Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1/ A. study B. surf C. up D. bus
2/ A. kind B. ride C. twice D. fishing
3/ A. come B. once C. bicycle D. centre
Exercise 2: Chọn từ có trọng âm khác:
4/ A. library B. Internet C. cinema D. information
5/ A. partner B. swimming C. grandparents D. project=>nhấn âm đầu hết
1. a.their b.math c.thing d. thursday
2. a.teacher b.children c.luch d.school
3. a. start b.garden c.back d. farmer
4. far b.bank c.paddy d.math
5. a.music b. bus stop c.uncle d.truck
6. a. fly b. unhappy c. sky d.by
7. a.ready b.pretty c.bed d. head
1.A.peaceful B.pleasure C.sleepy D.cheap
2.A.blossom B.chess C.messy D.passion
3.A.clothes B.fireworks C.scissors D.mountains
4.A.stadium B.place C.paddy D.lake
5.A.lunch B.music C.unpopular D.study
chúc bn học tốt
I, Tìm từ mà phần gạch chân có cách phát âm khác với các từ còn lại.
|
|
|
|
|
1. A. bear B. hear C. dear D. near
2.A. leaf B. life C. knife D. of
3.A. knocked B. needed C. founded D. wanted
4.A. streets B.phones C.makes D.sports
5.A. sea B. screen C. smart D. Sugar
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại.
Exercise 2: 1. A. invited |
B. attended |
C. celebrated |
D. displayed |
2. A. removed | B. washed | C. hoped | D. missed |
3. A. looked | B. laughed | C. moved | D. stepped |
4. A. wanted | B. parked | C. stopped | D. watched |
5 A. laughed | B. passed | C. suggested | D. placed |
6. A. believed | B. prepared | C. involved | D. liked |
7. A. lifted | B. lasted | C. happened | D. decided |
1 a, b,evening c,dinner d,film
2 a,study b,surf c,up d,bus
3 a,kind b,ride c,twice d,fishing
4, come b,once c,bicycle d,centre
1 a, b,evening c,dinner d,film ( liên quan i)
2 a,study b,surf c,up d,bus (liên quan u)
3 a,kind b,ride c,twice d,fishing ( liên quan i)
4, come b,once c,bicycle d,centre ( liên quan c)
Hk tốt
Sai bỏ qua
Bài 2: Em hãy tìm từ mà phần gạch chân khác so với các từ còn lại
1. A.brush B.music C.truck D bus
2.A plane B. back C.paddy D.math
3.A.footstall B.history C.waste D. noisy
4.A.start B.garden C.warn D.farm
5.A.hour B.house C.help D.home
Bài 2: Em hãy tìm từ mà phần gạch chân khác so với các từ còn lại
1. A.brush B.music C.truck D bus
2.A plane B. back C.paddy D.math
3.A.footstall B.history C.waste D. noisy
4.A.start B.garden C.warn D.farm
5.A.hour B.house C.help D.home