Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
- Kaya is a musician. She is interesting.
(Kaya là một nhạc sĩ. Cô ấy rất thú vị.)
- Cho is a chef. His job is dangerous.
(Cho là một đầu bếp. Công việc của anh ấy nguy hiểm.)
- Summer school assistants: interesting, challenging
(Trợ lý ở trường học mùa hè: thú vị, thử thách)
- Waiters at a pizza restaurant: repetitive, boring, stressful
(Nhân viên phục vụ tại nhà hàng pizza: lặp đi lặp lại, chán, căng thẳng)
- Cashiers in a supermarket: repetitive, tedious, well-paid, easy
(Nhân viên thu ngân trong siêu thị: lặp đi lặp lại, nhàm chán, mức lương tốt, dễ)
This is made of glass. It’s got a round or square base. You drink water in it. (It’s a glass)
(Cái này làm bằng thủy tinh. Nó có đề tròn hoặc vuông. Bạn uống nước trong đó. (Đó là một cái ly)).
It’s got a handle. It's made of steel and plastic. You use it to cut things. (It’s a pair of scissors.)
(Nó có tay cầm. Nó được làm bằng thép và nhựa. Bạn sử dụng nó để cắt mọi thứ. (Đó là một cái kéo.))
This is rectangle. It’s battery powered and rechargeable. It’s made of aluminum, plastic or other metals. It’s mostly fit an adult’s hand size. It allows you to go online and search information on the internet. (It’s a smart phone)
(Thứ này có hình chữ nhật. Nó chạy bằng pin và có thể sạc lại được. Nó được làm bằng nhôm, nhựa hoặc kim loại khác. Nó gần như vừa với kích thước bàn tay của một người lớn. Nó cho phép bạn lên mạng và tìm kiếm thông tin trên internet. (Đó là một chiếc điện thoại thông minh))
A. In the picture, a woman is walking in a forest. She is wearing a green jacket and taking two poles to walk through the forest.
(Trong bức tranh, người phụ nữ đang đi trong một khu rừng. Cô ấy mặc một cái áo khoác xanh và đem 2 cái gậy để đi qua khu rừng.)
B. The picture shows a group of people are sailing through a waterfall. It looks quite dangerous but they're probably feeling delighted and excited.
(Bức tranh cho thấy một nhóm người đang chèo thuyền qua một thác nước. Nó trông khá nguy hiểm nhưng họ có lẽ đều cảm thấy vui và hào hứng.)
C. The man in the picture is jumping bungee. This is a risky sport so he should wear safety harness. However, he looks so fun and excited.
(Người đàn ông trong hình đang nhảy bungee. Đây là một môn thể thao nguy hiểm nên anh ta nên đeo dây đeo bảo hộ. Nhưng trông anh ta rất vui và phấn khích.)
1. I’m not sure the weather will be controlled by humans.
(Tôi không chắc là thời tiết sẽ bị điều khiển bởi con người.)
2. I agree that we will all be connected to computers so that we can think faster.
(Tôi đồng ý rằng chúng ta sẽ hoàn toàn kết nối với máy tính nên ta có thể suy nghĩ nhanh hơn.)
3. I don’t agree that only two languages will be spoken in the world (English and Chinese).
(Tôi không đồng ý rằng chỉ có hai ngôn ngữ được nói trên toàn cầu là tiếng Anh và tiếng Trung.)
4. I wouldn’t say hotels will be built on the moon.
(Tôi sẽ không nói rằng khách sạn sẽ được xây trên mặt trăng.)
a. I’m very friendly and reliable, you can trust me.
b. I’m not very patient. I don’t want to wait for something too long.
1. They’re casual, stylish, trendy, and formal.
(Đó là những từ ”tầm thường, hợp thời trang, sành điệu và trang trọng”.)
2. Today I’m wearing a T-shirt and casual pants. They’re quite comfortable.
(Hôm nay tôi mặc một chiếc áo thun và một cái quần bình thường. Chúng khá là thoải mái.)
3. On special occasions, for example, a job interview, I will wear formal clothes such as a suit.
(Vào những dịp đặc biệt, ví dụ như là một buổi phỏng vấn, tôi sẽ mặc quần áo trang trọng như là một bộ vest.)
The photo shows two women taking a selfie near the Big Ben in London.
(Bức ảnh chụp hai người phụ nữ chụp ảnh tự sướng gần đồng hồ Big Ben ở thủ đô Luân Đôn)
+ The old market in Hoi An is spectacular.
(Chợ Hội An rất đẹp mắt.)
+ I think Hue is a very peaceful place.
(Tôi nghĩ Huế là một nơi rất yên bình.)
+ In my opinion, Hanoi is touristy and expensive.
(Theo tôi thì Hà Nội hút khách du lịch và đắt đỏ.)