Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Danh từ đếm được:
banana, orange,egg,apple,chocolate,sandwich,vegetable,fish,ice cream, fruit, tomato, soap, piece,kilo
Danh từ không đếm được :
milk, money, bread, butter, cheese,rice, beef,water,meat,juice,cooking oil
Danh từ đếm được | Danh từ không đếm được |
banana, orange, egg, apple, chocolate, sandwich, vegetable, | milk, money, bread, butter, meat |
fish, ice cream, fruit, tomato, soap, piece, kilo. | cheese, rice, beef,water,juice, cooking oil |
Chúc bạn học tốt nha!
Từ đếm được là: apple,banana,pea,tomato,egg.
Con lai la ko dem dc nha
Danh từ đếm được : __sandwich , fish , piece , cake , kilo , egg , orange , apple , banana , tomato , potato , gram ____________________________________________________________________
Danh từ không đếm được : ____Những từ còn lại____________________________________________________________________
Danh từ đếm được:
fish, piece, kilo, egg apple, banana, beef, meat, chocolate, cabbge, tomato, potato, gram
Danh từ không đếm được:
sanwich, soap, juice, water, milk, coffe, tea, cake, oil, butter, bread
lip : môi
là danh từ đếm đc trong tiếng anh
học tốt nha ~~~
Answer
1. Suger : đường
2. Water : nước
3. Orange juice : Nước cam
4. Apple juice : Nước táo0
5. Sand : cát
6. Milk : Sữa
7. Soda : nước ngọt
8. Rice : cơm
9. Sugar juice : Nước đường
10. Lemonade : Nước chanh.
water:nước
milk:sữa
suger:đường
coffee:cà phê
apple juice :nước táo
salt:muối
oil:dầu ăn
soda :nuốc ngọt
hair:tóc
1 . Beef .U...
2. Apple .C...
3. Bread .U... ( mk nghĩ là không đếm được )
4.Biscuit .U...( cái này tính theo '' packet "
5.Rice.U...( tính theo kilo )
6. Spring roll.C...
7.Spinach..C.. ( ko chắc )
8.Egg.C..
9.Butter .U..
10. Lemonade .U... ( theo glass )
11.Sandwich .C...
12. Ham U ( theo bunch )
13.Turmeric C
14. Pancake C
15.Vegetable U
16.Coffee U
17.Suga U
18. Orang"e" C
Việt Hoàng: vegetable đếm đc nhé bn, có dạng số nhiều vegetables mà