K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

Thì hiện tại đơn – Present simpleĐịnh nghĩa Là thì diễn tả một sự việc, một hành động lặp đi lặp lại theo thói quen, phong tục, khả năng hay một sự thật hiển nhiên.Cấu trúcLoại câuĐộng từ thườngĐộng từ to beKhẳng địnhS + V(s/es) + OEx: She walks every day. (Cô ấy đi bộ mỗi ngày)S + be (am/is/are) + OEx: My sister is a nurse. (Chị tôi là một y tá.)Phủ địnhS + do not /does not + V_infEx: She doesn’t like to eat...
Đọc tiếp

Thì hiện tại đơn – Present simple

Định nghĩa 

Là thì diễn tả một sự việc, một hành động lặp đi lặp lại theo thói quen, phong tục, khả năng hay một sự thật hiển nhiên.

Cấu trúc

Loại câu

Động từ thường

Động từ to be

Khẳng định

S + V(s/es) + O

Ex: She walks every day. (Cô ấy đi bộ mỗi ngày)

S + be (am/is/are) + O

Ex: My sister is a nurse. (Chị tôi là một y tá.)

Phủ định

S + do not /does not + V_inf

Ex: She doesn’t like to eat durian. (Cô ấy không thích ăn sầu riêng.)

S + be (am/is/are) + not + O

Ex: She is not a bad person. (Bà ấy không phải là một kẻ xấu.)

Nghi vấn

Do/Does + S + V_inf?

Ex: Do you often listen to the radio? (Bạn có thường xuyên nghe radio không?)

Am/is/are + S + O?

Ex: Is she a doctor?

(Bà ấy có phải là bác sĩ không?)

Cách dùng

1

Diễn tả một chân lý hay một sự thật hiển nhiên.

Ex: The sun rises in the East. (Mặt trời mọc ở hướng đông)

2

Diễn tả thói quen, sở thích hay hành động được lặp đi lặp lại ở hiện tại.

Ex: I usually get up at 6.AM. ( Tôi thường ngủ dậy vào lúc 6 giờ sáng)

3

Diễn tả thời gian biểu, lịch trình, chương trình.

Ex: The train leaves at 8 A.M tomorrow. (Tàu sẽ khởi hành lúc 8 giờ sáng mai.)

Lưu ý: Khi chia động từ, nếu chủ ngữ là số ít thì cần thêm “es” ở những động từ có chữ cái tận cùng là -o, -s, -z, -x, -ch, -sh.

Dấu hiệu nhận biết

Xuất hiện các trạng từ chỉ tần suất trong bảng sau

Tiếng Anh

Tiếng Việt

Tiếng Anh

Tiếng Việt

Often

 

Thường 

Constantly

 

Luôn luôn

Usually

Always

Frequently

Sometimes

 

Thỉnh thoảng

Seldom

 

Hiếm khi

Occasionally

Rarely

Everyday/night/week

Mỗi ngày/ tuần/ tháng

Thì hiện tại tiếp diễn – Present continuous tense

Định nghĩa 

Là thì diễn tả một hành động xảy ra vào thời điểm hiện tại, đang diễn ra và kéo dài ở hiện tại.

Cấu trúc

Loại câu

Cấu trúc

Khẳng định

S + am/is/are + V_ing

Ex: She is walking. (Cô ấy đang đi bộ)

Phủ định

S + am/is/are + not + V_ing

Ex: He is not doing his homework now. (Anh ấy đang không làm bài tập)

Nghi vấn

Am/Is/Are + S + V_ing?

Ex: Are they studying English? (Có phải họ đang học tiếng Anh không?)

Cách dùng

1

Diễn tả một hành động đang diễn ra và kéo dài tại thời điểm hiện tại.

Ex: He is playing soccer now. (Bây giờ, anh ấy đang chơi đá bóng.)

2

Tiếp theo sau mệnh lệnh, câu đề nghị

Look! The child is crying. (Nhìn kìa! Đứa trẻ đang khóc.)

3

Diễn tả một hành động xảy ra lặp đi lặp lại khi dùng phó từ always.

Ex: She is always borrowing our books and then she doesn’t remember. (Cô ấy luôn mượn sách của chúng tôi và sau đó cô ấy không còn nhớ.)

