K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
8 tháng 10 2023

A: What’s the best way to make some money?

(Cách tốt nhất để kiếm tiền là gì?)

B: Well, the best thing to do is to save money you have or make handmade things to sell. 

(Tốt nhất bạn nên tiết kiệm số tiền mình có hoặc làm đồ handmade để bán.)

A: Yes, I suppose so.

(Vâng, tôi cho là vậy.)

B: Why do you want to make some money?

(Tại sao bạn muốn kiếm tiền?)

A: Cause I want to buy something cool.

(Vì tôi muốn mua một cái gì đó hay ho.)

B: What do you want to buy?

(Bạn muốn mua gì?)

A: That’s a new skateboard.

(Đó là một ván trượt mới.)

B: Well, hope you can buy soon.

(Vâng, hy vọng bạn có thể mua sớm.)

A: Thanks. That’s very kind of you.

(Cảm ơn. Bạn thật tốt bụng.)

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
8 tháng 10 2023

Student B: Hello?

(Xin chào?)

Student A: Hi, B. It’s A.

(Xin chào, B. Là A đây.)

Student B: Hi there. How’s it going?

(Xin chào. Thế nào rồi?)

Student A: Good. Are you at home?

(Tốt. Bạn có nhà không?)

Student B: Yes. Why?

(Có. Sao vậy?)

Student A: We’re thinking of going shopping in town. Are you interested?

(Chúng tôi đang nghĩ đến việc đi mua sắm trong thị trấn. Bạn có hứng thú không?)

Student B: I’m not sure. Maybe later.

(Tôi không chắc. Có lẽ lát nữa.)

Student A: Well, what are you doing?

(Chà, bạn đang làm gì vậy?)

Student B: I’m playing video games and I’m winning. What time are you going?

(Tôi đang chơi trò chơi điện tử và tôi đang thắng. Bạn định đi lúc mấy giờ?)

Student A: We’re going at three o’clock after finishing our swimming class.

(Chúng tôi sẽ đi vào lúc ba giờ sau khi kết thúc lớp học bơi của chúng tôi.)

Student B: Oh, that’s OK. I can make it at three.

(Ồ, không sao đâu. Tôi có thể đến lúc ba giờ.)

Student A: Great! Text me later when you’re ready, OK?

(Tuyệt vời! Nhắn tin cho tôi sau khi bạn đã sẵn sàng, OK?)

Student B: OK. See you then.

(OK. Gặp bạn sau.)

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
8 tháng 10 2023

A:  It’s important to check your equipment first, Sammy. Is your helmet OK? 

(Điều quan trọng là phải kiểm tra thiết bị của bạn trước, Sammy. Mũ bảo hiểm của bạn có ổn không?)

B:Can you check my helmet? It doesn’t feel very comfortable.

(Bạn có thể kiểm tra mũ bảo hiểm của tôi không? Nó không cảm thấy thoải mái cho lắm.)

A:  Let’s see. It’s fine. Your helmet needs to be secure. And you should wear gogglesto protect your eyes.

OK, are you ready?

(Hãy xem nào. Tốt rồi. Mũ bảo hiểm của bạn cần được đảm bảo an toàn. Và bạn nên đeo kính bảo hộ để bảo

vệ mắt. OK, bạn đã sẵn sàng chưa?)

B: Erm, yes, I think so but I’m a little bit scared of cycling in the countryside.What if I meet a cow in the

road?

(Erm, vâng, tôi nghĩ vậy nhưng tôi hơi sợ khi đạp xe ở vùng nông thôn. Nếu tôi gặp một con bò trên đường

thì sao?)

A:  Don’t worry. Just go slowly and remember to relax and use your legs. You’ll be fine if you follow me.

(Đừng lo lắng. Chỉ cần đi chậm và nhớ thả lỏng và sử dụng chân của bạn. Bạn sẽ ổn nếu bạn theo tôi.)

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
8 tháng 10 2023

1.

A: Hey, B.

(Này, B.)

