Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. I want to go to the zoo.
(Tôi muốn đi sở thú.)
OK. (Được thôi.)
2. I want to go to the beach.
(Tôi muốn đi đến bãi biển.)
Sure.
(Chắn chắn rồi.)
3. I want to go to the park.
(Tôi muốn đi công viên.)
The park? (Công viên á?)
OK. (Được thôi.)
4. I want to go to the playground.
(Tôi muốn đi đến sân chơi.)
The playground? (Sân chơi á?)
OK. Let’s go.
(Đồng ý. Đi nào.)
1. How are you, Ben?
(Bạn có khỏe không, Ben?)
I’m bored.
(Tôi chán.)
2. How are you, Kim?
(Bạn có khỏe không, Kim?)
I’m hungry.
(Tôi đói bụng.)
3. How are you, Bill?
(Bạn có khỏe không, Bill?)
I’m happy.
(Tôi vui.)
4. How are you?
(Bạn có khỏe không?)
Lola is sad.
(Lola buồn.)
Sad?
(Buồn?)
Yes, Lola’s sad.
(Vâng, Lola buồn.)
1. Let’s play hide and seek.
(Chơi trốn tìm nào.)
OK. (Đồng ý.)
2. On weekends, I eat snacks.
(Vào cuối tuần, tôi ăn nhẹ.)
Snacks?(Bim bim á?)
Yes. (Ừm.)
3. Let’s play hopscotch.
(Chơi nhảy lò cò nào.)
Hopscotch?(Nhảy lò cò á?)
OK.(Được thôi.)
Great!(Tuyệt!)
4. On weekends, I listen to music.
(Vào cuối tuần, tôi nghe nhạc.)
I listen to music, too.
(Tôi cũng nghe nhạc giống bạn.)
ride my bike: đi xe đạp
read books: đọc sách
listen to music: nghe nhạc
eat snacks: ăn nhẹ
1. Ben, pick up your pencil case.
(Ben, nhặt cây bút chì của em lên.)
My pencil case? OK.
(Bút chì của em ạ? Vâng ạ.)
Thank you, Ben.
(Cảm ơn Ben.)
2. I sing songs on Monday.
(Tôi hát vào ngày thứ Hai.)
On Tuesday?
(Vào ngày thứ Ba à?)
No, on Monday.
(Không, vào ngày thứ Hai.)
3. Hey, Bill. I can count numbers.
(Này Bill. Tôi có thể đếm được số.)
I can count numbers, too. One, two, three, four.
(Tôi cũng có thể đếm được số. 1,2,3, 4)
4. Lola, pick up your ruler.
(Lola, nhặt cây thước kẻ của em lên.)
My ruler? Yes,sure.
(Cây thước kẻ của em ạ? Vâng, chắc chắn ạ.)
Thank you, Lola.
(Cảm ơn Lola.)