Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đặt các từ thành hai nhóm (au /////// a) thứ hai thứ hai judo bài tập về nhà đi tình yêu mở anh trai mẹ thấp hơn một đến hy vọng bài không cưỡi ăn trưa chủ nhật.
2.Put the words into two groups 9 (âu 1 gạch a 2 gạch)
monday month judo homework going love
open brother mother lower one come
hope post don t rode sunday luch
ʌ:monday,month.love brother mother one come sunda luch
ou: judo.homework.going.open lower hope post don t
/ə/: judo, mother, open, brother, don't, hope, post, going, homework, lower, rode.
/ʌ/; Monday, mother, month, one, Sunday, love, come, lunch
Chúc bạn học tốt!!!
/ou/ | /^/ |
open, judo, going, lower, post, don't, rode, | monday, month, homework, love, brother, mother, one, come, hope, sunday, lunch |
/ou/:open,judo,going,lower,post,don't,rode.
/^/: monday,month,homework,love,brother,mother,one,come,hope,
sunday, lunch.
Chọn từ có phần gạch chân phát âm sai .
1. come / month / mother / open ( gạch chân chữ o )
2. hope / homework / one / post ( gạch chân chữ o )
3. fun / student / hungry / sun ( gạch chân chữ u )
4. bicycle / nice / ride / live ( gạch chân chữ i )
5. mine / history / exercise / library ( gạch chân chữ i )
6. brother / judo / going / rode ( gạch chân chữ o )
7. cold / volleyball / telephone / open ( gạch chân chữ o )
8. subject / club / put / lunch ( gạch chân chữ u )
#Yumi
Chọn từ có phần gạch chân phát âm sai .
1. come / month / mother / open ( gạch chân chữ o )
2. hope / homework / one / post ( gạch chân chữ o )
3. fun / student / hungry / sun ( gạch chân chữ u )
4. bicycle / nice / ride / live ( gạch chân chữ i )
5. mine / history / exercise / library ( gạch chân chữ i )
6. brother / judo / going / rode ( gạch chân chữ o )
7 . farm / after / walk / class ( gạch chân chữ a)
8. subject / club / put / lunch ( gạch chân chữ u )
1 open
2 one
3 student
4 live
5 history
6 brother
7 volleyball
8 but
Chúc bạn học tốt