Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
2.Yes, we should so we don’t get thirsty.
3.Yes, we should so we don’t get cold.
4.Yes, we should so we have something to read.
5.Yes, we should so we don’t get hungry.
6.Yes, we should so we can buy present.
Jan: Should we bring a tent?
(Chúng ta có nên mang theo lều không?)
Tim: (1) Yes,We should so we have somewhere to sleep.
(Vâng, chúng ta nên có chỗ nào đó để ngủ.)
Jan: Should we bring a bottled water?
(Chúng ta có nên mang theo nước đóng chai không?)
Tim: (2) Yes, we should so we don’t get thirsty.
(Vâng, chúng ta nên để chúng ta không khát.)
Jan: Should we bring jackets?
(Chúng ta có nên mang theo áo khoác không?)
Tim: (3) Yes, we should so we don’t get cold.
(Vâng, chúng ta nên để không bị lạnh.)
Jan: Should we bring a comic book?
(Chúng ta có nên mang theo một cuốn truyện tranh không?)
Tim: (4) Yes, we should so we have something to read.
(Vâng, chúng ta nên có một cái gì đó để đọc.)
Jan: Should we bring food?
(Chúng ta có nên mang theo đồ ăn không?)
Tim: (5) Yes, we should so we don’t get hungry.
(Vâng, chúng ta nên để chúng ta không bị đói.)
Jan: Should we bring money?
(Chúng ta có nên mang theo tiền không?)
Tim: (6) Yes, we should so we can buy present.
(Vâng, chúng ta nên mua quà.)
Tạm dịch:
Toby: Chúng ta cần những gì cho chuyến đi.
Emma: Chúng ta cần phải mang đèn pin Vì vậy chúng ta có thể soi buổi tối
Toby: Chúng ta có nên mang chai nước vì vậy chúng ta sẽ không bị khát?
Emma: Không, Ở đó họ có nước.
Toby: Được rồi. Chúng ta cần mang gì nữa không?
Emma: Chúng ta cần mang túi ngủ vì vậy chúng ta sẽ không bị lạnh
Toby: Xin lỗi, bạn nói rằng chúng ta cần mang túi ngủ.
Emma: Đúng vậy.
Tạm dịch hội thoại:
Jill: Dave, nghe nói bạn bị ốm. Bây giờ đã khỏe hơn chưa? Bạn có thể đi chuyến dã ngoại vào tuần sau không?
Dave: Tôi đã khỏe hơn rồi, cảm ơn bạn. Chúng ta có thể mang lều không?
Jill: Không cần đâu. Chỉ mang đèn pin để nhìn buổi tối. Hãy nhớ mang cả pin nữa.
Dave: Được thôi. Chúng ta có nên mang thức ăn.
Jill: Không đâu. Chúng ta có thể mua thức ăn ở địa điểm cắm trại. Nhưng chúng ta nên mang túi ngủ vì vậy chúng ta sẽ không bị lạnh vào buổi tối.
Dave: Tuyệt vời. Còn gì nữa không nhỉ?
Jill: Không, đó là mọi thứ rồi. Hen gặp lại bạn sau.
X. Fill in the blank with one suitable word.
Nam: What are we (1) going to do this weekend?
Ann: (2) Let's go camping.
Viet: Yes. Good (3) idea. But (4) where do we go?
Nam: How (5) about going to the mountain near my uncle’s house.
Ann: (6) How do we get there?
Nam: Let’s walk.
Ann: No, (7) it's too far.
Viet: Why don’t we go (8) by bike?
Ann: Yes, that’s good.
Nam: What should we (9) bring there?
Viet: I bring food and a camping stove and you bring (10) something to drink.
Nam: Yes. That’s a good idea.
Good luck!
Nam: What are we (1) going to do this weekend?
Ann: (2) Let's go camping.
Viet: Yes. Good (3) idea. But (4) where do we go?
Nam: How (5) about going to the mountain near my uncle’s house.
Ann: (6) How do we get there?
Nam: Let’s walk.
Ann: No, (7) it's too far.
Viet: Why don’t we go (8) by bike?
Ann: Yes, that’s good.
Nam: What should we (9) bring there?
Viet: I bring food and a camping stove and you bring (10) something to drink.
Nam: Yes. That’s a good idea.
Điền theo thứ tự zậy nha
- Going
- let's
- idea _ where
- About
- How
- It's
- By
- Bring
- Things
going, we'll, idea, where, about, how, it's, by, bring, water.
Items to bring (Đồ vật cần mang theo)
Reasons (Lý do)
bottle water (nước đóng chai)
don’t get thirsty (không bị khát)
money (tiền)
buy presents (mua quà)
sunglasses (kính mát)
avoid sunlight (tránh ánh nắng mặt trời)
toys (đồ chơi)
have a fun (giải trí)
candies (kẹo)
have a light meal (ăn nhẹ)