mai?

Mai: Có chứ. Cùng đi đén căn-tin trường nào,Truc

Kitchen uncle: Cháu muốn ăn gì nào?

Truc: Cháu muốn sô-cô-la, mì và táo ạ.

Mai: Và cháu muốn mì, sô-cô-la và sữa ạ.

 

2 tháng 8 2023

Mai: Xin chào, Oanh. Bạn khỏe không?

Oanh: Vâng, tôi rất khỏe. Bạn có muốn đi đến Vịnh Hạ Long không, Mai?

Mai: Xin lỗi. Tôi không đi Vịnh Hạ Long.

Oanh: Tại sao không? Có chuyện gì với bạn?

Mai: Tôi cảm thấy không khỏe, Oanh. Tôi xin lỗi.

Oanh: Không khỏe à? Ồ không. Bạn cũng có faver.

Mai: Vâng, tôi nghĩ vậy. Tôi cảm thấy rất nóng.

Oanh: Bạn nên đến bác sĩ, Mai.

Mai: Vâng, tôi sẽ. Cảm ơn bạn, Oanh.

2 tháng 8 2023

Các bạn hãy dịch đi nha

19 tháng 4 2022

many => much

sometime => sometimes

person => people

is => on

a little => little

has => have

one => a

on => in

to => back

any => some

19 tháng 4 2022

ghek z

10 tháng 10 2023

-our school, không phải us school

-không có join, chỉ có the funfair

-đang nói về tomorrow mà hỏi did, trả lời did?

-ở trên nói tomorrow, ở dưới trả lời did?

11 tháng 10 2023

our có nghĩa là chúng tôi.Còn tui thì đang nói từ chúng mình hay chúng ta gọi là us.OK?

10. Peter: “Why don’t you go with me to the cinema on Saturday evening ?

Mary: “……………….”

A. I will go     B. No, I am busy    C. I don’t want to go       D. Well, that’s a good idea

12. “Why do you often forget to……………….the lights when you go out of the classroom ?”

A. turn on         B. turn off            C. close            D. shut down

17. Wait for me. I’m putting …………….uniform.
A. a                   B. an            C. the                         D. O

Conditional Sentences1. If I _____ (go) out tonight, I _____ (go) to the cinema.2. If you _____ (get) back late, I _____ (be) angry.3. If we _____ (not/see) each other tomorrow, we _____ (see) each other next week.4. If he _____ (come), I _____ (be) surprised.5. If we _______________ (wait) here, we _______________ (be) late.6. If we _____ (go) on holiday this summer, we __________ (go) to spain.7, If the weather _____ ( not/improve), we _____ (not/ have) a picnic.8. If I _____ (watch) TV...
Đọc tiếp

Conditional Sentences
1. If I _____ (go) out tonight, I _____ (go) to the cinema.
2. If you _____ (get) back late, I _____ (be) angry.
3. If we _____ (not/see) each other tomorrow, we _____ (see) each other next week.
4. If he _____ (come), I _____ (be) surprised.
5. If we _______________ (wait) here, we _______________ (be) late.
6. If we _____ (go) on holiday this summer, we __________ (go) to spain.
7, If the weather _____ ( not/improve), we _____ (not/ have) a picnic.
8. If I _____ (watch) TV later, I _____ (watch) a film.
9. If I _____ (not/ go) to bed early, I ______ (be) tired tomorrow.
10. If we ______ (eat) all this cake, we _______ (feel) sick.
11. If she _____ ( drink) too much, she _____ (get) a red face.
12. If you _____ (not/ want) to go out, I _____ (cook) dinner at home.
13. I ____________________ (come) early if you ____________________ (want).
14. She ______ (go) to the cinema if there ______ (be) a good film on.
15. We ______ (not/ have) a picnic if it _____ (rain).
16. They _____ (go) to the party if they _____ (be) invited.
17. She ______ (stay) in London if she _____ (get) a job.
18. He ______ (not/ get) a bettter job if he ______ (not/ pass) that exam.
19. I __________ (buy) a new dress if I ______ (have) enough money.
20. She ______ (cook) dinner if you _____ (go) to the supermarket.
21. They ______ (go) on holiday if they_____ (have) time.
22. We ____________________ (be) late if we ____________________ (not/ hunrry)
23. She _____________________ (take) a taxi if it __________________ (rain).