B: Hi, A. You look busy. What are you doing?

(Xin chào, A. Bạn trông có vẻ bận rộn. Bạn đang làm gì đấy?)

A: There’s going to be a barbecue and cooking competition at our school and I’m helping to organise it.

(Sẽ có một cuộc thi nấu nướng ở trường của chúng ta và tôi đang giúp tổ chức nó.)

B: Really? When is it ?

(Thật không? Khi nào vậy?)

A: Next weekend. We’ve got lots of teachers and students.

(Cuối tuần tới. Chúng ta có rất nhiều giáo viên và học sinh.)

B: Oh, great!

(Ồ, tuyệt vời!)

A: It will be great, but there’s a lot of work to do – I’ve got all these posters to put up, and ...

(Điều đó sẽ rất tuyệt, nhưng còn rất nhiều việc phải làm - Tôi có tất cả những áp phích này để dán, và ...)

B: Well! I’m always happy to help, if you want I can do it every afternoons.

(Tốt! Tôi luôn sẵn lòng giúp, nếu bạn muốn  tôi có thể làm việc đó vào mỗi buổi chiều.)

A: That would be awesome, thanks.

(Thật tuyệt, cảm ơn.)

B: Can I do anything else to help?

(Tôi có thể làm gì khác để giúp không?)

A: Well, we still need help with the food and drink. We already ordered, if I give you a list, can you pick them

up at Rosy’s shop next Saturday morning?

(Chà, chúng tôi vẫn cần giúp đỡ về đồ ăn và thức uống. Chúng tôi đã đặt hàng rồi, nếu tôi đưa cho bạn danh

sách, bạn có thể đến lấy tại Rosy’s shop vào sáng thứ bảy tuần sau được không?)

B: Of course, no problem. I can do that.

(Chắc chắn rồi, không vấn đề gì. Tôi có thể làm điều đó.)

A: Great. We’re meeting tomorrow after school to check everything and prepare some music for the

competition, if you want to come along.

(Tuyệt quá. Ngày mai chúng ta sẽ gặp nhau sau giờ học để kiểm tra mọi thứ và chuẩn bị một số bản nhạc

cho cuộc thi, nếu bạn muốn đi cùng.)

B: OK. See you then.

(Được rồi. Gặp bạn sau.)

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
8 tháng 10 2023

2.

A: Hey, B.

(Này, B.)

B: Hi, A. You look busy. What are you doing?

(Xin chào, A. Bạn trông có vẻ bận rộn. Bạn đang làm gì đấy?)

A: There’s going to be a mini sports tournament at our school and I’m helping to organise it.

(Sẽ có một giải đấu thể thao nhỏ ở trường của chúng ta và tôi đang giúp tổ chức nó.)

B: Really? When is it ?

(Thật không? Khi nào vậy?)

A: At the begining of next month. We’ve got lots of parents, teachers, students and some famous players.

(Vào đầu tháng tới. Chúng tôi có rất nhiều phụ huynh, giáo viên, học sinh và một số cầu thủ nổi tiếng.)

B: Oh, it sounds interesting!

(Ồ, nghe có vẻ thú vị!)

A: It will be amazing, but lots of things need preparing  – I’ve got all of these tickets to sell, and ...

(Nó sẽ rất tuyệt vời, nhưng rất nhiều thứ cần phải chuẩn bị - Tôi có tất cả những tấm vé này để bán và ...)

B: Yeah! I’ll sell some tickets if you want. I can do it after school tomorrow.

(Vâng! Tôi sẽ bán giúp vài vé nếu bạn muốn. Tôi có thể làm điều đó sau giờ học vào ngày mai.)

A: That would be great, thanks.

(Thật tuyệt, cảm ơn.)

B: Can I do anything else to help?

(Tôi có thể làm gì khác để giúp không?)

A: Yes, we still need help to put up these posters. If I give some, can you hang them around this area?

(Vâng, chúng tôi vẫn cần giúp đỡ để dán những tấm áp phích này. Nếu tôi đưa một ít, bạn có thể treo chúng

lên xung quanh khu vực này không?)

