Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. at home (ở nhà)
2. haveing coffee (uống cà phê)
3. cinema (rạp phim)
4. are you doing (bạn đang làm gì)
5. cousin (anh,chị, em họ)
6. film (phim)
7. bus (xe buýt)
1. track | 2. applications | 3. speed | 4. receiver |
The USA invented the Global Positioning System (GPS)in the 1970s. At first, it was a military project,
but now anyone can use the system to find out exactly their locations, and track their movements.
For GPS to work, your receiver (or smartphone)must be in contact with four or more satellites inspace.
Then it uses the data to calculate the exact time andposition on Earth.
However, it is not enough for survival situations (escaping the jungles or deserts) because you must know
your direction (which way you are moving) and your speed (how fast you are moving). GPS provides this
information, by tracking yourposition over time.
For modern explorers, a smartphone and GPS are as important as a compass, torch and map. With the right
applications, your smartphone will help you survive.
Tạm dịch:
Hoa Kỳ đã phát minh ra Hệ thống Định vị Toàn cầu (GPS) vào những năm 1970. Lúc đầu, nó là một dự án
quân sự, nhưng bây giờ bất kỳ ai cũng có thể sử dụng hệ thống để tìm ra chính xác vị trí của họ và theo dõi
chuyển động của họ.
Để GPS hoạt động, máy thu (hoặc điện thoại thông minh) của bạn phải liên hệ với bốn hoặc nhiều vệ tinh
trong không gian.
Sau đó, nó sử dụng dữ liệu để tính toán thời gian và vị trí chính xác trên Trái đất.
Tuy nhiên, điều đó là chưa đủ cho các tình huống sinh tồn (thoát khỏi rừng rậm hoặc sa mạc) vì bạn phải
biết hướng của mình (bạn đang di chuyển theo cách nào) và tốc độ của bạn (bạn đang di chuyển nhanh như
thế nào). GPS cung cấp thông tin này, bằng cách theo dõi vị trí của bạn theo thời gian.
Đối với những nhà thám hiểm hiện đại, điện thoại thông minh và GPS cũng quan trọng như la bàn, đèn pin
và bản đồ. Với các ứng dụng phù hợp, điện thoại thông minh của bạn sẽ giúp bạn tồn tại.
champion (n): nhà vô địch
expert (n): chuyên gia
genius (n): thiên tài
mathematician (n): nhà toán học
musician (n): nhạc sĩ
scientist (n): nhà khoa học
A. data chart (biểu đồ dữ liệu)
B. y-axis (trục y)
C. bar chart (biểu đồ cột)
D. x-axis (trục x)
E. pie chart (biểu đồ tròn)
1. climb up: trèo lên
2. jump up: nhảy lên
3. lie on: nằm trên
4. kick: đá
5. pick up: nhặt
6. stand in: đứng trong
7. sit on: ngồi trên
8. walk on: đi bộ trên
9. hold: cầm, giữ
10. hang from: treo từ
1. How far can you run and swim?
(Bạn có thể chạy và bơi bao xa?)
I can run two kilometers and swim five hundred meters.
(Tôi có thể chạy hai km và bơi năm trăm mét.)
2. How many words can you say in ten seconds?
(Bạn có thể nói bao nhiêu từ trong 10 giây?)
I can say about thirty words in ten seconds.
(Tôi có thể nói khoảng ba mươi từ trong mười giây.)
3. How strict is your teacher?
(Giáo viên của bạn nghiêm khắc như thế nào?)
She’s so strict that we daren’t never be late for school.
(Cô ấy nghiêm khắc đến nỗi chúng tôi không bao giờ dám đi học muộn.)
4. How tall are you?
(Bạn cao bao nhiêu?)
I’m just 1,5 metres tall.
(Tôi chỉ cao 1,5 mét.)
5. How often are you late for school?
(Bạn có thường xuyên đi học muộn không?)
I’m never late for school.
(Tôi không bao giờ đi học muộn.)
6. How cold is your town in winter?
(Thị trấn của bạn lạnh như thế nào vào mùa đông?)
It’s about 15 °C in winter.
(Nhiệt độ khoảng 15 ° C vào mùa đông.)
7. How much does a burger cost?
(Một chiếc bánh mì burger giá bao nhiêu?)
It costs fifty Vietnam dong.
(Nó có giá năm mươi đồng Việt Nam.)
8. How long can you keep your eyes open?
(Bạn có thể mở mắt trong bao lâu?)
Just 5 seconds, I think.
(Tôi nghĩ chỉ 5 giây thôi.)
- ban (v): cấm
- let (v): để cho, cho phép
- allow (v): cho phép
1 tent
2 sleeping bag
3 rope
4 map
5 water bottle
6 mirror
7 lighter
8 compass
9 first-aid kit
10 torch
11 knife