Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Hướng dẫn giải:
Tỉ lệ bản đồ | 1 : 500 | 1 : 10 000 | 1 : 200 000 | 1 : 300 |
Độ dài trên bản đồ | 1 mm | 1 cm | 1 dm | 1 m |
Độ dài thực tế | 500 mm | 10 000 cm | 200 000dm | 300 m |
Hướng dẫn giải:
Tỉ lệ bản đồ | 1 : 500 | 1 : 10 000 | 1 : 200 000 | 1 : 300 |
Độ dài trên bản đồ | 1 mm | 1 cm | 1 dm | 1 m |
Độ dài thực tế | 500 mm | 10 000 cm | 200 000dm | 300 m |
0,5 dm = 0,05 m = 500 mm
2,1 cm = 0,021 m = 0,21 dm
0,05 m = 50 mm = 5 cm
4,52 mm = 0,0452 dm = 0,452 cm
Học vui nha !
^^
Tỉ lệ bản đồ | 1: 1000 | 1: 300 | 1: 10000 | 1: 500 |
Độ dài thu nhỏ | 1cm | 1dm | 1mm | 1m |
Độ dài thật | 1000cm | 300dm | 10000mm | 500m |
Tỉ lệ bản đồ | 1: 1000 | 1: 300 | 1: 10000 | 1: 500 |
Độ dài thu nhỏ | 1cm | 1dm | 1mm | 1m |
Độ dài thật | 1000cm | 300dm | 10000mm | 500m |
giúp mình bạn nhé\n\n75km 234m =……..km\n9dm 8cm 6mm=……dm\n3m 6dm 4cm=……..m\n6dm 6mm=……..dm\n2,538m=…….m…..dm……cm………mm\n2,538m=…….m……cm…….mm\n2,538m=…….m…..mm\n7,306m=……m…….dm…..mm\n7,306m=……m…….cm……mm\n7,306m=……m…….mm\n7,306m=……mm\n2,586km=…….km……m\n2,586km=…….m\n8,2km=…….km……..m\n8,2km=…….m\n4m 25cm=……m\n9dm 8cm 5mm=…………dm\n2m 6dm 3cm=………m\n4dm 4mm=………..dm\n1,105kg=………g\n5,6kg……….g\n9,05kg=………g\n0,01kg=……g\n0,003kg=…….g\n0,078kg=………g\n\n\
toán 5
Hướng dẫn : Chẳng hạn, ở trường hợp đầu đều có thể tính :
2 × 50000 = 1000000 (cm) rồi viết 1000000 vào chỗ chấm.
Tỉ lệ bản đồ | 1: 500000 | 1: 15000 | 1: 2000 |
Độ dài thu nhỏ | 2cm | 3dm | 50mm |
Độ dài thật | 1000000cm | 45000 dm | 100000mm |
Hướng dẫn : Chẳng hạn, ở trường hợp đầu đều có thể tính :
2 × 50000 = 1000000 (cm) rồi viết 1000000 vào chỗ chấm.
Tỉ lệ bản đồ | 1: 500000 | 1: 15000 | 1: 2000 |
Độ dài thu nhỏ | 2cm | 3dm | 50mm |
Độ dài thật | 1000000cm | 45000 dm | 100000mm |
Tỉ lệ bản đồ | 1 : 10 000 | 1 : 5000 | 1 : 20 000 |
Độ dài thật | 5km | 25m | 2km |
Độ dài trên bản đồ | 50cm | 5mm | 1dm |
5,6m =5m 6 dm
5,18m=5m18cm
7,09m=7m9cm
2,20m=2m2dm
4,500m=450cm
420mm=42cm 0mm
6,9mm=6cm9mm
7,8cm=7cm8mm