Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
a. pizza: bánh pizza
b. kitten: mèo con
c. popcorn: bỏng ngô
d. bike: xe đạp
- yo-yos: con quay yo-yo
- yams: khoai lang
- yogurt: sữa chua
- zoo: sở thú
- zebra: ngựa vằn
1. quiz
A: What’s she doing?
(Cô ấy đang làm gì vậy?)
B: She’s doing a quiz.
(Cô ấy đang giải một câu đố.)
2. fox
A: Is there a fox?
(Có một con cáo phải không?)
B: Yes, there is.
(Đúng, đúng vậy.)
1. a
(Mì ống thì ngon.)
2. a
(Tôi có thể nhìn thấy một cánh buồm.)
3. b
(Hãy ngắm nhìn con đường này!)
2. A: Is he flying a kite?
(Anh ấy đang thả diều à?)
B: Yes, he is.
(Đúng vậy.)
Hướng dẫn thêm: Các cụm từ có thể tương ứng với các hình dán trong ảnh
Các cụm từ có cấu trúc: a + màu + tên hình
Tranh | Cụm từ | Nghĩa |
1 | a pink square | một hình vuông màu hồng |
2 | a blue square | một hình vuông màu xanh da trời |
3 | a yellow square | một hình vuông màu vàng |
4 | a red square | một hình vuông màu đỏ |
5 | a blue circle | một hình tròn màu xanh da trời |
6 | a brown circle | một hình tròn màu nâu |
7 | a green circle | một hình tròn màu xanh lá cây |
8 | a red circle | một hình tròn màu đỏ |
1. square: hình vuông
2. fox: con cáo
3. quiz: câu đố
4. box: cái hộp