Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
chọn từ có trọng âm khác
1.A.activities B.weekend C.winter D.summer
2.A.fishing B.packet C.pagoda D.purple
3.A.uncle B.idea C.picnic D.sausage
4.A.listen B.usually C.video D.correct
5.A.apple B.tomato C.cooking D.bottle
chọn từ có trọng âm khác
1.A.activities B.weekend C.winter D.summer
2.A.fishing B.packet C.pagoda D.purple
3.A.uncle B.idea C.picnic D.sausage
4.A.listen B.usually C.video D.correct
5.A.apple B.tomato C.cooking D.bottle
Em hãy chọn từ không cùng nhóm nghĩa với các từ còn lại
1. A.mother B.uncle C.aunt D.sister
2. A. Vacation B.holiday C.weekend D.Monday
3. A.Hai Phong city B. Phong Nha cave C. HaLong Bay D.Cham temple
4. A.homework B.badminton C.volleyball D.games
Em hãy chọn từ không cùng nhóm nghĩa với các từ còn lại
1. A.mother B.uncle C.aunt D.sister
2. Vacation B.holiday C.weekend D.Monday
3. A.Hai Phong city B. Phong Nha cave C. HaLong Bay D.Cham temple
4. A.homework B.badminton C.volleyball D.games
Choose the word whose stress patternt different from the others of each group
1. A.activities B.weekend C.winter D.summer
2. A.fishing B.packet C.pagoda D.purple
3. A.uncle B.idea C.picnic D.sausage
4. A.listen B.usually C.video D.correct
5. A.apple B.tomato C.cooking D.bottle
các từ gạch chân là :
1.s ; 2.es ; 3.a ; 4.es ; 5.es ; 6.es ; 7.a ; 8.es ; 9.s ; 10.s và es.
câu 10 hơi ảo nhưng đề bài đúng hoàn toàn nha
Mong các bạn giúp đỡ ///!❤
Nối từ ở cột B với cụm từ thích hợp ở cột A
1. A can of=>B.orangers
2.a kilo of =>E.peas
3.a packet of=>D.tea
4.a dozen of=>A.eggs
5.a bottle of=>C.cooking oil
Nối từ ở cột B với cụm từ thích hợp ở cột A
=>A can of peas
A kilo of oranges
A packet of tea
A dozen of eggs
A bottle of cooking oil
Khoanh tròn vào từ khác loại:
1. a.ten b.twelve c.fourteen d.fourth
2.a.Biology b.subject c.English d.History
3.a.Vietnam b.English c.British d Japanese
4.a.do b.did c.went d.wrote
5.a.working b.spring c.doing d.watering
6.a.city b.nine c.kind d.like
7.a.bottle b.job c.movie d.chocolate
8.a.son b.come c.home d.mother
9.a.mouth b.cloud c.blouse d.should
10.a.matter b. stomach c.hand d.aspirin
Khoanh tròn vào từ khác loại:
1. a.ten b.twelve c.fourteen d.fourth
2.a.Biology b.subject c.English d.History
3.a.Vietnam b.English c.British d Japanese
4.a.do b.did c.went d.wrote
5.a.working b.spring c.doing d.watering
6.a.city b.nine c.kind d.like
7.a.bottle b.job c.movie d.chocolate
8.a.son b.come c.home d.mother
9.a.mouth b.cloud c.blouse d.should
10.a.matter b. stomach c.hand d.aspirin
1.A.food B.tooth C.flood D.noodle
2.A.sausage B.sauce C.aunt D.laundry
3.A.son B.sugar C. soup D.sing
4.A.recycle B.collect C.cooking D.come
\(1:C.flood\)
\(2:C.aunt\)
\(3:B.sugar\)
\(4:A.recycle\)