1
14 tháng 4 2022

viết tách ra bạn ơi

Conditional Sentences1. If I _____ (go) out tonight, I _____ (go) to the cinema.2. If you _____ (get) back late, I _____ (be) angry.3. If we _____ (not/see) each other tomorrow, we _____ (see) each other next week.4. If he _____ (come), I _____ (be) surprised.5. If we _______________ (wait) here, we _______________ (be) late.6. If we _____ (go) on holiday this summer, we __________ (go) to spain.7, If the weather _____ ( not/improve), we _____ (not/ have) a picnic.8. If I _____ (watch) TV...
Đọc tiếp

Conditional Sentences
1. If I _____ (go) out tonight, I _____ (go) to the cinema.
2. If you _____ (get) back late, I _____ (be) angry.
3. If we _____ (not/see) each other tomorrow, we _____ (see) each other next week.
4. If he _____ (come), I _____ (be) surprised.
5. If we _______________ (wait) here, we _______________ (be) late.
6. If we _____ (go) on holiday this summer, we __________ (go) to spain.
7, If the weather _____ ( not/improve), we _____ (not/ have) a picnic.
8. If I _____ (watch) TV later, I _____ (watch) a film.
9. If I _____ (not/ go) to bed early, I ______ (be) tired tomorrow.
10. If we ______ (eat) all this cake, we _______ (feel) sick.
11. If she _____ ( drink) too much, she _____ (get) a red face.
12. If you _____ (not/ want) to go out, I _____ (cook) dinner at home.
13. I ____________________ (come) early if you ____________________ (want).
14. She ______ (go) to the cinema if there ______ (be) a good film on.
15. We ______ (not/ have) a picnic if it _____ (rain).
16. They _____ (go) to the party if they _____ (be) invited.
17. She ______ (stay) in London if she _____ (get) a job.
18. He ______ (not/ get) a bettter job if he ______ (not/ pass) that exam.
19. I __________ (buy) a new dress if I ______ (have) enough money.
20. She ______ (cook) dinner if you _____ (go) to the supermarket.
21. They ______ (go) on holiday if they_____ (have) time.
22. We ____________________ (be) late if we ____________________ (not/ hunrry)
23. She _____________________ (take) a taxi if it __________________ (rain).

0
Conditional Sentences1. If I _____ (go) out tonight, I _____ (go) to the cinema.2. If you _____ (get) back late, I _____ (be) angry.3. If we _____ (not/see) each other tomorrow, we _____ (see) each other next week.4. If he _____ (come), I _____ (be) surprised.5. If we _______________ (wait) here, we _______________ (be) late.6. If we _____ (go) on holiday this summer, we __________ (go) to spain.7, If the weather _____ ( not/improve), we _____ (not/ have) a picnic.8. If I _____ (watch) TV...
Đọc tiếp

Conditional Sentences
1. If I _____ (go) out tonight, I _____ (go) to the cinema.
2. If you _____ (get) back late, I _____ (be) angry.
3. If we _____ (not/see) each other tomorrow, we _____ (see) each other next week.
4. If he _____ (come), I _____ (be) surprised.
5. If we _______________ (wait) here, we _______________ (be) late.
6. If we _____ (go) on holiday this summer, we __________ (go) to spain.
7, If the weather _____ ( not/improve), we _____ (not/ have) a picnic.
8. If I _____ (watch) TV later, I _____ (watch) a film.
9. If I _____ (not/ go) to bed early, I ______ (be) tired tomorrow.
10. If we ______ (eat) all this cake, we _______ (feel) sick.
11. If she _____ ( drink) too much, she _____ (get) a red face.
12. If you _____ (not/ want) to go out, I _____ (cook) dinner at home.
13. I ____________________ (come) early if you ____________________ (want).
14. She ______ (go) to the cinema if there ______ (be) a good film on.
15. We ______ (not/ have) a picnic if it _____ (rain).
16. They _____ (go) to the party if they _____ (be) invited.
17. She ______ (stay) in London if she _____ (get) a job.
18. He ______ (not/ get) a bettter job if he ______ (not/ pass) that exam.
19. I __________ (buy) a new dress if I ______ (have) enough money.
20. She ______ (cook) dinner if you _____ (go) to the supermarket.
21. They ______ (go) on holiday if they_____ (have) time.
22. We ____________________ (be) late if we ____________________ (not/ hunrry)
23. She _____________________ (take) a taxi if it __________________ (rain).

0