4

Diễn tả một hành động sắp xảy ra trong tương lai gần

Ex: Tomorrow, we are taking the train to Ohio to visit a relative. (Ngày mai, chúng ta sẽ đi tàu tới Ohio để thăm người thân)

Dấu hiệu nhận biết

Trong câu có chứa các từ, cụm từ như :

Tiếng Anh

Tiếng Việt

Tiếng Anh

Tiếng Việt

Now

Bây giờ

at the moment

 

Right now

Ngay bây giờ

at present

 

Listen!

Nghe nào!

look!

nhìn kìa!

watch out!

cẩn thận!

be quiet!

im lặng!

Lưu ý: Không dùng thì hiện tại tiếp diễn với các động từ chỉ nhận thức, tri giác như: be, understand (hiểu), know (biết), like (thích), love(yêu), remember(nhớ), want(muốn), see(nhìn), hear(nghe), glance(liếc qua), feel(cảm thấy), think(nghĩ), smell(ngửi), hate(ghét), realize(nhận ra), seem(dường như),  forget(quên),…

Thì hiện tại hoàn thành – Present perfect tense

Định nghĩa 

Là thì diễn tả một hành động, sự việc đã bắt đầu từ trong quá khứ kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp diễn trong tương lai.

Cấu trúc

Loại câu

Cấu trúc

Khẳng định

S + have/has + V3/ed + O

Ex: He has had dinner with his family (Anh ấy đã ăn tối với gia đình)

Phủ định

S + have/has + not + V3/ed + O

Ex: He hasn’t completed the assigned work (Anh ấy không hoàn thành công việc được giao)

Nghi vấn

Have/has + S + V3/ed + O?

Ex: Have you completed the assigned work? (Cậu đã làm xong công việc được giao chưa?)

Cách dùng

1

Diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn còn ở hiện tại hay tương lai.

Ex: I have been a doctor since 2016. (Tôi đã là một bác sĩ từ năm 2016.)

2

Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ nhưng không nói rõ thời gian xảy ra.

Ex: My brother has lost my hat. (Em trai tôi đã làm mất mũ của tôi.)

3

Diễn tả hành động vừa xảy ra.

Ex: I have just broken up with my boyfriend. (Em vừa chia tay bạn trai.)

4

Nói về kinh nghiệm, trải nghiệm

Ex: My winter vacation last year has been the worst I’ve ever had. (Kỳ nghỉ đông năm ngoái của tôi là kỳ nghỉ tồi tệ nhất mà tôi từng có.)

Dấu hiệu nhận biết

Trong câu có chứa các từ, cụm từ như :

Tiếng Anh

Tiếng Việt

Tiếng Anh

Tiếng Việt

Since

Từ 

just

Vừa mới

for

Khoảng 

ever

 

Không bao giờ

Already

Đã … rồi

never

Not … yet

Chưa 

before

Đã từng

recently

Gần đây

So far = until now = up to now

cho đến bây giờ

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn – Present perfect continuous tense

Định nghĩa 

Là thì diễn tả sự việc bắt đầu trong quá khứ và còn tiếp tục ở hiện tại, có thể tiếp diễn trong tương lai hay sự việc đã kết thúc nhưng ảnh hưởng kết quả còn lưu lại ở hiện tại.

Cấu trúc

Loại câu

Cấu trúc

Khẳng định

S + have/has + been + V_ing

Ex: She has been working all day. (Cô ấy đã làm việc cả ngày nay)

Phủ định

S + have/has + not + been + V_ing

Ex: She has not been working all day. (Cô ấy không làm việc cả ngày nay)

Nghi vấn

Has/ Have + S + been+ V_ing?

Ex: Has she been working all day? (Có phải cô ấy đã làm việc cả ngày không? )

Cách dùng

1

Dùng để nhấn mạnh tính liên tục của một sự việc bắt đầu từ quá khứ và còn tiếp diễn đến hiện tại.

Ex: Micky has been learning English for 10 years. (Micky ấy đã học tiếng Anh được 10 năm)

2

Diễn tả hành động vừa kết thúc với mục đích nêu lên tác dụng và kết quả của hành động ấy.

Ex: He is exhausted because he has been working all day. (Anh ấy kiệt sức bởi vì anh ấy đã làm việc cả ngày)

Dấu hiệu nhận biết

Trong câu sẽ xuất hiện các từ như all day, all week, all month (cả ngày/ tuần/tháng), since, for,…

Thì quá khứ đơn – Past simple tense

Định nghĩa 

Là thì diễn tả một hành động, sự việc diễn ra và đã kết thúc trong quá khứ.

