Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Tham khảo:
Xác định cách thức sắp xếp chèn: Sắp xếp chèn là một thuật toán đơn giản, trong đó từng phần tử của dãy đang xét được chèn vào vị trí đúng của dãy con đã được sắp xếp trước đó. Bước này định nghĩa cách thức sắp xếp chèn, bao gồm quá trình so sánh và di chuyển các phần tử để đưa phần tử mới vào vị trí đúng.
1. Bước này đã định nghĩa cách thức sắp xếp chèn, bao gồm cách thức so sánh và di chuyển các phần tử để đưa phần tử mới vào vị trí đúng của dãy con đã được sắp xếp trước đó.
2. Kết quả của bước này khác với kết quả của bước trước đó về cách thức sắp xếp chèn được định nghĩa và thực hiện. Bước này tập trung vào việc định nghĩa và triển khai thuật toán sắp xếp chèn cụ thể, trong khi bước trước đó có thể là các bước chuẩn bị dữ liệu, định nghĩa bài toán, hoặc thiết kế các thuật toán phụ trợ khác.
n = int(input("Nhập n: "))
a = [ ]
for i in range(n):
a.append(int(input(f"Nhập phần tử a[{i}]: ")))
print("Dãy số vừa nhập:")
# In dãy số theo thứ tự ngược lại
print(a[::-1])
if a == a[::-1]:
print("Dãy số là dãy đối xứng")
else:
print("Dãy số không phải là dãy đối xứng")
Bài 1:
#include <bits/stdc++.h>
using namespace std;
long long a[250],i,n,k;
int main()
{
cin>>n>>k;
for (i=1; i<=n; i++)
cin>>a[i];
for (i=1; i<=n; i++)
if (a[i]==k) cout<<i<<" ";
return 0;
}
Bài 1:
#include <bits/stdc++.h>
using namespace std;
long long a[250],i,n,k;
int main()
{
cin>>n>>k;
for (i=1; i<=n; i++)
cin>>a[i];
for (i=1; i<=n; i++)
if (a[i]==k) cout<<i<<" ";
return 0;
}
Bài 1:
#include <bits/stdc++.h>
using namespace std;
long long a[250],i,n,k;
int main()
{
cin>>n>>k;
for (i=1; i<=n; i++)
cin>>a[i];
for (i=1; i<=n; i++)
if (a[i]==k) cout<<i<<" ";
return 0;
}
Phương pháp thiết kế chương trình theo mô đun sẽ tách bài toán lớn thành các bài toán nhỏ hơn, hay thành các mô đun, tương đối độc lập với nhau, sau đó tiến hành thiết kế thuật toán và chương trình cho từng mô đun con. Mỗi mô đun có thể là một số hàm hoặc thủ tục độc lập. Chương trình chính là một bản ghép nối các hàm và thủ tục con.
Bước 1: Xác định đầu vào và đầu ra của chương trình.
Đầu vào: Dãy số A gồm n phần tử (A[0], A[1], ..., A[n-1]).
Đầu ra: Một câu trả lời là "có" nếu trong dãy A có hai phần tử trùng nhau, hoặc "không" nếu không có.
Bước 2: Xác định giải thuật kiểm tra trùng nhau.
Giải thuật đơn giản nhất là duyệt qua từng phần tử của dãy A, so sánh nó với các phần tử trước đó trong dãy để tìm kiếm phần tử trùng nhau.
Bước 3: Thiết kế mã nguồn chương trình.
Sử dụng một vòng lặp for để duyệt qua từng phần tử của dãy A từ đầu đến cuối.
Trong mỗi lần lặp, so sánh phần tử hiện tại (A[i]) với các phần tử trước đó (A[0], A[1], ..., A[i-1]) để kiểm tra xem có phần tử trùng nhau hay không.
Nếu tìm thấy phần tử trùng nhau, đưa ra kết quả là "có" và kết thúc chương trình.
Nếu không tìm thấy phần tử trùng nhau sau khi đã duyệt qua toàn bộ dãy A, đưa ra kết quả là "không".
def check_duplicate(A):
for i in range(len(A)):
for j in range(i + 1, len(A)):
if A[i] == A[j]:
return "có"
return "không"
# Đầu vào: Dãy số A
A = [1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10]
# Gọi hàm để kiểm tra
result = check_duplicate(A)
# Đầu ra: Kết quả kiểm tra
print(result)