Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Extended family (Gia đình đa thế hệ) | Immediate family (Gia đình trực hệ) |
- cousin (anh chị em họ) - aunt (cô, dì) - grandfather (ông nội / ngoại) - grandmother ( bà nội / ngoại) - children (các con) - parents (cha mẹ, bố mẹ) - dad (bố, ba, cha) - grandparents (ông bà nội/ ngoại) - brother (anh em trai) - daughter (con gái) - niece (cháu gái) - mom (mẹ) - sister (chị em gái) - nephew (cháu trai) - uncle (bác, chú, cậu) | - mom (mẹ) - dad (bố, ba, cha) - brother (anh em trai) - sister (chị em gái) - parents (bố mẹ, cha mẹ) - son (con trai) - daughter (con gái) - sister (chị em gái) |
/eə/ : there, where, aerobics, share, care, air, stair, square, really, spare, bear, fare, their.
/ɪə/ : hear, idea, near, beer, sphere, career, cheer.
1. S: sad /sæd/ , show /∫ou/, see / si:/, bis /bis/
2. SS: class /klɑ:s/, glass /glɑ:s/, grass /grɑ:s/
3. C: place /pleis/, space /’speis/, race /reis/
4. SC: science /’saiəns/, scream /skri:m/, scabious /’skeibiəs/
5. X: có thể được đánh vần là /s/ (mix /miks/)
Chú ý: Tuy nhiên không phải khi nào S cũng được đánh vần là /s/.
Ví dụ: sugar /’∫ugə/, rise /raiz/, crisis / ‘kraisis/.
1. Z: zero /’ziərou/, zambo /’zæmbou/, zap /zæp/, zeal /zi:l/
2. S: rose /rouz/, nose /nouz/, gloves /glʌv/
3. ZZ: buzz /bʌz/, frizzle /’frizl/
4. SS: scissors /’sizəz/
5. X: có thể được đánh vần là /gz/ (exact /ig’zækt/)
Weather: sunny, beautiful, quiet, dangerous, awful, windy,cold,wet.
Building: modern, new, huge,tall, ugly, historic.
City: big, polluted,small, noisy, exciting,safe.
Programmes (Chương trình) | Adjectives describing programmes (Tính từ mô tả chương trình) |
sports (thể thao) wildlife (động vật hoang dã) English in a Minute animated films (phim hoạt hình) science (khoa học) game show(trò chơi truyền hình) talk show (chương trình trò chuyện) news (thời sự) | educational (mang tính giáo dục) interesting (thú vị) popular (phổ biến) funny (hài hước) boring (nhàm chán) informative (nhiều thông tin) |
dishs : /iz/
chopsticks : /s/ ; lights : /s/
things : /z/ ; pictures : /z/ ( 2 picture lun nha bn ) ; vases : /z/
/əʊ/ | /aʊ/ |
boat /bəʊt/ | house /haʊs/ |
postcard /ˈpəʊstkɑːd/ | town /taʊn/ |
coast /kəʊst/ | crowded /ˈkraʊdɪd/ |
pagoda /pəˈɡəʊdə/ | tower /ˈtaʊə(r)/ |
Watch/see a...
Read a...
Movie
Book
TV show
Singer, band