Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
We recommend visiting three famous places: Hanoi, Ha Long Bay, and Sapa during three days in Vietnam. On day one, we will visit the Old Quarter in Hanoi. You will see many traditional shops and old houses there. And then, we can eat local food such as Pho, Banh mi, etc. We will go to Hoan Kiem Lake and Ngoc Son Temple in the afternoon because Hoan Kiem Lake is considered the heart of Hanoi. On day two, we’ll travel to Ha Long Bay by bus. We will spend all day visiting the Bay and magnificent caves by boat and paddling out in a kayak. They will be exciting activities. On day three, we’ll take a bus to Sapa. Trekking to some of the nearby local villages is a must-do activity. We can see the beautiful rice terraces and flower fields on the way we go up the mountains.
- Photo 1: The photo shows a woman harvesting coffee seeds.
(Bức ảnh chụp một người phụ nữ đang thu hoạch hạt cà phê.)
- Photo 2: The photo shows a man diving at the bottom of the sea to watch coral.
(Bức ảnh chụp một người đàn ông lặn dưới đáy biển để ngắm san hô.)
- Photo 3: The photo shows an old tree in a jungle.
(Ảnh chụp một cây cổ thụ trong rừng già.)
- the day: Saturday afternoon
(ngày: chiều thứ bảy)
- the time: 16:00 – 17:00
(giờ: 16:00 – 17:00)
- the place: our classroom
(địa điểm: phòng học của chúng ta)
- food and drinks: pizzas, cupcakes, sweets, milk tea, etc.
(đồ ăn và nước uống: pizza, bánh ngọt, kẹo, trà sữa, …)
- a present for your teacher: a book
(quà cho giáo viên của bạn: một quyển sách)
What did you buy? (Bạn đã mua gì?) | I bought a shirt. (Tôi đã mua một chiếc áo.) |
When/Where did you buy it? (Bạn đã mua nó khi nào / ở đâu?) | I bought it from the website on June 20th. (Tôi đã mua nó từ trang web vào ngày 20 tháng 6.) |
What are the problems (Vấn đề là gì) ...with the delivery? (... với việc giao hàng?) ...with the item? (... với mặt hàng?) | The store sent me the wrong color shirt. (Cửa hàng đã gửi nhầm màu áo cho tôi.) |
How did you try to solve the problems? (Bạn đã cố gắng giải quyết các vấn đề như thế nào?) | I called the customer hotline. (Tôi đã gọi đến đường dây nóng khách hàng.) |
What do you want the store to do? (Bạn muốn cửa hàng làm gì?) | I would like them to replace it. (Tôi muốn họ thay thế nó.) |
- Set up a facebook page to post information related to the charity.
(Lập trang facebook để đăng thông tin liên quan đến quỹ từ thiện.)
- Set up volunteer teams to save stray dogs and cats.
(Thành lập các đội tình nguyện cứu chó mèo hoang.)
- Share information of the charity and stray animals on social media.
(Chia sẻ thông tin của tổ chức từ thiện và động vật hoang trên mạng xã hội.)
1. Urban farming adds and preserves green space in cities, providing places for neighbours to come together, strengthen bonds, and build community cohesion. And by increasing vegetation and tree cover, farms and gardens keep city neighbourhoods cooler and fresher, minimizing the health impacts of the heat island effect.
(Nông nghiệp đô thị bổ sung và bảo tồn không gian xanh trong các thành phố, cung cấp nơi để những người hàng xóm xích lại gần nhau, tăng cường mối quan hệ và xây dựng sự gắn kết cộng đồng. Và bằng cách tăng cường thảm thực vật và cây che phủ, các trang trại và khu vườn giữ cho các khu vực dân cư trong thành phố mát mẻ và trong lành hơn, giảm thiểu các tác động đến sức khỏe của hiệu ứng đảo nhiệt.)
2. It can be in a square, a park, a school or a rooftop of a building.
(Nó có thể ở quảng trường, công viên, trường học hoặc sân thượng của một tòa nhà.)
3. The types of plants: vegetables: cabbages, tomatoes, etc., flowers, and succulents
(Các loại cây: rau củ: bắp cải, cà chua, …, hoa và xương rồng)
A: Are you playing soccer? (Cậu có đang chơi bóng đá không?)
B: Yes, I am. (Đúng vậy.)
***
A: Are you jogging? (Cậu có đang chạy bộ không?)
B: No, I’m not. (Không phải.)
***
A: Are you hiking? (Cậu có đang đi bộ đường dài không?)
B: Yes, I am. (Đúng vậy.)
Plan an event to celebrate the end of the year:
(Lên kế hoạch tổ chức sự kiện chào mừng cuối năm)
+ Decide where to hold a party
(Quyết định xem tổ chức tiệc ở đâu)
+ Decide who will buy food, drinks, decorations, etc.
(Quyết định ai sẽ mua đồ ăn, đồ uống, đồ trang trí, v.v)
+ Send invitations
(Gửi lời mời dự tiệc)
+ Prepare the games in the party
(Chuẩn bị các trò chơi trong bữa tiệc)
My class is planning a trip to Thailand.
(Lớp mình đang lên kế hoạch cho chuyến du lịch Thái Lan.)
Accomodation in Thailand: hostel because it is cheaper than hotel.
(Chỗ ở ở Thái Lan: nhà nghỉ vì rẻ hơn khách sạn.)
The tourist attractions: Siam square, The Grand Palce, National Museum & Wang Na Palce and Chatuchak market.
(Các điểm du lịch: Quảng trường Siam, The Grand Palce, Bảo tàng Quốc gia & Cung điện Wang Na và chợ Chatuchak.)
Places to eat: Thai restaurant, food street.
(Địa điểm ăn uống: nhà hàng Thái, phố ẩm thực.)
The best way to travel around: Tuk-tuk.
(Cách tốt nhất để đi du lịch xung quanh: xe tuk-tuk.)