Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions
Many different kinds of food sold today have _______ flavouring added to them.
A. fake
B. artificial
C. wrong
D. false
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn B
A. Disaster (n): thiên tai, thảm hoạ
B. Famine (n): nạn đói
C. Poverty (n): sự nghèo nàn
D. Flood (n): ngập lụt
Dịch câu: Nạn đói là tình huống khi một số lượng nhiều người không có thức ăn, và nhiều người trong số họ bị chết.
Đáp Án B.
A. Disaster (n): thiên tai, thảm hoạ
B. Famine (n): nạn đói
C. Poverty (n): sự nghèo nàn
D. Flood (n): ngập lụt
Dịch câu: Nạn đói là tình huống khi một số lượng nhiều người không có thức ăn, và nhiều người trong số họ bị chết.
Đáp án B.
A. Disaster (n): thiên tai, thảm hoạ B. Famine (n): nạn đói
C. Poverty (n): sự nghèo nàn D. Flood (n): ngập lụt
Dịch câu: Nạn đói là tình huống khi một số lượng nhiều người không có thức ăn, và nhiều người trong số họ bị chết.
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Đáp án là B.
“grown” ở đây được hiểu là thay thế cho mệnh đề quan hệ “which are grown”
Đáp án A
Động từ sau hesitate có dạng to inf và trạng từ đứng trước động từ thường để bổ sung ý nghĩa cho động từ đó
Tạm dịch: Trong khi nhiều người ghé qua các trang web trên Intenet nơi mà hàng hoá được bán thì nhiều người vẫn do dự để thực sự mua hàng online
Đáp án : B
Biodiversity = sự đa đạng sinh học. extinction = sự tuyệt chủng. habitat = môi trường sống. Conservation = sự bảo tồn
Chọn C.
Đáp án C.
A. constanly (adv): liên tục
B. suddenly (adv): đột ngột
C. immediately (adv): ngay lập tức
D. directly (adv): trực tiếp
Đáp án C hợp về nghĩa.
Dịch: Để chấm dứt hoặc giảm đáng kể ô nhiễm ngay lập tức, mọi người sẽ phải ngừng sử dụng nhiều thứ có lợi cho họ.
Chọn A
Cấu trúc: in danger of + N: lâm vào nguy hiểm, có nguy cơ.
Kiến thức kiểm tra: Từ vựng
A. fake (adj): giả (đồ giả)
B. artificial (adj): nhân tạo (= man-made) >< natural (adj): tự nhiên
C. wrong (adj): sai
D. false (adj): sai (so với thông tin đã đề cập đến), giả (răng giả)
Tạm dịch: Rất nhiều loại thực phẩm bày bán ngày nay được thêm những vị nhân tạo vào.
Chọn B