Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
32,5 m3 = 32500 l
735 kg = 7,35 tạ
6 lạng = 600 g = 0,6 kg
62 dm = 6,2 m
4,6 tấn = 4600 kg
9 lạng = 900 g = 0,9 kg
35,8 m = 0,0358 km
578 l = 578 l (= 578000 ml)
3 mm = 0,003 m
4 g = 4000 mg
500 mg = 0,0005 kg
0,8 cm3 = 0,8 ml
20 cm3 = 0,02 dm3
a) 32,5 mét khối = 32500 lít
b) 735kg = 7,35 tạ
c) 6 lạng= 600g = 0,6kg
d) 62dm=6,2m
a) 32,5 mét khối = 32500 lít
b) 735kg = 7,35 tạ
c) 6 lạng= 600g = 0,6kg
d) 62dm=6,2m
32cc= 0,032l= 32ml
7mg=0,007g=0,7 lạng
0,0001mm=0,0000001m=0,00001hm
9,2463dm=0,092463dam=924,63mm
5cm3=0,000005m3=0,000000000000005km3
180000m3=180000000000000cc=180000000000000000mm3
26 tạ=2,6 tấn=260000mg
32ml=32cm3=0,032l
1,82006dam3=0,00000182006km3=1820060dm3
7,33 lạng =7330mg=0,733 tấn
a) 2,05 km = 2050 m = 20500 dm = 205000 cm = 2050000 mm
b) 0,25 tấn = 2,5 tạ = 250 kg = 2500 lạng = 250000 g = 250000000 mg
c) 0,5 l = 0,0005 m3 = 0,5 dm3 = 500 cm3 = 500 ml
d) 15000 cc = 15 l = 15000 cm3 = 15 dm3 = 0,015 m3 = 15000 ml
e) 2008 mg = 0,002008 kg = 2,008 g = 0,02008 lạng = 2008 mg
\(25lang=2500g=2,5kg\)
\(18000kg=180ta=18tan\)
\(\text{90000}mm^2=\text{0.000009}hm^2=0,09m^2\)
\(\text{12000000}cm^2=120000dm^2=1200m^2\)
\(\text{0.00000013}km=\text{0.13}mm=0,00013m\)
\(\text{300000000}cc=\text{300000}l=300m^3\)
\(32,56kg=\text{32560000}g=3,256yen\)
\(\text{57630}ta=\text{5763000000}000g=5763000kg\)
\(\text{97240}m^2=\text{9724000}dm^2=9,724hm^2\)
\(\text{7000000}ml=\text{7000000}cc=7m^3\)
Bài làm:
25 lạng = 2500 g = 2,5 kg
18000 kg = 180 tạ = 18 tấn
90000 mm2 = 9.10-6 hm2 = 0,09 m2
12000000 cm2 = 1200 m2 = 1200 m2
1,3.10-7 km = 0,13 mm = 0,00013 m
300000000 cc = 300000 lít = 300 m3
32,56 kg = 32560000 mg = 3,256 yến
57630 tạ = 5763000000 g = 5763000 kg
97240 m2 = 9724000 dm2 = 9,724 hm2
7000000 ml = 7000000 cc = 7 m3
Bạn có thể tham khảo một số trang web sau:
1.Chuyển đổi Miligam sang Kilôgam
2.Chuyển đổi Mét khối sang Milimet khối
3.Chuyển đổi Centimét khối (cm3) sang (mm3) | Công cụ chuyển đổi thể tích
4.Chuyển đổi Lít sang Mililit
5.Chuyển đổi Milimét khối (mm3) sang (ml) | Công cụ chuyển đổi thể tích
6.1 lạng bằng bao nhiêu g, kg
Đổi các đơn vị sau
1 km = 1000 m = 100 000 cm
25 km = 25 000 m = 250 000 dm
0,5 km =500 m =50 000 cm
0,02 km = 20 m = 200 dm
450 cm = 4,5 m = 0,0045 km
256 dm = 25,6 m = 0,0256 km
5675cm = 5,675 m = 0,005 675 km
780 mm = 0,78 m = 0,00078 km
58256 mm = 58,256 m =0,058256 km
35 cm = 0,35 m = 0,00035 km
506 dm = 50,6 m = 0,0506 km
5 tấn= 5000 kg = 50 000lạng
0,5 tấn = 500 kg = 500 000g
256 g = 0,256 kg = 2,56 lạng
150 tấn= 150 000 kg = 150 000 000g
78009 g = 78,009 kg = 780,09lạng
0,02 tấn = 20 kg = 20 000g
58256 g = 58,256 kg = 582,56lạng
150 tạ= 15 000kg =15 000 000g
15 tấn = 15000 kg = 150 000lạng
l1 = 25,8 cm - ĐCNN = 0,1 cm
l2 = 18,5 mm - ĐCNN = 0,5 mm
m1 = 150 g - ĐCNN = 50 g
m2 = 22,5 lạng - ĐCNN = 0,5 lạng
V1 = 28,9 ml - ĐCNN = 0,1 ml
V2 = 250,0 cc - ĐCNN = 50 cc
a, 1m3 =....1 000......dm3 =.....1 000 000..... cm3 =...1 000 000 000.......mm3 =......1 000....lit =...1 000 000.......ml =..1 000 000........cc
b, 1kg =....1000......g =..10........lạng =......0,1....yến.
a) 1m3 =1 000dm3 =1 000 000 cm3 =1 000 000 000 mm3 =1000lít
=1 000 000 ml =1 000 000cc
b) 1kg =1000g =10lạng =0,1yến.
a) 4,6 tấn = 4600 kg
b) 35,8 m = 0,0358 km
c) 9 lạng = 900 g = 0,9 kg
d) 578 ml = 0,578 l
4600kg
0,358
9 lạng = 900 g = 0,9 kg
578ml =0,578l