Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn phát âm khác so với các từ còn lại ...
1. A. bird B.girl C.first D. sister
2. A.burn B. sun C.hurt D.turn
3. A.nurse B.picture C. surf D. return
4. A.neighbour B.favourite C.culture D. tourist
5. A.hobby B. hour C.hotel D.hot
Chúc bạn học tốt!
1. A. bird B.girl C.first D. sister
2. A.burn B. sun C.hurt D.turn
3. A.nurse B.picture C. surf D. return
4. A.neighbour B.favourite C.culture D. tourist
5. A.hobby B. hour C.hotel D.hot
bạn muốn ghi phiên âm lên mạng nhiều từ điển hay.Từ điển nào chả có phiên âm lại hk đc cả trọng âm lun!
I. PRONUNCIATION
1.A. bird B.girl C.first D.sister
2.A. burn B. sun C hurt D. Turn
3.A. nurse B.picture Csurf D. Return
4.A. neighbor B. Favorite C. Culture D. Tourist
5.A. hobby B.hour C.hotel D.hot
6.prefer B.better C.teacher D.worker
7.A. bear B.hear C.dear D.near
8.A.collect B.concern C.concert D. Combine
9.A.absent B.government C.dependent D.enjoy ( không biết là phiên âm từ nào ?)
10.A.future B.return C.picture D.culture
11.A.excitting B.excellent C.experience D.expensive
12.A.hobby B.cycle C.bye D.why
13A pottery B.collect C.melody D.monoply
1.Choose the best option
A.nurse B.picture C.turn D.Thursday
2.Circle the word with different stress
A.picture B.father C.collect D.hobby
3.She worked very hard,...she passed all her exams
A.because B.and C.so D.but
4.Liz:I am so nervous that i am putting on weight. Tony:....
A.Wash your hand more B.Eat less junk food C.sleep more D.Sunbathe less
1.A.bird. B.girl. C.first. D.sister
2.A.nurse B.picture C.surf. D.return
3.A.knife B.of. C.leaf. D.life
4.A.although B.enough. C.paragraph. D.cough
5.A.burn. B.sun. C.paragraph D.turn
6.A.colour. B.face. C.city D.recycle
7.A.calorries. B.natural. C.nature D.Carrot
8.A.Danced B.helped C.watched D.enjoyed
9.A.evironmental B.benefit C.service D.sick
10.A.fresh. B.diet. C.get. D.correct