B: OK, no problem. I can do that.

(OK, không vấn đề gì. Tôi có thể làm điều đó.)

A: Great. We’re meeting tomorrow after school to buy some snacks at the supermarket, if you want to come

along.

(Tuyệt. Chúng ta sẽ gặp nhau vào ngày mai sau giờ học để mua một ít đồ ăn nhẹ ở siêu thị, nếu bạn muốn

đi cùng.)

B: OK. See you then.

(Được rồi. Gặp bạn sau.)

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
8 tháng 10 2023

A: Good afternoon. Where are you flying to?

(Chào buổi chiều. Bạn sẽ bay tới đâu?)

B: Good afternoon. I’m flying to Hà Nội.

(Chào buổi chiều. Tôi sẽ bay đến Hà Nội.)

A: Can I see your ticket?

(Tôi có thể xem vé của bạn không?)

B: Here you are.

(Của bạn đây.)

A: Can I have your passport, please?

( Cho tôi xem hộ chiếu của bạn?)

B: Oh no, I forget it. I letf it on the table at hotel.

(Ồ không, tôi quên mất. Tôi để nó trên bàn ở khách sạn.)

A: You need to get your passport, so I will changeanother flight for you, is that OK?

(Bạn cần lấy hộ chiếu, vì vậy tôi sẽ đổi chuyến bay khác cho bạn, được không?)

B: That’s so great.

(Điều đó thật tuyệt.)

A: So your flight takes off  at 6 p.m, that’s means you have 5 hours to get your passport. 

(Vậy, chuyến bay của bạn cất cánh lúc 6 giờ chiều, nghĩa là bạn có 5 giờ để lấy hộ chiếu.)

B: Thanks for your help.

(Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.)

A: It’s my pleasure.

(Đó là vinh dự của tôi.)

QT
Quoc Tran Anh Le
Giáo viên
9 tháng 10 2023

HEALTH QUESTIONNAIRE (Bảng câu hỏi sức khỏe)

Patient's name (Tên bệnh nhân): Linh

Date (Ngày): 28/04/2022

How are you feeling today? (Hôm nay bạn cảm thấy như thế nào?)

feel sick (ốm)

feel tired (mệt)

stomachache (đau bụng)

Causes (Nguyên nhân)                                                      

Do you sleep eight hours a night? - No                                                     

(Bạn có ngủ 8 tiếng mỗi ngày không? - Không)

Do you do exercise every day? - No                                                            

(Bạn có tập thể dục hàng ngày không? - Không)

Do you eat a lot of fast food? - Yes                                            

(Bạn có ăn nhiều đồ ăn nhanh?)

Do you watch a lot of  TV? - Yes                                               

(Bạn có xem TV nhiều không?)

Do you play a lot of video games? - No                                                                

(Bạn có chơi game nhiều không?)

Advice (Lời khuyên)

You should sleep enough. (Bạn nên ngủ đủ giấc.)

You should do exercise. (Bạn nên tập thể dục.)

You shouldn’t eat a lot of fast food. (Bạn không nên ăn nhiều đồ ăn nhanh.)

You shouldn’t watch a lot of TV. (Bạn không nên xem TV nhiều.)

You shouldn’t play a lot of video games. (Bạn không nên chơi game nhiều.)

QT
Quoc Tran Anh Le
Giáo viên
9 tháng 10 2023

A: Hey! Do you want to go to the movies on Monday evening?

(Này, bạn có muốn đi xem phim vào tối thứ Hai không?)

B: Thanks, but I'm sorry. I can't go. I have to do my English book report.

(Cảm ơn, nhưng tôi xin lỗi. Tôi không thể đi. Tôi phải làm báo cáo sách tiếng Anh.)

A: Hey! Do you want to go to the mall on Tuesday?

(này, bạn có muốn đi trung tâm thương mại vào thứ Ba không?)

B: Thanks, but I'm sorry. I can't go. I have to finish my Art project.

