Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Part III. Choose the word whose underlined part is pronounced differently from the others.
11). A). bathroom B). think C). there D). thing
12). A). dozen B). doctor C). brother D). mother
13). A). cup B). student C). up D). number
14). A). hi B). fine C). night D). six
15). A). read B). teacher C). breakfast D). eat
16). A). table B). grade C). wash D). late
17). A). class B). game C). play D). grade
18). A). ten B). seven C). we D). hello
19). A). table B). say C). lamp D). day
20). A). time B). right C). night D). live
I. Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại
1. A. books B. pencils C. rulers D. bags
2. A. read B. teacher C. eat D. ahead
3. A. tenth B. math C. brother D. theater
4. A. has B. name C. family D. lamp
5. A. does B. watches C. finishes D. brushes
6. A. city B. fine C. kind D. like
7. A. bottle B. job C. movie D. chocolate
8. A. son B. come C. home D. mother
1 A leave B break C repeat D peauceful
2 A guest B gather C generous D great
3 A money B close C most D photo
4 A name B table C eraser D lamp
Câu hỏi của dark magidian
chọn từ có phần phát âm khác
1 A leave B break C repeat D peauceful
2 A guest B gather C generous D great
3 A money B close C most D photo
4 A name B table C eraser D lamp
1. A. afternOOn B. classrOOm C. stOOl D. dOOr
2. A. eraSer B. nurSe C .Stereo D.baSket
3. A. bEnch B. Engineer C. telEvision D. pEncil
4.A . stAnd B . nAme C. school bAg D. lAmp
5.A.broTHer B.moTHer C. THank D. THose
HỌC TỐT
Choose the word whose underlined part is pronounced differently from that of the other words in each group.
1. A. gray B. face C. orange D. Make
2. A. big B. time C. fine D. Light
3. A. tall B. fat C. cat D. Hat
4. A. do B. brother C. two D. To
5. A. has B. name C. family D. Lamp
6. A. no B. cold C. old D. Doctor
7. A. son B. come C. home D. Mother
8. A. be B. the C. he D.Vietnamese
9. A. live B. his C. dinner D. Fine
10. A. house B. our C. four D. About
1 A. leather B. that C. theatre D. then
2 A. nothing B. gather C. method D. death
3 A. something B. brother C. them D. weather
4 A. those B. there C. thank D. without
5 A. soothe B. south C. thick D. athlete
6 A. healthy B. northern C. thirsty D. mouth
7 A. this B. these C. them D. earth
8 A. this B. feather C. smooth D. south
9 A. think B. month C. everything D. clothing
1A
2B
3C
4D
5B
Nếu đây là bài chọn từ có phát âm khác với các từ còn lại thì đây là câu trl của mình
C
B
Câu 3 không biết gạch chân ở đâu
D
Câu 5 không biết gạch chân ở đâu