Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
S, s, sea. (S, s, biển.)
S, s, sail. (S, s, buồm.)
S, s, sand. (S, s, cát.)
I can see the sea. (Tôi có thể nhìn thấy biển.)
I can see the sail. (Tôi có thể nhìn thấy cánh buồm.)
I can see the sand (Tôi có thể nhìn thấy cát)
At the seaside. (Ở bên bờ biển.)
J, j, jam.
(J, j, mứt.)
I like jam.
(Tôi thích mứt.)
J, j, juice.
(J, j, nước trái cây.)
I like juice.
(Tôi thích nước trái cây.)
J, j, jelly.
(J, j, thạch.)
I like jelly.
(Tôi thích thạch.)
V, v, van
(V, v, xe thùng)
This is a van.
(Đây là một chiếc xe tải.)
V, v, village
(V, v, ngôi làng)
This is a village.
(Đây là một ngôi làng.)
V, v, volleyball
(V, v, bóng chuyền.)
This is a volleyball.
(Đây là một quả bóng chuyền.)
A, a, cake.
A, a, cake.
He’s having a cake.
A, a, grapes.
A, a, grapes.
She’s having grapes.
Tạm dịch:
A, a, bánh.
A, a, bánh.
Anh ấy đang ăn một cái bánh.
A, a, nho.
A, a, nho.
Cô ấy đang ăn chùm nho.
Học sinh tự thực hiện.
Hà Quang Minh trả lời sai