(Cảm ơn, nhưng tôi xin lỗi. Tôi không thể đi. Tôi phải hoàn thành dự án Mỹ thuật.)

A: Hey! Do you want to play badminton on Wednesday?

(Này, bạn có muốn chơi cầu lông vào thứ Tư không?)

B: Thanks, but I'm sorry. I can't go. I have to give my History presentation.

(Cảm ơn, nhưng tôi xin lỗi. Tôi không thể đi. Tôi phải làm thuyết trình lịch sử.)

A: Hey! Do you want to go to the zoo on Thursday?

(này, bạn có muốn đi sở thú vào thứ Năm không?)

B: Thanks, but I'm sorry. I can't go. I have to study for the Geography test.

(Cảm ơn, nhưng tôi xin lỗi. Tôi không thể đi. Tôi phải học cho bài kiểm tra địa lý.)

A: Hey! Do you want to go out on Friday?

(hey, bạn có muốn đi ra ngoài chơi vào thứ Sáu không?)

B: Thanks, but I'm sorry. I can't go. I have to do my Physics homework.

(Cảm ơn, nhưng tôi xin lỗi. Tôi không thể đi. Tôi phải làm bài tập về nhà môn Vật lý.)

A: Hey! Do you want to go shopping mall on Saturday evening?

(Này, bạn có muốn đi mua sắm vào tối thứ Bảy không?)

B: Sure. I’m free.

(Chắc chắn rồi. Tôi rảnh.)

A: Hey! Do you want to go out on Sunday?

(Này, bạn có muốn đi ra ngoài chơi vào Chủ nhật không?)

B: Sure. I’m free.

(Chắc chắn rồi. Tôi rảnh.)

QT
Quoc Tran Anh Le
Giáo viên
9 tháng 10 2023

Conversation 1 (Hội thoại 1):

A: Hi. I’m watching a play at the theater on Friday. Do you want to come?

(Chào, Tớ sẽ đi xem kịch ở nhà hát vào thứ sáu. Cậu có muốn đi cùng không?)

B: Hi. Sure. Where should we meet?

(Chào. Được đó. Chúng ta sẽ gặp nhau ở đâu?)

A: Let’s meet behind the coffee shop.

(Chúng ta sẽ gặp nhau phía sau tiệm cà phê nhé.)

B: What’s time?

(Mấy giờ thế?)

A: How about 7 p.m.?

(Cậu thấy 7h tối thế nào?)

B: OK. See you then. Bye.

(OK. Hẹn gặp lại. Tạm biệt.)

A: Bye.

(Tạm biệt.)

QT
Quoc Tran Anh Le
Giáo viên
9 tháng 10 2023

Conversation 2 (Hội thoại 2):

A: Hi. I’m going bowling on the bowling alley on Saturday. Do you want to come?

(Chào, Tớ sẽ chơi bowling ở sân chơi bowling vào thứ bảy. Cậu có muốn đi cùng không?)

B: Hi. Sure. Where should we meet?

(Chào. Được đó. Chúng ta sẽ gặp nhau ở đâu?)

A: Let’s meet opposite the restaurant.

(Chúng ta sẽ gặp nhau ở chỗ đối diện quán ăn nhé.)

B: What’s time?

(Mấy giờ thế?)

A: How about 8 a.m.?

(Cậu thấy 8h sáng thế nào?)

B: OK. See you then. Bye.

(OK. Hẹn gặp lại. Tạm biệt.)

A: Bye.

(Tạm biệt.)

III. Nối số thứ tự với chữ cái cho phù hợp. A. By Lines: To help you become a writer, we offer you a home – study course. We will guide you through the course and show you how to make the most of your ability. Write and study when and where you want. It couldn't be easier. …. B. Power Yoga: Try yoga to help you deal with life's worries and improve the way you look. Best of all, once you've learned the basics, you can do anywhere.. … C. Firebirds: Fed up with sitting in your...
Đọc tiếp

III. Nối số thứ tự với chữ cái cho phù hợp.

A. By Lines: To help you become a writer, we offer you a home – study course. We will guide you through the course and show you how to make the most of your ability. Write and study when and where you want. It couldn't be easier. ….

