Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
KEY PHRASES (cụm từ khoá) |
Describing events in a photo (Mô tả các sự kiện trong một bức ảnh) I took this photo while we were on a safari holidayin Kenya last February. (Tôi chụp bức ảnh này khi chúng tôi đang đi nghỉ safari ở Kenya vào tháng 2 năm ngoái.) It was an amazing rescue. (Đó là một cuộc giải cứu đáng kinh ngạc.) I was lucky to see it. (Tôi đã may mắn khi nhìn thấy nó.) It happened while we were taking photos of wildanimals. (Nó xảy ra khi chúng tôi đang chụp ảnh động vật hoang dã.) There was a group of people andthey were looking at something. (Có một nhóm người và họ đang xem thứ gì đó.) |
1. writing when she was sixteen.
2. Agatha Christie
3. became one of the most popular writers in history
4. the characters and the mysteries are so interesting
KEY PHRASES (Cụm từ khoá) |
Staging information (Thông tin giai đoạn) She first started writing when she was sixteen. Agatha Christie eventually became one of the most popular writers in history. People love her work because the characters and the mysteries are so interesting. |
1. Hi Maria
2. Thanks for your email.
3. Have you done anything interesting?
4. I’ve had some bad luck.
5. I’ve sprained my ankle.
6. so
7. because
8. so
9. because
10. Write back soon.
KEY PHRASES (CỤM TỪ KHÓA) |
Making plans (Lên kế hoạch) 1 We’re thinking of going to the cinema. Mike (Chúng tôi đang nghĩ đến việc đi xem phim.) 2 Are you interested? Mike (Bạn có hứng thú không?) 3 I can’t right now. Anna (Tôi không thể ngay bây giờ.) (Tôi không thể đến được.) 5 I’m not sure. not used (Tôi không chắc.) 6 Nothing special. (Không có gì đặc biệt.) not used 7 I can make it at four. Anna (Tôi có thể đến lúc bốn giờ.) 8 Text me when you’re on the bus. Mike (Nhắn tin cho tôi khi bạn đang ở trên xe buýt.) |
1. I like cooking with my mum.
(Tôi thích nấu ăn cùng mẹ tôi .)
2. I enjoy listening to music.
(Tôi thích nghe nhạc.)
3. I prefer going swimming with my family.
(Tôi thích đi bơi cùng gia đình hơn.)
4. I hate going to noisy places.
(Tôi ghét đến những nơi ồn ào.)
5. I’m not really bothered about computer games.
(Tôi không thực sự bận tâm về các trò chơi điện tử.)
6. I’m (not) a big football fan.
(Tôi (không phải) là một fan cuồng của bóng đá.)
7. I’m not mad about Big Bang.
(Tôi không cuồng Big Bang.)
8. I’m also into badminton.
(Tôi cũng thích cầu lông.)
KEY PHRASES (CỤM TỪ KHÓA)
Numbers of people (Số người)
Everybody (1) in the group (Mọi người trong nhóm)
More than half (2) of the class (Hơn một nửa lớp)
Half (3) of the people in the group (Một nửa số người trong nhóm )
(4) less than half (ít hơn một nửa)
A (5) few people (ít người)
(6) nobody in the group speaks English. (không ai trong nhóm nói tiếng Anh)