Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. b
They ‘re sliding.
(Họ đang trượt cầu trượt.)
2. b
The grapes are on the table.
(Nho ở trên bàn.)
3. a
A: What do you want? (Bạn muốn gì?)
B: I want some yogurt. (Tôi muốn một ít sữa chua.)
1.a
A: Where are the shoes?
B: Over there.
Tạm dịch:
A: Đôi giày ở đâu vậy?
B: Ở đằng kia.
1. a
Look at the shirts.
(Hãy nhìn vào những chiếc áo sơ mi kia.)
2. b
Look at the shorts.
(Hãy nhìn những chiếc quần đùi đó đi.)
1. a: I like jelly.
(Tôi thích thạch.)
2. b: I like juice.
(Tôi thích nước trái cây.)
1. a. I can see a sail.
(Tôi có thể nhìn thấy con thuyền.)
2. b. I can see the sand.
(Tôi có thể nhìn thấy bãi cát.)
1. a: He’s colouring a square.
(Cậu ấy đang tô màu hình vuông.)
2. b: She’s doing a quiz.
(Cô ấy đang giải câu đố.)
1. a
I can see some yo-yos.
(Tôi có thể thấy một vài cái yo yo.)
2. b
I can see some yogurt.
(Tôi có thể thấy vài hộp sữa chua.)
1. a
A: Is there a box?
(Có chiếc hộp nào không?)
B: Yes, there is.
(Có, có chứ.)
2. a
A: Can you draw a van?
(Bạn có thể vẽ một chiếc xe tải không?)
B: Yes, I can.
(Vâng, tôi có thể.)