Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Hãy tích cho tui đi
vì câu này dễ mặc dù tui ko biết làm
Yên tâm khi bạn tích cho tui
Tui sẽ ko tích lại bạn đâu
THANKS
the cat là dt số ít
my brother là dt số ít
our friends là dt số nhìu
book => books
pencil => pencils
table => tables
computer => computers
fan => fans
television => televisions
door => doors
window => windows
desk => desks
teacher => teachers
1. Conflict (n, v): mâu thuẫn, bất đồng
– I hope that won’t conflict with our plan in any way. (Hy vọng chuyện đó không mâu thuẫn với chương trình của chúng ta)
– She seems to be permanently in conflict with her superious. (Cô ta dường như lúc nào cũng bất đồng với cấp chỉ huy của mình)
2. Record (n, v): hồ sơ, ghi âm/ thu hình
– Remember to record the show. (Nhớ ghi âm/ thu hình buổi trình diễn nhé)
– I’ll keep a record of the request. (Tôi sẽ ghi vào hồ sơ lời yêu cầu này)
3. Permit (n, v): giấy phép, cho phép
– No one is permitted to pick the flowers. (Cấm không ai được hái hoa)
– We already got a permit to build a fence around the house. (Chúng tôi có giấy phép xây hàng rào quanh nhà)
4. Dis (n, v): không thích
– Tell me about your s and diss. (Hãy cho tôi biết bạn thích hay không thích những gì)
– Some men dis shopping.(Vài quý ông không thích mua sắm)
5. Increase (n, v): sự tăng, tăng
– There is sharp increase in gas prices.(Giá xăng tăng bất chợt)
– The company has increased its workforce by 10 percent.(Công ty đã tăng số nhân viên lên 10%)
6. Produce (n, v): nông phẩm, sản xuất
– If you want to buy fresh produce, go to farmers’ markets.(Nếu bạn muốn mua rau trái tươi thì hãy ra chợ của các nông dân)
– Nuclear power plants produce 20% of the country’s energy.(Nhà máy điện nguyên tử sản xuất 20% năng lượng toàn xứ)
7. Reject (n, v): sự loại, từ chối
– This product is a reject because it is damaged. (Sản phẩm bị loại vì hư)
– The committee rejected the proposal. (Ủy ban từ chối đề nghị)
8. Suspect (n, v): sự tình nghi, nghi ngờ
– He’s the police’s prime suspect in the case. (Anh ta là kẻ tình nghi chính của cảnh sát trong vụ án)
– I suspected that she was not telling the truth. (Tôi nghi cô ta nói dối)
Những từ có đuôi " ing " là các danh - động từ
Tức là vừa có thể là danh từ, vừa có thể là động từ
Cái này khái quát vậy thôi còn đâu lên mạng tra danh - động từ là ra ngay
My mother used to be a famous ___cook_______. ( cook )
My friend and I are best ______friends__. ( friend)
There are more than two hundred _books_____ in the local library. ( book)
There must be several ___mice__ in my kitchen. ( mouse)
You shouldn't eat more than two __peaces___ of cake. ( piece)
I will spend one ___day_ đay doing nothing ( day)
Two __men__ have entered this apartment. ( man)
Jane was the only __person__ in the room. ( person)
You need two ___teaspoons_ of sugar to make this cake. ( teaspoon)
Apple and strawberry are my favorite ___fruits__. ( fruit)
My brother promised to buy me a new __ball___. ( ball)
They are my ___classmates__. ( classmate)
Would you like a ___cup_ of tea? ( cup)
Tim wants to be a _librarian___ in the future. ( librarian)
My father and I caught two big _fish__ in the lake behind our house. ( fish)
Pizza là danh từ số ít, có nghĩa là
- món pitsa (món ăn làm bằng bột nhão bẹt (tròn) được phủ pho mát, cá cơm và nướng trong bếp lò)
"The documents" là số ít
The documents là danh từ số ít.
Nghĩa: tài liệu .