Cấu trúc

Loại câu

Động từ thường

Động từ to be

Khẳng định

S + V2/ed + O

Ex: I saw John last night.

(Tối qua tôi đã nhìn thấy John)

S + was/were + O

Ex: I was happy yesterday. (Ngày hôm qua tôi đã rất hạnh phúc)

Phủ định

S + didn’t + V_inf + O

Ex: I didn’t go to work yesterday. 

(Ngày hôm qua tôi đã không đi làm)

S + was/were + not + O

Ex: The market was not full of people yesterday. (Ngày hôm qua, chợ không đông)

Nghi vấn

Did + S + V_inf + O?

Ex: Did you visit James last month? (Tháng trước bạn đến thăm James phải không ?)

Was/were + S + O?

Ex: Were you tired yesterday? (Hôm qua bạn mệt phải không?

Cách dùng

1

Diễn tả hành động đã xảy ra và chấm dứt trong quá khứ

Ex: I went to the movie with my boyfriend 4 days ago (Tôi đi xem phim với bạn trai vào 4 ngày trước)

2

Diễn tả một thói quen trong quá khứ.

Ex: I used to play football with neighbor friends when I was young. (Lúc nhỏ tôi đã từng chơi đá bóng với các bạn hàng xóm)

3

Diễn tả chuỗi hành động xảy ra liên tiếp nhau.

Ex: I got up, brushed my teeth and then had breakfast and went to school. (Tôi thức dậy, đánh răng rồi ăn sáng và đi học)

4

Dùng trong câu điều kiện loại 2 cho về thứ nhất.

Ex: If Linh studied hard, she could pass the entrance examination. (Nếu Linh học hành chăm chỉ, thì cô ấy đã có thể vượt qua kỳ thi đại học)

Dấu hiệu nhận biết

Trong câu thường xuất hiện các từ như ago (cách đây…), in …, yesterday (ngày hôm qua), last night/month/year (tối qua/ tháng trước/ năm trước).

Thì quá khứ tiếp diễn – Past continuous tense

Định nghĩa 

Là thì diễn tả một hành động, sự việc đang diễn ra xung quanh một thời điểm trong quá khứ.

Cấu trúc

Loại câu

Cấu trúc

Khẳng định

S + was/were + V_ing + O

Ex: I was watching TV at 8 P.M last night. (Tối hôm qua lúc 8 giờ cô ấy đang xem tv)

Phủ định

S + was/were + not + V_ing + O

Ex: I wasn’t watching TV at 9 P.M last night. (Tối hôm qua lúc 9 giờ tôi không xem tv)

Nghi vấn

Was/were + S + V_ing + O?

Ex: Was I watching TV at 8 P.M last night? (Có phải tối hôm qua lúc 8 giờ tôi đang xem TV?)

Cách dùng

1

Diễn tả một hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ.

Ex: I was having dinner at 7 P.M last night. (Tôi đang ăn tối lúc 7 giờ tối hôm qua)

2

Diễn tả một hành động đang xảy ra trong quá khứ thì một hành động khác xen vào (hành động xen vào thường được chia ở quá khứ đơn).

Ex: I was working when she called. (Lúc tôi đang làm việc TV thì cô ấy gọi)

3

Diễn tả những hành động xảy ra song song với nhau.

Ex: While Peter was reading a book, Tom was watching television. (Trong lúc Peter đang đọc sách thì Tom đang xem TV)

Dấu hiệu nhận biết

Trong câu thường xuất hiện các từ như at … last, at this time last night, when/ while/ as, from … to … 

Thì quá khứ hoàn thành – Past perfect tense

Định nghĩa 

Là thì diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Hành động xảy ra trước thì dùng thì quá khứ hoàn thành, còn hành động xảy ra sau thì dùng thì quá khứ đơn.

Cấu trúc

Loại câu

Cấu trúc

Khẳng định

S + had + V3/ed + O

Ex: I had done homework before my dad arrived. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà trước bố tôi về)

Phủ định

S + had + not + V3/ed + O

Ex: He hadn’t come home when his mother got there. (Anh ấy vẫn chưa về nhà khi mẹ anh ấy đến.)

Nghi vấn

Had + S + V3/ed + O?

