Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
câu cảm thán với What:
1.What a lazy student!
2. What an interesting novel!
3.What tight shoes are!
4.What beautiful flowers are!
5. What beautiful weather!
6.What a good picture they saw!
7.What a cute baby!
8.What an interesting film!
9.What large apartments!
10.What nice weather!
11.What a big challenge you have!
12.What a hot day it is today!
13.What an amazing player John is!
14.What beautiful flowers he sent!
15.What lovely weather it is!
16.What a great lesson we have!
17.What a surprise!
18.What a good idea!
19.What a quiet family picture!
20.What awful weather!
Câu cảm thán với How
1.How cold it is!
2.How interesting this gift is!
3.How good it smells!
4. How well she sings!
5.How beautiful she is!
6.How carefully he drives!
7.How kind you are!
8.How beautiful you look!
9.How well you speak!
10.How you’ve grown!
11.How tall you have grown!
12.How beautifully she dances!
13.How clever she is !
14.How quickly he speaks!
15.How well everyone played!
16.How wonderful you look!
17.How nice it is!
18.How pretty she is!
19.How kind she is!
20.How handsome he is!
5/ How do you go to school?
10/ How often does she go swimming?
20/ How long does it take you to do your homework?
1. How do you go to school?
2. How often does she go swimming?
3. How long does it take you to do your housework?
Việc biết danh từ nào cần thêm đuôi nào (hậu tố hoặc tiền tố) để tạo thành từ đúng là một phần quan trọng của việc học ngôn ngữ. Dưới đây là một số hướng dẫn chung về việc thêm đuôi cho danh từ:
1. Hậu tố (-s, -es):
- Thêm "-s" vào danh từ số ít để tạo thành danh từ số nhiều, ví dụ: cat (mèo) → cats (những con mèo).
- Thêm "-es" vào danh từ kết thúc bằng âm tiếp xúc s, sh, ch, x hoặc o, ví dụ: bus (xe buýt) → buses (các xe buýt), box (hộp) → boxes (các hộp).
2. Tiền tố (un-, dis-, mis-, pre-, re-):
- Thêm tiền tố "un-" vào danh từ để biểu thị ý nghĩa phủ định, ví dụ: happy (hạnh phúc) → unhappy (không hạnh phúc).
- Thêm tiền tố "dis-" vào danh từ để biểu thị ý nghĩa đảo ngược, ví dụ: connect (kết nối) → disconnect (ngắt kết nối).
- Thêm tiền tố "mis-" vào danh từ để biểu thị ý nghĩa sai lầm, ví dụ: spell (đánh vần) → misspell (viết sai).
- Thêm tiền tố "pre-" vào danh từ để biểu thị ý nghĩa trước, ví dụ: war (chiến tranh) → prewar (trước chiến tranh).
- Thêm tiền tố "re-" vào danh từ để biểu thị ý nghĩa làm lại, ví dụ: build (xây dựng) → rebuild (xây dựng lại).
3. Một số quy tắc khác:
- Có một số trường hợp đặc biệt khi thêm đuôi cho danh từ, nhưng không có quy tắc chung. Ví dụ: child (đứa trẻ) → children (những đứa trẻ), man (người đàn ông) → men (những người đàn ông).
- Đôi khi, để biết danh từ có thêm đuôi hay không, cần nhớ và học từng danh từ cụ thể và quy tắc đi kèm.
Quan trọng nhất là rèn luyện và nắm vững kiến thức về ngữ pháp và từ vựng trong tiếng Anh. Đọc và nghe tiếng Anh nhiều sẽ giúp bạn hiểu và nhớ các quy tắc và cách sử dụng đúng từng loại đuôi cho danh từ.
1. Tìm hiểu nguyên nhân của nỗi sợ hãi
2. Tin tưởng vào bản thân3. Việc gì phải sợ?4. Ma làm gì có thật 5. Nghĩ về những yếu tố... hài hước của ma6. Ma sẽ chẳng làm gì được bạn