Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Tạm dịch:
Ngày thể thao của chúng tôi là vào tháng mười một. Nó diễn ra trong sân chơi của trường. Có rất nhiều học sinh và giáo viên. Chúng tôi chơi các môn thể thao và trò chơi khác nhau. Các bạn nam chơi cầu lông. Các bạn nữ chơi bóng đá. Các giáo viên chơi bóng rổ. Thật là vui.m
1. The sports day is in November. (Ngày thể thao là vào tháng 11.)
2. The sports day is in the school gym. (Ngày hội thể thao diễn ra trong phòng tập thể dục của trường.)
3. The boys play badminton. (Con trai chơi cầu lông.)
4. The girls play basketball. (Con gái chơi bóng rổ.)
Lời giải chi tiết:
1. T | 2. F | 3. T | 4. F |
Put the words in order.
1.are/ Quan/ making/ and/ paper/ Phong/ planes
Quang and Phong are making paper planes .
2. She/ in/ exercise/ the/ is/ playground/ doing
She is doing exercise in the playground .
3. is/ He/ in/ painting/ his/ picture/a/ room
He is painting a picture in his room .
4.the/ are/ The/ puppet/ a/ girls/ making/classroom/in
The girsl are making a puppet in the classroom .
5.Are/ a/ having/ they/ lesson/ Music?
They are having a Music lesson .
1. The weather is sunny at Happy Camp.
(Trời nắng ở Happy Camp.)
2. The boys are playing tug of war.
(Các bạn nam đang chơi kéo co.)
3. Some girls are singing and dancing beautifully at the tent.
(Một vài bạn nữ đang hát và nhảy rất đẹp ở lều.)
4. The teacher is taking photos.
(Giáo viên đang chụp ảnh.)
1. We are doing exercise in school gym. | F |
2. Phong is skipping. | F |
Linda and Peter are playing badminton. | F |
Nam and Tom are skipping. | T |
Quan and Peter are playing tennis | F |
Hok tốt ah
Tạm dịch:
Trường học của chúng tôi là lớn. Nó ở trong làng. Có ba tòa nhà và một khu vườn ở trường của chúng tôi. Khu vườn có nhiều cây và hoa. Có một sân chơi lớn. Chúng tôi có thể chơi bóng đá, cầu lông và bóng chuyền ở đó.
Lời giải chi tiết:
1. Our school is in the village. (Trường của tôi ở làng.)
2. There are three buildings at our school. (Có 3 tòa nhà ở trường chúng tôi.)
3. There is a garden with many trees and flowers. (Có một khu vườn với nhiều cây và hoa.)
4. We can play sports in the playground. (Chúng tôi có thể chơi thể thao ở sân chơi.)
4. geography, not history.
5. có sports ko bạn, chứ mik nghĩ cái này là sports.
6. fantasy sign-up novel.
7. chỉ có and thôi.
8. drama club.
9. history.
10. author.
11. arts and crafts.
12. mik ko biết nha
13. cx ko biết
14. drama club.
g = 3/4 b
g+b=1400
7/4 b = 1400
b = 800
g = 600
1st grade boys: 1/5 * 800 = 160
1st grade girls: 1/6 * 600 = 100
total 1st grade: 260
others: 1140
nmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmm
1 Minh live in a house near a lake
tk mk di roi minh tra loi tiep
1. Minh lives in a house near a lake.
2. Is there a yard in front of our school?
3. Are there many flowers to the right of the museum?
4. What is there next to the photocopy store?
5. My father works in a hospital in the city.
6.How many people are there in Linh's family?
7. My friend doesn't live his family in Hanoi.
8. Hoa gets up and brushes her teeth at six o' clock.
9. Our classroom is on the first floor.
10. There are six rooms in Minh's house.
ko cho từ thì điền kiểu rì bạn