Ex: Had the film ended when he arrived at the cinema? (Bộ phim đã kết thúc khi anh ấy tới rạp phải không?)

Cách dùng

1

Diễn tả hành động đã hoàn thành trước một thời điểm ở trong quá khứ.

Ex: By 5pm yesterday she had left his house. (Cô ấy rời nhà trước 5 giờ hôm qua)

2

Diễn đạt một hành động xảy ra trước một hành động khác ở trong quá khứ.

Ex: Before he went to bed, he had done his homework. (Trước khi anh ấy đi ngủ, anh ấy đã làm xong bài tập)

3

Dùng trong câu điều kiện loại 3.

Ex: If Mary had studied hard, she could have passed the entrance examination. (Nếu Mary học hành chăm chỉ, cô ấy đã có thể vượt qua kỳ thi đại học)

Dấu hiệu nhận biết

Trong câu chứa các từ như: By the time, prior to that time, as soon as, when, before, after, Until then,…

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn – Past perfect continuous tense

Định nghĩa 

Là thì diễn tả quá trình xảy ra một hành động bắt đầu trước một hành động khác đã xảy ra trong quá khứ. Thì này thường chỉ dùng lúc cần diễn đạt tính chính xác của hành động.

Cấu trúc

Loại câu

Cấu trúc

Khẳng định

S + had been + V_ing + O

Ex: Jelly had been working for three hours when the boss telephoned. (Jelly đã làm việc được ba giờ thì ông chủ gọi điện.)

Phủ định

S + had + not + been + V_ing + O

Ex: I haven’t been talking to Anna when I saw her. (Tôi đã không nói chuyện với Anna khi tôi nhìn thấy cô ấy.)

Nghi vấn

Had + S + been + V_ing + O?

Ex: Had she been playing soccer for two hours before he went to eat dinner? (Cô ấy đã chơi bóng đá trong hai giờ trước khi đi ăn tối?)

Cách dùng

1

Diễn tả một hành động xảy ra liên tục trước một hành động khác trong quá khứ. Hành động xảy ra trước chia ở thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn, hành động xảy ra sau chia ở thì quá khứ đơn.

Ex: Staff have done some market research before my boss asked me to. (Nhân viên đã thực hiện một số nghiên cứu thị trường trước khi sếp yêu cầu tôi.)

2

Diễn tả một hành động đã xảy ra và kéo dài liên tục trước một thời điểm được xác định trong quá khứ. 

Ex: My husband and I had been quarreling for an hour until midnight. (Tôi và chồng đã cãi nhau cả tiếng đồng hồ cho đến nửa đêm.)

Dấu hiệu nhận biết

Trong câu thường chứa các từ như until then, by the time, prior to that time, before, after,…

Thì tương lai đơn – Simple future tense

Định nghĩa 

Là thì diễn tả một hành động không có dự định trước và được quyết định ngay tại thời điểm nói.

Cấu trúc

Loại câu

Cấu trúc

Khẳng định

S + shall/will + V(infinitive) + O

Ex: I will go to Tam Dao on the weekend. (Tôi sẽ đi Tam Đảo vào cuối tuần.)

Phủ định

S + shall/will + not + V(infinitive) + O

Ex: I won’t go to Tam Dao on the weekend. (Tôi sẽ không đi Tam Đảo vào cuối tuần.)

Nghi vấn

Shall/will+S + V(infinitive) + O?

Ex: Will you go to Tam Dao on the weekend? (Bạn sẽ đi Tam Đảo vào cuối tuần đúng không?)

Cách dùng

1

Diễn tả một dự đoán không có căn cứ xác định.

Ex: Amy thinks it will be sunny. (Amy nghĩ rằng trời sẽ nắng.)

2

Diễn tả dự định đột xuất xảy ra ngay lúc nói.

Ex: Amy will bring coffee to you. (Amy sẽ mang trà đến cho bạn.)

3

Diễn tả lời ngỏ ý, hứa hẹn, đề nghị, đe dọa.

Ex: Amy won’t help you anymore. (Amy sẽ không giúp đỡ bạn nữa.)

4

Dùng trong mệnh đề chính của câu điều kiện loại I.

Ex: If John doesn’t hurry, he will be late.

