Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
+ Hiệu suất của nguồn điện: H = U E = I . R I R + r = R R + r = 4 4 + 1 = 80 %
Đáp án A
+ Hiệu suất của nguồn điện:
H = U E = I . R I R + r = R R + r = 4 4 + 1 = 80 %
Đèn sáng bình thường, nghĩa là cường độ dòng điện đi ua nó bằng cường độ dòng điện định mức
\(\Rightarrow I=I_{dm}=\dfrac{P_{dm}}{U_{dm}}=\dfrac{6}{6}=1\left(A\right)\)
\(I=\dfrac{\xi}{r+R+R_D}=1\Leftrightarrow\dfrac{12}{3+R+\dfrac{6^2}{6}}=1\Rightarrow R=...\left(\Omega\right)\)
Suất điện động của bộ:
\(\xi_b=\xi_1+\xi_2=3+1,5=4,5V\)
Điện trở trong nguồn:
\(r_b=r_1+r_2=0,6+0,4=1\Omega\)
Dòng điện qua mạch chính:
\(I=\dfrac{\xi_b}{r_b+R_N}=\dfrac{4,5}{1+4}=0,9A\)
\(U_N=I\cdot R_N=0,9\cdot4=3,6V\)
Đáp án A
Định luật ôm đối với toàn mạch: I = E R + r
Khi có hiện tượng đoản mạch (R = 0) thì cường độ dòng điện trong mạch là: I = E r .
Đáp án: A
Định luật ôm đối với toàn mạch:
Khi có hiện tượng đoản mạch (R = 0) thì cường độ dòng điện trong mạch là:
a) Điện trở tương đương mạch ngoài:
\(R_N=R_1+R_2=2+6=8\Omega\)
Cường độ dòng điện qua mạch chính:
\(I_1=I_2=I_m=\dfrac{\xi}{r+R_N}=\dfrac{6}{2+8}=0,6A\)
b) Nhiệt lượng tỏa ra trên điện trở R1 trong \(t=1h20'=4800s\) là: \(Q=R_1I^2t=2\cdot0,6^2\cdot4800=3456J\)
c) Hiệu suất nguồn điện:
\(H=\dfrac{R_N}{R_N+r}=\dfrac{8}{2+8}=0,8=80\%\)
\(R_D=\dfrac{U^2_{dm}}{P_{dm}}=6\left(\Omega\right)\Rightarrow I=I_D=\dfrac{\xi}{r+R+R_D}=\dfrac{18}{1+2+6}=2\left(A\right)\)
Giải thích: Đáp án A
Biểu thức định luật ôm cho mạch kín có