Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
a, 3200cm3
b, 5,703 dm3
c, 580 cm
d, 16 giờ
e, 0,475 m3
g, 2,05 m2
4 km 576 m = 4,576km ; 12 kg 24 g = 12,024kg
1 phút 15 giây = 1,25phút ; 34 cm2 5 mm2 = 34,05cm2
679 dm3 = 0,679m3 ; 2 m3 18 dm3 = 2,018m3
chúc bạn học tốt
4 km 576 m = 4,576km ; 12 kg 24 g = 12,024kg
1 phút 15 giây = 1,25phút ; 34 cm2 5 mm2 = 34,05cm2
679 dm3 = 0,679m3 ; 2 m3 18 dm3 = 2,018m3
chúc bạn học tốt
75 km 641 m = 75.641 km ; 41 cm2 5 mm2 = 41.05 cm2
1 giờ 30 phút = 1.5 giờ ; 8 m3 20 dm3 = 8.02 dm3
4 km 576 m = 4.576 km ; 12 kg 24 g = 0.012024 kg
1 phút 15 giây = 1.25 phút ; 34 cm2 5 mm2 = 34.05 cm2
679 dm3 = 0.679 m3 ; 2 m3 18 dm3 = 2.018 m3
\(3.238m^3=3238dm^3\)
\(4789cm^3=4.789dm^3\)
\(1997dm^3=1m^3997dm^3\)
\(0.21m^3=210dm^3\)
\(1m^3246dm^3=1246dm^3\)
\(10001cm^3=10.001dm^3\)
1997 dm3 = 1m3 997 dm3
10001cm3 = 0m3 10,001dm3
1234000cm3 = 1m3 234 dm3
Tên | Kí hiệu | Quan hệ giữa các đơn vị đo liền nhau |
Mét khối | m 3 | 1 m 3 = 1000 d m 3 = 1000000 c m 3 |
Đề-xi-mét khối | d m 3 | 1 d m 3 = 1000 c m 3 ; 1 d m 3 = 0, 001 m 3 |
Xăng-ti-mét khối | c m 3 | 1 c m 3 = 0, 001 d m 3 |
Bài 1: Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
7 km 56 m = ……7,056……….km 13 kg 18 g = ………13,018……...kg
36,5 dm3 = ……0,0365……. m3 84 cm2 5 mm2 = ………84,05…..cm2
79 dm3 = …………0,079……..m3 5 m3 19 dm3 = ……5,019……….m3
56,5 m3 = ……56500…….dm3 6 m3 8 dm3 = ……6008……..dm3
0,8 dm3 = ………800….cm3 72, 37 cm3 = ……0,07237……..dm3
7km56m=7,056km
13kg18g=13,018kg
\(36.5dm^3=0.0365m^3\)
\(84cm^25mm^2=84.05cm^2\)
\(56.5m^3=56500dm^3\)
\(6m^38dm^3=6008dm^3\)
\(0.8dm^3=800cm^3\)
\(72.37cm^3=0.07237dm^3\)