Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
A: Let’s go to Nha Trang.
(Hãy đi Nha Trang.)
B: No. Let’s go to Đà Lạt.
(Không, chúng ta hãy đi Đà Lạt.)
C: I love cool weather. Which city is cooler?
(Tôi thích thời tiết mát mẻ. Thành phố nào mát hơn?)
A: Nha Trang is cooler than Đà Lạt.
(Nha Trang mát hơn Đà Lạt.)
C: Ok, which city is more interesting?
(Được thôi, thành phố nào thú vị hơn?)
B: In my opinion, Đà Lạt is more interesting and more beautiful than Nha Trang.
(Theo tôi, Đà Lạt thú vị và đẹp hơn Nha Trang.)
C: Why?
(Tại sao?)
B: Because Đà Lạt has more amusement parks and recreational activities than Nha Trang.
(Bởi vì Đà Lạt có nhiều công viên giải trí và hoạt động giải trí hơn Nha Trang.)
C: What about food?
(Còn thức ăn thì sao?)
A: Nha Trang is famous for seafood and eating here is also diverse.
(Nha Trang nổi tiếng về hải sản và ăn uống ở đây cũng đa dạng.)
C: Nha Trang sound great.
(Nha Trang nghe có vẻ tuyệt vời đó.)
Tạm dịch:
Toby: Chúng ta cần những gì cho chuyến đi.
Emma: Chúng ta cần phải mang đèn pin Vì vậy chúng ta có thể soi buổi tối
Toby: Chúng ta có nên mang chai nước vì vậy chúng ta sẽ không bị khát?
Emma: Không, Ở đó họ có nước.
Toby: Được rồi. Chúng ta cần mang gì nữa không?
Emma: Chúng ta cần mang túi ngủ vì vậy chúng ta sẽ không bị lạnh
Toby: Xin lỗi, bạn nói rằng chúng ta cần mang túi ngủ.
Emma: Đúng vậy.
A: Where do you think people will live in the future?
(Bạn nghĩ mọi người sẽ sống ở đâu trong tương lai?)
B: I think people will live in the earthscraper.
(Tôi nghĩ mọi người sẽ sống trong thành phố ngầm.)
A: Anywhere else?
(Còn nơi nào khác không?)
B: I think some people will live in eco-friendly homes.
(Tôi nghĩ một số người sẽ sống trong những ngôi nhà thân thiện với môi trường.)
A: Oh, it’s exciting.
(Ồ, thật thú vị.)
1. A: How will homes change in the future?
(Những ngôi nhà sẽ thay đổi như thế nào trong tương lai?)
B: Now, we open and close doors by hands. In the future, we might have smart doors.
(Bây giờ, chúng ta mở và đóng cửa bằng tay. Trong tương lai, chúng ta có thể có cửa thông minh.)
2. A: How will homes change in the future?
(Những ngôi nhà sẽ thay đổi như thế nào trong tương lai?)
B: Now, we keep homes ourselves. In the future, we have smart cameras to keep homes.
(Bây giờ, chúng tôi tự trông nhà. Trong tương lai, chúng ta có camera thông minh để trông nhà.)
A: Which club do you want to sign up for?
(Bạn muốn đăng ký câu lạc bộ nào?)
B: Hmm. I’m not sure.
(Hừm. Mình không chắc nữa.)
A: There's a dance club. Do you like dancing?
(Có một câu lạc bộ khiêu vũ. Bạn có thích khiêu vũ không?)
B: No, I don't.
(Mình không.)
A: How about a drama club?
(Còn câu lạc bộ kịch thì sao?)
B: Yes, I really like acting.
(Vâng, tôi thực sự thích diễn xuất.)
A: Why don't you sign up for it?
(Sao bạn không đăng ký nó nhỉ?)
B: Yes, great idea.
(Vâng, ý tưởng tuyệt vời.)
A: What are you doing this Sunday?
(Bạn định làm gì vào Chủ nhật này?)
B: I'm playing badminton with my cousin. Do you want to join?
(Mình định chơi cầu lông với chị họ. Bạn có muốn tham gia không?)
A: Sorry, I can't. I'm making a birthday cake for my mother.
(Xin lỗi, mình không thể. Mình định làm một chiếc bánh sinh nhật cho mẹ.)
B: What about Saturday afternoon?
(Còn chiều thứ Bảy thì sao?)
A: I'm free. Why?
(Mình rảnh. Sao thế?)
B: I'm playing in the park with our classmates. Do you want to come?
(Mình định chơi trong công viên với các bạn cùng lớp của chúng ta. Bạn cũng đến nhé?)
A: Sure!
(Chắc chắn rồi!)
B: Great! See you soon.
(Tuyệt vời! Hẹn sớm gặp lại.)
An: Hello, Vy.
(Chào, Vy.)
Vy: Hi, An.
(Chào, An.)
An: Do you like science fiction movies?
(Bạn có thích phim khoa học viễn tưởng không?)
Vy: Yeah, I do. Why?
(Mình có. Sao thế?)
An: There's a science fiction movie on at the movie theater on Sunday night. Do you want to go?
(Có một phim khoa học viễn tưởng ở rạp chiếu phim vào tối Chủ nhật. Bạn muốn đi không?)
Vy: What time is it on?
(Mấy giờ phim bắt đầu?)
An: At 7:30.
(Lúc 7:30.)
Vy: That sounds great. Where should we meet?
(Nghe hay đó. Chúng ta nên gặp nhau ở đâu?)
An: Let's meet at the movie theater at seven.
(Gặp nhau ở rạp chiếu phim lúc 7 giờ nhé.)
Vy: OK.
(Nhất trí.)
An: Hey, Vy. I watched an animated movie yesterday.
(Ê, Vy. Hôm qua mình đã xem một phim hoạt hình.)
Vy: What was it?
(Phim gì?)
An: It was Teddy Bears.
(Phim Teddy Bears.)
Vy: Was it good?
(Phim hay không?)
An: Yes, it was fantastic.
(Có, hay xuất sắc.)
Vy: What time was it on?
(Phim chiếu lúc mấy giờ?)
Rosie: It was on at 10:10 a.m.
(Phim chiếu lúc 10:10 sáng.)
A: Do you live in a small house?
(Bạn sống trong một ngôi nhà nhỏ à?)
B: No, I don’t. I live in a villa.
(Không. Tôi sống trong một biệt thự.)
A: Does your villa have a big pool?
(Biệt thự của bạn có hồ bơi lớn không?)
B: Yes, it does. It also has a very large yard, a beautiful garden and a modern garage.
(Có. Nó cũng có một sân rất rộng, một khu vườn xinh đẹp và một nhà để xe hiện đại.)
A: Does you house have expensive furniture?
(Nhà bạn có đồ nội thất đắt tiền không?)
B: Yes, it has, of course.
(Vâng, tất nhiên là có.)
A: Where should we go on the trip?
(Chúng ta nên đi đâu trong chuyến đi này.)
B: We should go to Ba Na Hills.
(Chúng ta nên đi Bà Nà Hills.)
A: What can we do there?
(Chúng ta có thể làm gì ở đó?)
B: We can go climbing.
(Chúng ta có thể leo núi.)
A: How should we go there?
(Chúng ta nên đi bằng phương tiện gì?)
B: We should take the bus. It takes three hours.
(Chúng ta nên đi bằng xe buýt. Nó chỉ mất 3 giờ.)
A: Where can we stay?
(Chúng ta sẽ ở đâu?)
B: We can stay at a hotel.
(Chúng ta sẽ ở khách sạn.)