Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Minh: Hi Trang, can you talk now?
(Chào Trang, bạn có thể nói chuyện bây giờ không?)
Trang: Hi, Minh. What’s going on?
(Chào Linh. Có chuyện gì thế?)
Minh: What are you doing tomorrow?
(Bạn sẽ làm gì vào ngày mai?)
Trang: Nothing. I’m staying at home.
(Chẳng làm gì cả. Mình sẽ ở nhà.)
Minh: I’m going to the fair to buy some books. Do you want to come?
(Mình sẽ đi hội chợ mua một vài quyển sách. Bạn có muốn đi cùng không?)
Trang: Sure. Where should we meet?
(Chắc chắn rồi. Chúng ta sẽ gặp nhau ở đâu?)
Minh: Let’s meet behind the school.
(Chúng ta gặp nhau ở phía sau trường học nhé.)
Trang: What’s time?
(Vào lúc mấy giờ?)
Minh: How about 9 a.m.?
(9 giờ sáng nhé?)
Trang: OK. See you then. Bye.
(Đồng ý. Gặp lại sau nhé. Tạm biệt.)
Minh: Bye.
(Tạm biệt)
A: What did you do to help our community?
(Bạn đã làm gì để giúp đỡ cộng đồng?)
B: Last week, I planted trees.
(Tuần trước, tôi đã trồng cây.)
A: Do you want to the zoo?
(Bạn có muốn đi sở thú không?)
B: Thanks, but I'm sorry, I can't. I have to study for the test.
(Cảm ơn, nhưng xin lỗi tôi không thể. Tôi phải học cho bài kiểm tra.)
A: Do you want to go to zoo at weekend?
(Bạn có muốn đi sở thú vào cuối tuần không?)
B: Sure, I'm free.
(Chắc chắn rồi, tôi rảnh.)
My: We can take the train or the plane.
(Chúng ta có thể đi tàu hỏa hoặc máy bay.)
Lam: How much is the plane?
(Giá vé máy bay là bao nhiêu?)
My: It's fifty dollars. How much is the train?
(50 USD. Vậy giá tàu hỏa là bao nhiêu?)
Lam: It's sixteen dollars. The train isn't as expensive as the plane.
(16 USD. Tàu hỏa không đắt như máy bay.)
My: Yes, but the plane is faster. It's more comfortable than the train.
(Đúng vậy, nhưng máy bay nhanh hơn. Nó thoải mái hơn tàu hỏa.)
Lam: Let's take the plane.
(Vậy đi máy bay nhé.)
My: OK.
(Đồng ý.)
I love pop because it’s beautiful. I often listen to pop in my free time.
(Tôi yêu thích nhạc pop vì nó rất hay. Tôi thường nghe nhạc pop khi rảnh rỗi.)
A: What are you listening to?
B: I am listening to a great new song
A: What is your favorite type of music?
B: I like pop music
A: Wow, me too
Hướng dẫn dịch
A: Cậu đang nghe gì vậy?
B: Tớ đang nghe một bài hát mới tuyệt vời
A: Thể loại nhạc yêu thích của bạn là gì?
B: Tớ thích nhạc pop
A: Wow, tớ cũng vậy
A: I can’t wait for the class party. Oh, let’s get some cookies.
B: I made a list. First, we need meat and bread
A: Ok, we need some plates and cups
B: I think we need some soda. Last year we didn’t have any.
A: Great! I think we have everything
Hướng dẫn dịch
A: Tớ không thể đợi đến bữa tiệc của lớp. Ồ, chúng ta hãy lấy một số bánh quy.
B: Tớ đã lập một danh sách. Đầu tiên, chúng ta cần thịt và bánh mì
A: Được rồi, chúng mình cần mấy cái đĩa và cốc
B: Tớ nghĩ chúng ta cần một chút soda. Năm ngoái mình không có.
A: Tuyệt vời! Tớ nghĩ chúng mình có tất cả mọi thứ
Name (Tên) | The Hover Go | |
Overall opinion (Ý kiến tổng quan) | The Hover Go is the best transportation for kids in the city. (Xe Hover Go là phương tiện phù hợp với trẻ con trong thành phố.) | |
Reason (Lý do) | It’s easy to carry. (Nó dễ dàng mang theo.) | It’s the fastest way for kids to travel around the city. (Nó là cách nhanh nhất giúp trẻ đi xung quanh thành phố.) |
Evidence (Dẫn chứng) | It’s small. (Nó nhỏ.) | It can travel 30 kilometers per hour. (Nó có thể đi 30km/h.) |
A: What kind of charity event should we organize?
(Sự kiện tình nguyện nào chúng ta nên tổ chức?)
B: Let’s have a book fair.
(Chúng ta hãy tổ chức một hội chợ sách.)
A: Do we need any volunteers?
(Chúng ta có cần những tình nguyện viên không?)
B: Yes, we need people to sell books.
(Có, chúng ta cần người bán sách.)
A: What should we call our book fair?
(Chúng ta nên gọi hội chợ sách gây quỹ là gì?)
B: How about "Read and Help!"
(Bạn nghĩ sao về “Đọc và giúp đỡ”!)
A: Great!
(Tuyệt!)