K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

23 tháng 11 2017

car (C)

work (U)

news (C)

meat (U)

photo (C)

weather (U)

juice (U)

golf (U)

banana (C)

rice (U)

song (C)

minute (C)

beef (U)

bread (U)

music (U)

flower (C)

money (U)

ship (C)

advice (C)

onion (C)

love (U)

furniture (C)

electricity(U)

water (U)

meal (C)

tea (U)

18 tháng 1 2017

countable;orange,apple,vegetable,rice,meat,banana,chicken,fish,carrot

potato

uncountable;milk,watter,bread,noodle,orange juice

14 tháng 8 2017

Danh từ đếm được:

banana, orange,egg,apple,chocolate,sandwich,vegetable,fish,ice cream, fruit, tomato, soap, piece,kilo

Danh từ không đếm được :

milk, money, bread, butter, cheese,rice, beef,water,meat,juice,cooking oil

16 tháng 8 2017
Danh từ đếm được Danh từ không đếm được
banana, orange, egg, apple, chocolate, sandwich, vegetable, milk, money, bread, butter, meat
fish, ice cream, fruit, tomato, soap, piece, kilo. cheese, rice, beef,water,juice, cooking oil

Chúc bạn học tốt nha! hihi

9 tháng 7 2017
Food Drink Vegetable Cake
fried fish, egg, meat, ham, rice, beef fruit juice, water, milk, orange juice, tea,lemonade carrot,salad, cabbage, banana,apple

candy,cookies, chocolate

25 tháng 8 2020

Nhóm đếm được :

- Meat , chair , book , table , pen , pencil , ruler , egg , bread , banana , onion , box 

Nhóm không đếm được :

- Tea , milk , coffee , rice , orange juice , oil , water

20 tháng 12 2021

*EXERCISE:Put the words into the correct column:
cream, backpack,landscape , chocolate , water, island, rice, sugar, wonder, time, money, rock,cupboard, wardrobe.

     Countable nouns              |       Uncountable nouns

_backpack,__time,__________________________cream,__landscape,_chocolate_________________

_money,__cupboard, wardrobe.________________________________water,island,rice,sugar,wonder,______________

______________________________________rock,___________

20 tháng 12 2021

bạn ghi vậy mình ko hiểu bạn giải thích đc ko ạ

1C

2U

3U

4C

5U

22 tháng 11 2018

..........a....stamp

.........some.......bool

........an...........orange

......a..tree

.......some........water

......a.....money

......a...bread

.........some.....music

..........some....noodles

.........some............rice

.......a.........banana

............an apple

..........a........fruit

............some.......tomatoes

.............some....tomato soup

............a........meat

...........some.....milk

...............some....cooking oil

.............some....soda

.........some........beer

22 tháng 11 2018

a stamp

some bool

an orange 

a tree

some water

some money

a bread

some music

some noodles

some rice

a banana

an apple

some fruit

some tomatoes

some tomato soup

a meat

some milk

some cooking oil

some soda

some beer

Sai thì mong bạn thông cảm =)

28 tháng 5 2017

Đáp án: B

Giải thích: Dựa vào câu: “We all work in offices in New Zealand”.

Dịch: Chúng tôi đều làm văn phòng tại New Zealand

28 tháng 4 2020

(1): is; (2): at; (3): eats; (4): for; (5): glass; (6): eat; (7): or; (8): restaurants; (9): there; (10): like