Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án là A
Novel (a) = unique: đốc đáo
Bookish: ham đọc sách
Educational: thuộc về giáo dục
Radical: gốc/ căn bản
Câu này dịch như sau: Các học sinh nảy ra nhiều ý tưởng độc đáo cho chương trình gây quỹ
Đáp án C
A. điều trị tốt hơn
B. mong đợi nhiều hơn
C. làm tốt hơn
D. tốc độ
Đáp án là D
stand-ins = substitutes: vật ( người ) thay thế Các từ còn lại: partners: đối tác; models: vật ( người ) mẫu
Đáp án là C
Entire: toàn bộ
Part: một phần
Funny: hài hước/ buồn cười
Whole: toàn bộ
Interesting: thú vị
Câu này dịch như sau:Anh ấy nài nỉ nghe toàn bộ câu chuyện.
Entire = whole
Đáp án là C
Break: phá vỡ/ vị phạm
Hit: đánh đập/ va chạm
Violate: vi phạm
Assault:tấn công
=>break = violate
Câu này dịch như sau: Các tài xế vi phạm luật giao thông sẽ bị ghi hình lại.
Đáp án B.
- problematic (adj) = arguable: đáng ngờ, gây tranh cãi.
Ex: The situation is more problematic than we first thought.
A. strict (adj): nghiêm khắc. Ex: a strict teacher.
C. tacful (adj): khéo léo (cư xử).
D. firm (adj): chắc chắn. Ex: a firm believer in communism.
Tạm dịch: Hiện nay trong thể thao, vẫn còn có 1 số quyết định của trọng tài mà có thể không thỏa đáng hoặc khó hiểu.
Đáp án B.
- problematic (adj) = arguable: đáng ngờ, gây tranh cãi.
Ex: The situation is more problematic than we first thought.
A. strict (adj): nghiêm khắc. Ex: a strict teacher.
C. tactful (adj): khéo léo (cư xử).
D. firm (adj): chắc chắn. Ex: a firm believer in communism.
Tạm dịch: Hiện nay trong thể thao, vẫn còn có một số quyết định của trọng tài mà có thể là không thỏa đáng hoặc khó hiểu
Đáp án A
Giải thích: (to) evolve = (to) develope: phát triển
Các đáp án còn lại:
B. (to) generate: tạo ra
C. (to) create: sáng tạo
D. (to) increase: tăng lên
Dịch nghĩa: Nơi này đã nhanh chóng phát triển từ một cộng đồng đánh bắt cá nhỏ thành một khu du lịch thịnh vượng
Đáp án C
Take on: đảm nhiệm
Take off: bắt chước
Take in: nhận nuôi
Take up: tiếp tục làm gì
Đáp án là C
Tryouts: buổi thử vai
Advertisements: quảng cáo
Performances: màn trình diễn
Auditions: buổi thử vai
Novelties: sự mới lạ
Câu này dịch như sau: Các buổi thử vai cho ban nhạc giao hưởng của công đồng được đánh giá thường xuyên bởi các hội đồng.
Tryouts = auditions