Write a paragraph (100 - 120 words) about school days in the past.
You can use some ideas below:
– school time
- school subjects
- leisure time activities
- summer holiday
- means of transport to school
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
3 . Never ........ until put off........ tomorrow what you can do today
tiêu chí | mệnh đề xác định | mệnh đề không xác định |
chức năng | Cung cấp thông tin thiết yếu | Cung cấp thông tin bổ sung |
Dấu phẩy | Không có dấu phẩy | Được tách biệt bằng dấu phẩy |
Đại từ quan hệ sử dụng | who, whom, which, that, whose | who, whom, which, whose (không dùng "that") |
Tầm quan trọng cho câu | Cần thiết cho ý nghĩa của câu | Không cần thiết cho ý nghĩa của câu |
Mệnh đề xác định cung cấp thông tin cần thiết để xác định danh từ cụ thể và không sử dụng dấu phẩy để tách biệt
Mệnh đề không xác định cung cấp thêm thông tin bổ sung không thiết yếu và luôn được tách biệt bằng dấu phẩy
1.Hear and listen.
-hear:nghe một cách tình cờ, bị động
-listen:nghe chủ động,có chú ý
2.Speak and talk
-speak:dùng diễn tả hành động nói chung
-talk:sử dụng miêu tả nói từ 2 người trở lên
3.Look,see and watch
-Look:nhìn vào một đối tượng nào cụ thể
và có mục đích rõ ràng-See: sử dụng đôi mắt để nhìn rõ đối tượng, không có mục đích cụ thể nào.
-Watch: nhìn lâu, quan sát một đối tượng gì đó một cách tập trung để theo dõi nó sự thay đổi, chuyển động, diễn biến của nó
-hear:nghe một cách tình cờ, bị động
-listen:nghe chủ động,có chú ý
2.Speak and talk
-speak:dùng diễn tả hành động nói chung
-talk:sử dụng miêu tả nói từ 2 người trở lên
3.Look,see and watch
-Look:nhìn vào một đối tượng nào cụ thể
và có mục đích rõ ràng
-See: sử dụng đôi mắt để nhìn rõ đối tượng, không có mục đích cụ thể nào.
-Watch: nhìn lâu, quan sát một đối tượng gì đó một cách tập trung để theo dõi nó sự thay đổi, chuyển động, diễn biến của nó
Thì tương lai đơn (will) và thì tương lai gần (be going to) đều được sử dụng để diễn đạt các hành động hoặc sự kiện trong tương lai, nhưng chúng có những sự khác biệt về cách sử dụng:
- Thì tương lai đơn (will):
Được sử dụng khi bạn quyết định làm một việc ngay lập tức.
Được sử dụng khi bạn nghĩ rằng một việc gì đó sẽ xảy ra.
Được sử dụng để thể hiện lời hứa, lời đe dọa, hoặc quyết định tức thì.
- Thì tương lai gần (be going to):
Được sử dụng khi bạn đã quyết định làm một việc trước khi nói.
Được sử dụng khi bạn có ý định làm một việc.
Được sử dụng khi bạn dự đoán một việc gì đó sẽ xảy ra dựa trên bằng chứng hiện tại.
- Ví dụ:
Tôi sẽ gọi bạn sau (Tôi quyết định ngay lúc này).
Tôi sẽ đi du lịch vào mùa hè (Tôi đã quyết định trước).
Sự khác nhau giữa cách dùng của thì tương lai đơn (will) và tương lai gần (be going to) như sau:
1. Thì tương lai đơn (will): - Thường được sử dụng để diễn tả quyết định hoặc dự đoán đột ngột, không được lập kế hoạch trước. Ví dụ: I think it will rain tomorrow. (Tôi nghĩ ngày mai sẽ mưa.)
2. Thì tương lai gần (be going to): - Thường được sử dụng để diễn tả kế hoạch hoặc dự định đã được lên trước, hoặc dựa vào dấu hiệu hiện tại. Ví dụ: She is going to visit her grandparents next weekend. (Cô ấy sẽ đi thăm ông bà vào cuối tuần tới.)
em mới năm nay lên lớp 6 thôi nhưng vì em học tiếng anh sớm nên em có làm được một đoạn văn tiếng anh giống với đề bài,một số từ ngữ em không biết nên dùng sách tham khảo ạ:School days in the past for fifth graders were a mix of routine and fun. Classes started early, around 8 a.m., with subjects like math, reading, and science. Students used chalk and blackboards, and textbooks were often well-worn. During breaks, kids played outside, enjoying games like tag or jump rope. Summer holidays were a highlight, offering endless days for playing with friends, exploring nature, or visiting family. Getting to school might mean walking, biking, or taking a horse-drawn carriage. These simpler times were filled with laughter, learning, and the excitement of childhood adventures.
oh bạn học cả t anhh lớp 9 trc aF