Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
I: Find the word with different stress in each line
1. A. mineral ; B. tomorrow ; C. omelette ; D. turmeric
2. A. lemonade ; B. favourite ; C. vegetable ; D. popular
3. A. delicious ; B. traditional ; C. uncountable ; D. medium
4. A. pepper ; B. apple ; C. balloon ; D. spinach
5. A. tomato ; B. chocolate ; C. favorite ; D. onion
I: Find the word with different stress in each line
1. A. mineral ; B. tomorrow ; C. omelette ; D. turmeric
2. A. lemonade ; B. favourite ; C. vegetable ; D. popular
3. A. delicious ; B. traditional ; C. uncountable ; D. medium
4. A. pepper ; B. apple ; C. balloon ; D. spinach
5. A. tomato ; B. chocolate ; C. favorite ; D. onion
Bài 1:
1. B. world
2. C. discussion
3. D. enjoyed
Bài 2:
B. recognize
#chúc_bạn_học_tốt
Chào em, em tham khảo nhé!
1. Giải thích:
A. treat /trit/
B. heat /hit/
C. sweater /ˈswedər/
D. beat /bit/
Phần in đậm ở câu C đọc là /e/, còn lại là /i/. Đáp án: C
2. Giải thích:
A. compose /kəmˈpoʊz/
B. complete /kəmˈplit/
C. company /ˈkəmp(ə)ni/
D. complain /kəmˈpleɪn/
Phần in đậm ở cả 4 câu đều đọc là /ə/ nên câu này không có đáp án đúng.
3. Giải thích:
A. collect /kəˈlekt/
B. subject /ˈsəbjekt/
C. reject /rəˈjekt/
D. lecture /ˈlektʃər/
Phần in đậm ở cả 4 câu đều đọc là /ekt/ nên câu này không có đáp án đúng.
4. Giải thích:
A. sugar /ˈʃʊɡər/
B. sterile /ˈsterəl/
C. strain /streɪn/
D. serve /sərv/
Phần in đậm ở câu A đọc là /ʃ/, còn lại đọc là /s/. Đáp án: A.
5. Giải thích:
A. baths /bæθs/
B. bath /bæθ/
C. bathe /beɪð/
D. breathe /brið/
Phần được in đậm ở câu A và B đọc là /θ/, còn lại đọc là /ð/ nên câu này không có đáp án đúng.
Chúc em học tốt và có những trải nghiệm tuyệt vời tại hoc24.vn!
Chọn từ có vị trí trọng âm khác với các từ còn lại
1 a because b method c standard d wooden
2 a ashtray b music c severe d temper
3 a begine b pastime c finish d summer
4 a reply b appeal c offer d support
5 a profit b comfort c apply d suggest ( có sai đề k bn )
6 a direct b idea c suppose d figure
7 a revise b amount c contain d desire ( có sai đề k bn )
8 a standard b happen c handsome d destroy
9 a about b around c betwwen d under
10 a knowledge b enjoy c science d sudden
Giúp mình với ạ . Mình cần gấp nhanh ! SOS!!!!!!!!!!!!!!!
Chọn từ có trọng âm chính khác với những từ còn lại.
1. A complain B. fortune C. honest D. party
2. A gravity B. harmony C. redundant D. wonderful
3. A communicate B. accuracy C. formation D. competitor
4. A magniíìcent B. diffìcult C. sparkling D. hospital
5. A. itinerary B. comíortable C. emergency D. experiment
1.C
2.B
3.D
4.A
Dug thi tick nha!
Chọn từ có trọng âm khác vs các từ còn lại:
1. A. camera B.finally C. vacation D. idea
2. A. vacation B. collect C. desert D. destroy
3. A. favorite B. lemonade C. chocolate D. interesting
4. A. natural B. tomorrow C. behind D. banana