Dấu hiệu nhận biết

Trong câu thường chứa các từ tomorrow (ngày mai), next day/week/month/year (tuần tới/tháng/năm), in + thời gian,…

Thì tương lai tiếp diễn – Future continuous tense

Định nghĩa 

Là thì diễn tả một hành động, sự việc sẽ diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.

Cấu trúc

Loại câu

Cấu trúc

Khẳng định

S + will/shall + be + V-ing

Ex: I’ll be staying at home at 9 am tomorrow. (Tôi sẽ ở nhà lúc 9 giờ sáng mai.)

Phủ định

S + will/shall + not + be + V-ing

Ex: I won’t be staying at home at 9 am tomorrow. (Tôi sẽ không ở nhà lúc 9 giờ sáng mai.)

Nghi vấn

Will/shall + S + be + V-ing?

Ex: Will she be staying at home at 8 am tomorrow? (Cô ấy sẽ ở nhà lúc 8 giờ sáng mai chứ?)

Cách dùng

1

Diễn tả về một hành động xảy ra trong tương lai tại thời điểm xác định.

Ex: We will be going camping at this time next Sunday. (Chúng ta sẽ đi cắm trại vào lúc này vào Chủ nhật tới.)

2

Diễn tả về một hành động đang xảy ra trong tương lai thì có hành động khác chen vào.

Ex: Jenny will be waiting for you when the plane lands. (Jenny sẽ đợi bạn khi máy bay hạ cánh.)

Cách nhận biết

Trong câu thường chứa các cụm từ như next time/year/week, in the future, and soon,…

Thì tương lai hoàn thành – Future perfect tense

Định nghĩa 

Là thì diễn tả một hành động sự việc hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai.

Cấu trúc

Loại câu

Cấu trúc

Khẳng định

S + shall/will + have + V3/ed

Ex: I will have finished my homework on Saturday. (Tôi sẽ hoàn thành bài tập về nhà vào thứ bảy.)

Phủ định

S + shall/will not + have + V3/ed

Ex: I won’t have finished my homework on Saturday. (Tôi sẽ không hoàn thành bài tập về nhà vào thứ bảy.)

Nghi vấn

Shall/Will + S + have + V3/ed?

Ex: Will she have finished my homework on Saturday? (Cô ấy sẽ làm xong bài tập của tôi vào thứ bảy chứ?)

Cách dùng

1

Diễn tả về một hành động đã hoàn thành trước một thời điểm xác định trong tương lai.

Ex: She will have finished my homework by 8 o’clock. (Cô ấy sẽ hoàn thành bài tập về nhà trước 8 giờ.)

2

Diễn tả về một hành động đã hoàn thành trước một hành động khác trong tương lai.

Ex: When my father comes back, I will have done homework. (Khi bố tôi về, tôi sẽ làm xong bài tập về nhà.)

Dấu hiệu nhận biết

Trong câu thường chứa các từ như by/by the time/by the end of + thời gian trong tương lai,…

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn – Future perfect continuous tense

Định nghĩa 

Là thì diễn tả một hành động đã xảy ra cho tới thời điểm nói trong tương lai.

Cấu trúc

Loại câu

Cấu trúc

Khẳng định

S + shall/will + have been + V-ing + O

Ex: By this August, Tony will have been studying for 2 years at this school. (Tính đến tháng 8 này thì Tony đã học tại ngôi trường này được 2 năm.)

Phủ định

S + shall/will not + have + been + V-ing

Ex: The workers will not have been finishing this bridge for 4 years by the end of next month. (Tới cuối tháng này, các công nhân sẽ không hoàn thành cây cầu này trong 4 năm.)

Nghi vấn

Shall/Will + S+ have been + V-ing + O?

Ex: Will James have been living in this house for 10 years by this week? (James sẽ sống ở căn nhà này được 10 năm tính tới tuần này phải không?)

Cách dùng

1

Diễn tả một hành động xảy ra trong quá khứ tiếp diễn liên tục đến một thời điểm cho trước trong tương lai.

Ex: Until the end of this month, Jelly will have been working at here for 5 years. (Cho đến cuối tháng này, Jelly sẽ làm việc tại đây được 5 năm.)

Dấu hiệu nhận biết

Trong câu xuất hiện các từ như For + khoảng thời gian + by/ before + mốc thời gian trong tương lai, by the time, by then,…

5
25 tháng 11 2021

Rồi sao nữa...?

ko ai vẽ giúp mikak

thôi nhé kiếm ảnh cx đc