Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
A. devotion
Vì:
Phát âm phần gạch chân 4 từ là:
devotion : SH(ə)n
congestion :CH(ə)n
suggestion:CH(ə)n
question:CH(ə)n
ờm ou ko phải là 1 âm nhé ,chỉ là 1 phần trong 1 từ thôi bạn
Tham khảo: https://vn.elsaspeak.com/cach-phat-am-nguyen-am/#:~:text=3.-,Tr%C6%B0%E1%BB%9Dng%20h%E1%BB%A3p%20%E2%80%9Cou%E2%80%9D%20%C4%91%C6%B0%E1%BB%A3c%20ph%C3%A1t%20%C3%A2m%20l%C3%A0%20%2F%C9%99%CA%8A%2F,%C9%99%CB%88fa%CA%8Al%2F%2C%20onerous%20%2F%CB%88%C9%99%CA%8A.
Phần 2 mình thấy lạ lạ
I. Chọn từ có phần gạch chân có cách phát âm khác các từ còn lại (3 điểm)
1. | A. afterwards |
| B. advise |
| C. agree |
| D. allow |
2. | A. gear |
| B. beard |
| C. pear |
| D. dear |
3. | A. find |
| B. bite |
| C. since |
| D. drive |
4. | A. took |
| B. book |
| C. shoe |
| D. would |
5. | A. breath |
| B. breathe |
| C. thank |
| D. threat |
6. | A. turn |
| B. burn |
| C. curtain |
| D. bury |
7. | A. massage |
| B. carriage |
| C. voyage |
| D. dosage |
8. | A. chemist |
| B. champagne |
| C. chaos |
| D. chiropodist |
9. | A. chair |
| B. cheap |
| C. chorus |
| D. child |
10. | A. though |
| B. comb |
| C. only |
| D. gone |
1 A.nice B.confident C.like D.kind (phần gạch chân là i)
2 A.foot B.book C.look D.food(phần gạch chân là oo)
3 A.creative B.think C.big D.idea(phần gạch chân là i)
4 A.finger B.leg C.neck D.elbow(phần gạch chân là e)
5 A.writes B.makes C.takes D.drives(phần gạch chân là es)
6 A.request B.project C.neck D.exciting(phần gạch chân là e)
7 A.thursday B.thanks C.these D.birthday(phần gạch chân là th)
D
D âm /ɜː/ còn lại âm /ɑː/