K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

26 tháng 7 2017

tìm từ có cách phát âm khác với những từ kia ở phần in đậm

1.a.farm

b.warn

c.park

d.garden

2,a.orange

b.cabbage

c.lemonade

d.sausage

3.a.chest

b.lunch

c.bench

d.school

4.a. lettuce

b.tube

c.music

d.beautiful

5.a.noodles

b.shoulders

c.packets

d.tomatoes

10 tháng 7 2017

hãy chọn phần dc in đậm có cách phát âm khác so vs nhg từ còn lại

1.a.brush b. music c, truck d,bus

2.a.plane b,bank c, paddy d, math

3.a.foodstall b,history c,waste d,noisy

4.a.start b.garden c, warm d,farm

5.a.hour b.house c,help d.home

4 tháng 1 2020

1. D

2. C

3. D

4. B

5. C

6. A

7. D

8. A

9. B

10. B

4 tháng 1 2020

Choose the word which the underlined part is pronounced differently from the others.

1. A. When B. What C. Why D. Who

2. A. Chair B. Cheap C. Chemist D. Child

3. A. Beat B. Meat C. Bean D. Threat

4. A. Large B. War C. Starter D. Card

5. A. Sincere B. Sign C. Sugar D. Surface

6. A. Fry B. Windy C. Rainy D. Daily

7. A. Sunny B. Summer C. Such D. Autumn

8. A. Hot B. Cold C. Slow D. Hotel

9. A. Small B. Day C. Fall D. Tall

10. A. Big B. Mild C. Winter D. Spring

11 tháng 4 2017

Chọn cách phát âm khác với từ còn lại:

1. A: garden. B: yard. C: market. D: warm.

2. A: aerobics. B: carrot. C: lemonade. D: correct.

3. A: armchair. B: sandwich. C: chocolate. D: school.

4. A: ahead. B: white. C: behind. D: hungry.

5. A: stadium. B: accident. C: finally. D: animal.

11 tháng 4 2017

1. D

2. B

3. D

4. B

5. C

Mình không chắc đâu nha. Chúc bạn học tốt !!!ok

25 tháng 3 2017

I. Find the word which has a different sound in the part underlined.

1. A: brush. B: music. C: truck. D: bus.

2. A: plane. B: bank. C: paddy. D: math.

3. A: footstall. B: history. C: waste. D: noisy.

4. A: chest. B: lunch. C: bench. D: school.

5. A: sometimes. B: washes. C: benches. D: couches.

25 tháng 3 2017

1.B

2.A

3.D

4.D

5.A

27 tháng 2 2019

1.A.teachers B. thanks C. pupils D. farmers

2. A.foot. B.door. C.good. D. book

3. A.teeth B. thin. C.mother. D.math

4. A.gymnast. B.vegetable. C. dangerous. D. geography

5. A.black B. work C.knee D. Look

6. A.young. B. house. C.our. D.trousers

7.A.orange. B.cabbage C.lemonade. D. sausage

8. A.watches B.brushes C. classes D.lives

9. A. station B. question C.invitation D.intersection

10. A. chest. B. school. C.luch D.bench

31 tháng 3 2017

2 Em hãy tìm từ đậm có cách phát âm khác

1 A orange B cabbage C lemonade D sausage

2 A teeth B thin C mother Dmath

3 A gymnast B guess C dangerous D geography

4 A black B work C knee D look

31 tháng 3 2017

2 Em hãy tìm từ đậm có cách phát âm khác

1 A orange B cabbage C lemonade D sausage

2 A theeth B thin C mother Dmath

3 A gymnast B guess C dangerouus D geography

4 A black B work C knee D look

31 tháng 3 2017

1.A.accident B.soccer C.capital D.cooker

2.A.park B.garden C.farm D.warm

3.A.chair B.lunch C.watch D.school

4.A.teeth B.thanks C.mother D.think

5.A.dozen B.front C.chocolate D.brother

31 tháng 3 2017

1.A.accident B.soccer C.capital D.cooker

2.A.park B.garden C.farm D.warm

3.A.chair B.lunch C.watch D.school

4.A.teeth B.thanks C.mother D.think

5.A.dozen B.front C.chocolate D.brother

17 tháng 12 2017

Tìm từ có cách phát âm khác ở phần gạch chân trong mỗi dòng sau bằng cách khoanh tròn A, B, C hoặc D.

1. A. bank B. car C. garden D. market

2. A. write B. right C. clinic D. bike

3. A. photo B. post C. motorbike D. work

4. A. museum B. music C. bus D. supermarket

5. A.apartment B. well C. vegetable D. temple

17 tháng 12 2017

1. A. bank B. car C. garden D. market

2. A. write B. right C. clinic D. bike

3. A. photo B. post C. motorbike D. work

4. A. museum B. music C. bus D. supermarket

5. A.apartment B. well C. vegetable D. temple