Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án: b. Zak is anxious about his exams and decides not to go out with Tom.
(Zak lo lắng về bài kiểm tra của anh ấy và quyết định không đi ra ngoài với Tom.)
Tom: Chào Zak. Bạn có thích đi vào thị trấn không?
Zak: Tôi xin lỗi, Tom, tôi không thể. Tôi cần phải ôn tập.
Tom: Ôn tập gì? Để làm gì?
Zak: Các kỳ thi vào tháng tới.
Tom: Nhưng còn sáu tuần nữa!
Zak: Tôi biết. Đó chỉ là hai tuần cho mỗi môn học. Nghe này, tôi đang lập một kế hoạch. Tuần này, là môn toán. Tuần tới là...
Tom: Được rồi. Bình tĩnh đi!
Zak: Tôi không thể! Tôi luôn làm bài kém trong các kỳ thi. Tôi muốn những bài thi diễn ra tốt đẹp. Tôi cần phải học ... Hẹn gặp lại.
Tom: Chờ đã. Tại sao bạn làm bài kém trong các kỳ thi? Bạn luôn học rất nhiều mà.
Zak: Tôi không biết. Tôi hoảng sợ, tôi cho là vậy.
Tom: Chính xác! Bạn hoảng sợ. Bạn cần bình tĩnh. Hãy tạm dừng việc ôn tập của bạn. Đi với tôi vào thị trấn. Sau đó, bạn có thể quay lại ôn tập vào ngày mai.
Zak: Ừm, tôi không biết nữa ... Có lẽ bạn nói đúng, Tom.
Tom: Tuyệt vời! Vậy thì đi thôi.
Zak: Nhưng thực ra thì ... tôi thực sự muốn hoàn thành kế hoạch ôn tập này. Ngày mai đi chơi nhé.
Tom: Ngày mai tôi bận.
Zak: Vậy, có lẽ vào cuối tuần.
Tom: Tôi thực sự nghĩ bạn nên ngừng học hành một chút.
Zak: Tôi xin lỗi. Xem này, chúng ta nói chuyện sau nhé.
Tom: Được rồi. Đó là quyết định của bạn.
LEARN THIS! Invitations (Lời mời)
Would you like + infinite? (Bạn có muốn + nguyên mẫu?)
Why don't you/ we+ infinitive without to? (Tại sao bạn/ chúng ta không + nguyên mẫu không to?)
How about+ -ing form? (Còn động từ thêm ing thì sao?)
Do you fancy + -ing form? (Bạn có thích + dạng thêm ing?)
co-creator (đồng sáng lập), ex-student (cựu sinh viên), overestimate (đánh giá quá cao), postgraduate (sau đại học), semiprofessional (bán chuyện nghiệp), undervalue (coi thường), oversleep (ngủ nướng).
1. go out for a meal (đi ra ngoài ăn)
2. go swimming (đi bơi)
3. go to the beach (đi biển)
4. watch a talent show
(xem một chương trình tài năng)
5. play board games (chơi trò chơi bàn cờ)
6. go for a jog (đi bộ)
I think Zak should calm down.
(Tôi nghĩ Zak nên bình tĩnh lại.)
I don't think Zak should finish his revision plan.
(Tôi không nghĩ Zak nên hoàn thành kế hoạch ôn tập của mình.)
I think Zak should stop revising.
(Tôi nghĩ Zak nên ngừng ôn tập.)
I think Zak should go out with Tom.
(Tôi nghĩ Zak nên ra ngoài với Tom.)
I think Zak should revise tomorrow.
(Tôi nghĩ Zak nên ôn tập vào ngày mai.)
I think Zak should phone Tom soon.
(Tôi nghĩ Zak nên gọi cho Tom sớm.)