Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn B
Các thí nghiệm: a, b, c, d, e.
HCl + NaHCO3 → NaCl + H2O + CO2. (CO2 không phải “đơn chất khí”)
+ TH a: 14HCl + K2Cr2O7 → 3Cl2 + 2KCl + 2CrCl3 + 7H2O.
+ TH b: Ba + 2H2O → Ba(OH)2 + H2. Và Ba(OH)2 + CuSO4→ BaSO4 + Cu(OH)2.
+ TH c: Al + NaOH + H2O → NaAlO2 + 3/2 H2.
+ TN d: KNO3 → KNO2 + ½ O2.
+ TN e: Sn + 2HCl = SnCl2 + H2
Chọn B
Các thí nghiệm: a, b, c, d, e.
HCl + NaHCO3 → NaCl + H2O + CO2. (CO2 không phải “đơn chất khí”)
+ TH a: 14HCl + K2Cr2O7 → 3Cl2 + 2KCl + 2CrCl3 + 7H2O.
+ TH b: Ba + 2H2O → Ba(OH)2 + H2. Và Ba(OH)2 + CuSO4→ BaSO4 + Cu(OH)2.
+ TH c: Al + NaOH + H2O → NaAlO2 + 3/2 H2.
+ TN d: KNO3 → KNO2 + ½ O2.
+ TN e: Sn + 2HCl = SnCl2 + H2
Đáp án D
(b) Đun nóng NaCl tinh thể với dung dịch H2SO4 (đặc).
(c) Sục khí Cl2 vào dung dịch NaHCO3.
(d) Nhỏ dung dịch HCl đặc vào dung dịch KMnO4.
(g) Cho dung dịch KHSO4 vào dung dịch NaHCO3.
Đáp án B
Các phương trình phản ứng xảy ra
(c). Si + 2NaOH + H2O à Na2SiO2 + 2H2
(d). 2Al + 2NaOH + 2H2) à 2NaAlO2 + 3H2
(e). Sn + HCl à SnCl2 + H2
Chọn C
AgNO 3 → t ° Ag + NO 2 + 1 2 O 2 ↑
NaCl + H 2 SO 4 ( đặc ) → t ° NaHSO 4 + HCl ↑
SO 2 + NaHCO 3 → NaHSO 3 + CO 2 ↑
2 KHSO 4 + 2 NaHCO 3 → Na 2 SO 4 + K 2 SO 4 + 2 CO 2 ↑ + 2 H 2
Chọn đáp án D
Các thí nghiệm sinh ra chất khí là: (a), (b), (c), (g), (i).
Đáp án A
Các thí nghiệm: a, b, c, d, e.
HCl + NaHCO3 → NaCl + H2O + CO2. (CO2 không phải “đơn chất khí”)
+ TH a: 14HCl + K2Cr2O7 → 3Cl2 + 2KCl + 2CrCl3 + 7H2O.
+ TH b: Ba + 2H2O → Ba(OH)2 + H2. Và Ba(OH)2 + CuSO4 → BaSO4 + Cu(OH)2.
+ TH c: Al + NaOH + H2O → NaAlO2 + 3/2 H2.
+ TN d: KNO3 → KNO2 + ½ O2.
+ TN e: Sn + 2HCl = SnCl2 + H2