B. Power Yoga: Try yoga to help you deal with life's worries and improve the way you look. Best of all, once you've learned the basics, you can do anywhere.. …

C. Firebirds: Fed up with sitting in your lunch hour wondering what to do? Get your sports clothes on and come to our centre with us for lunchtime basketball every day. …

D. Latino Club: Dancing is great exercise! Join our free Basic Samba. After spending an hour having fun in a lively class, we're sure you'll want to book straight onto one of our courses after that! ...

E.Talking Theatre: If you'd like something new and interesting to do, why not join our group? We produce three shows a year for people in the city, which are always very popular .....

1. Tom works in the office. He wants to do something that will keep him fit. He isn't sure what to do so he'd like to be able to try an activity before making a final decision....

2. Sue is a cashier in a supermarket. She works a lot of hours at different times of the day and evening. She'd like to be able to do something creative in her own time.

3. Maria is a student. She would like to do an activity during the day. She enjoys team games and wants to play regularly....

4. David wants to take part in an activity that will give him plenty of contact with other people. He is confident and enjoys performing....

5. Daisy has a busy and stressful job and wants to find a way of relaxing that she can also do at home. She wants to look better and feel better!....

1
26 tháng 5 2018

III. Nối số thứ tự với chữ cái cho phù hợp.

A. By Lines: To help you become a writer, we offer you a home – study course. We will guide you through the course and show you how to make the most of your ability. Write and study when and where you want. It couldn't be easier. ….

B. Power Yoga: Try yoga to help you deal with life's worries and improve the way you look. Best of all, once you've learned the basics, you can do anywhere.. …

C. Firebirds: Fed up with sitting in your lunch hour wondering what to do? Get your sports clothes on and come to our centre with us for lunchtime basketball every day. …

D. Latino Club: Dancing is great exercise! Join our free Basic Samba. After spending an hour having fun in a lively class, we're sure you'll want to book straight onto one of our courses after that! ...

E.Talking Theatre: If you'd like something new and interesting to do, why not join our group? We produce three shows a year for people in the city, which are always very popular .....

1. Tom works in the office. He wants to do something that will keep him fit. He isn't sure what to do so he'd like to be able to try an activity before making a final decision..D..

2. Sue is a cashier in a supermarket. She works a lot of hours at different times of the day and evening. She'd like to be able to do something creative in her own time.A

3. Maria is a student. She would like to do an activity during the day. She enjoys team games and wants to play regularly..C..

4. David wants to take part in an activity that will give him plenty of contact with other people. He is confident and enjoys performing..E..

5. Daisy has a busy and stressful job and wants to find a way of relaxing that she can also do at home. She wants to look better and feel better!.B...

9 tháng 10 2023

A: Let’s make lemon pancakes. What do we need?

(Hãy cùng làm bánh kếp chanh. Chúng ta cần gì?)

B: We need some spaghetti.

(Chúng ta cần một ít mì ống.)

A: How much do we need?

(Chúng ta cần bao nhiêu?)

B: We need 200 grams of spaghetti.

(Chúng ta cần 200g mì ống.)

A: How many onions do we need?

(Chúng ta cần bao nhiêu hành?)

B: We need 1 onion.

(Chúng ta cần 1 củ hành.)

A: How much oil do we need?

(Chúng ta cần bao nhiêu dầu ăn?)

B: We need 3 tablespoons of oil.

(Chúng ta cần 3 thìa dầu ăn.)

A: How many beans do we need?

(Chúng ta cần bao nhiêu đậu?)

B: We need 350 grams of beans.

(Chúng ta cần 350g đậu.)

A: How many tomatoes do we need?

(Chúng ta cần bao nhiêu cà chua?)

B: We need 3 tomatoes.

(Chúng ta cần 3 quả cà chua.)