Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
10 kg
1 yen
10 yen
1 ta
10 ta
1 tan
20 kg
70 kg
72 kg
30 yen
508 kg
40 ta
3050 kg
12,5 kg
Tick nha !
10kg
1yen
10yen
1ta
10ta
1tan
20kg
70kg
72kg
30yen
508kg
40ta
3050kg
12,5kg
8m=800cm
10m5cm=105cm
25000cm=250m
7 tấn = 7000kg
50 kg=50000g
6 tạ 50 kg =650kg
3/4 m =75cm
2/5 thế kỉ =40năm
3/5 tạ= 60kg
5/8km=625m
45000 kg = 45000kg
8m= 800 cm
10m5cm= 1005 cm
25000cm= 250 m
7 tấn =7000 kg
50 kg= 50000 g
6 tạ 50 kg = 650 kg
3/4 m = 75 cm
2/5 thế kỉ = 40 năm
3/5 tạ= 60 kg
5/8km= 625 m
45000 kg =45000 kg
a) 3 yến = 30kg 5 tạ = 500 kg 6 tấn= 6000 kg
4 tạ = 40 yến 2 tấn = 20 tạ 3 tấn = 300yến
b) 40 kg = 4yến 200 kg = 2 tạ 7 000 kg =7 tấn
c) 2 tấn 4 tạ = 24 tạ 4 tạ 5 kg = 405 kg 5 tấn 300 kg = 5300 kg
a) 3 yến = 30 kg 5 tạ= 500 kg 6 tấn= 6000 kg
4 tạ= 40 yến 2 tấn =20 tạ 3 tấn= 300 yến
b) 40 kg= 4 yến 200 kg =2 tạ 7 000 kg = 7 tấn
c) 2 tấn 4 tạ = 24 tạ 4 tạ 5 kg = 405kg 5 tấn 300 kg = 5 300 kg
Hướng dẫn giải:
a) 1 yến = 10 kg
3 yến 2kg = 32 kg
6 yến = 60 kg
4 yến 3kg = 43 kg
b) 1 tạ = 100 kg
5 tạ 25kg = 525 kg
8 tạ = 800 kg
2 tạ 4kg = 204 kg
c) 1 tấn = 1000 kg
3 tấn 30kg = 3030 kg
7 tấn = 7000 Kg
9 tấn 500kg = 9500 kg.
Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
3 tấn =....tạ
7 tạ=...yến
8 yến=...kg
5 tấn 45 kg=...kg
2m 4dm=...cm
12 tấn 52 kg=…1205,2…yến
12 tấn 36 kg =120,36……tạ
7 m 3 cm =…70,3…dm
8 m 5 cm =…80,5……dm
5 ha 27 dam2=…52700..…m2
36 dm 9 cm =…3,69…m
3074=…3…km.0,074...m
28dm 7 cm=…2,87…m
4073 m=…4…km…0,073…m
2 tạ 2 kg=2,02 tạ
1 tấn 8 kg =1,008 tấn
7m 3cm = 7,03 m