Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
* Ko ai giúp thì mình tự trả lời ha '-' *
1. eat cook lunch potatoes meal
2.cash vault counter deposit bank
3.Monday Tuesday Friday Sunday day
4.hand time strap number watch
5.uniform hospital medicine thermometer nurse
6.rose petal stem garden flowers
7.golf rugby tennis football sports
8.Oslo Paris London New York city
9.bars cell warder sentence prision
10.barn plough tractor fertilizer farm
11.book pupil teacher classroom school
12.film screen projector usherette cinema
13.Mars Venus Saturn Mercury planet
14.badly softly slowly strongly adverbs
15.shelf book lend catalogue library
#Có sai xót gì mong các bạn góp ý
lip : môi
là danh từ đếm đc trong tiếng anh
học tốt nha ~~~
There are many trees.
There are many cakes.
There are many chocolates.
There is some water.
There is some grass.
There is some sugar.
ko có...?
D