K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

31 tháng 3 2017

2 Em hãy tìm từ đậm có cách phát âm khác

1 A orange B cabbage C lemonade D sausage

2 A teeth B thin C mother Dmath

3 A gymnast B guess C dangerous D geography

4 A black B work C knee D look

31 tháng 3 2017

2 Em hãy tìm từ đậm có cách phát âm khác

1 A orange B cabbage C lemonade D sausage

2 A theeth B thin C mother Dmath

3 A gymnast B guess C dangerouus D geography

4 A black B work C knee D look

27 tháng 2 2019

1.A.teachers B. thanks C. pupils D. farmers

2. A.foot. B.door. C.good. D. book

3. A.teeth B. thin. C.mother. D.math

4. A.gymnast. B.vegetable. C. dangerous. D. geography

5. A.black B. work C.knee D. Look

6. A.young. B. house. C.our. D.trousers

7.A.orange. B.cabbage C.lemonade. D. sausage

8. A.watches B.brushes C. classes D.lives

9. A. station B. question C.invitation D.intersection

10. A. chest. B. school. C.luch D.bench

25 tháng 2 2017

. NGỮ ÂM

1. Tìm một từ có phần gạch chân phát âm khác với phần gạch chân của các từ còn lại.

1. A. oranges

B. boxes

C. cabbages

D.noodles

1. D

2. A. teeth

B. with

C. mouths

D. clothes

2. A

3. A. lemonade

B. carrot

C. chocolate

D. correct

3. C

4. A. orange

B. cabbage

C. lemonade

D. sausage

4. C

5. A. accident

B. soccer

C. doctor

D. camera

5. A

6. A. boot

B. cook

C. food

D. toothpaste

6. B

7 tháng 5 2018

1.d

2.a

3.a

4.c

5.a

6.b

5 tháng 1 2017

1. WARN

2.LEMONADE

3. SCHOOL

4. LETTUCE

5.PACKETS

5 tháng 1 2017

Thank you Hoàng Lê Bảo Ngọc

29 tháng 10 2016

1. A. that B. mother C. this D. three

2. A. listen B. it C. ten D . sister

3. A.Who B. What C.White D. where

4. A.eraser B. sneaker C. house D. six

5. A. thank B. they C. these D. that

29 tháng 10 2016

1.D

2.A

3.A

4.A

5.A

3 tháng 8 2017

Từ có phần in đậm có cách phát âm khác :

1.a. thick B.this c.math d.thin

2.a.happy B.hour c,height d.hotel

3.a. idea b. routine C. twice d. kite

4.a. range b. straight C. receive d. weight

5.a.warm b.walk c. wall D. wash

tik mik nha !!!

3 tháng 8 2017

tìm 1 từ có phần in đậm có cách phát âm khác

1.a. thick b.this c.math d.thin

2.a.happy b.hour c,height d.hotel

3.a. idea b. routine c. twice d. kite

4.a. range b. straight c. receive d. weight

5.a.warm b.walk c. wall d. wash

21 tháng 1 2018

1.b

2.c

3.a

4.d

5.b

6.a

7.b

20 tháng 1 2018

1.b

2.c

3.a

4.d

5.b

6.a

7.b

12 tháng 2 2020

1.B

2.B

3.A

4.C

5B

29 tháng 6 2018

Chọn từ có cách phát âm khác :

1. a. clothing b. within c. bath d. they

2. a. hour b. hook c. honey d. here

3. a. lunch b. chemistry c. chalk d. chicken

4. a. canoe b. channel c. canal d. abroad

5. a. flood b. book c. good d. look

6. a. hear b. clear c. dear d. bear

7. a. sugar b. sleep c. swim d. smile

8. a. knife b. know c. knee d. clock

23 tháng 7 2017

1. Chọn từ có cách phát âm khác với những từ còn lại:

1. A. these B. this C.that D.thanks

2.a. map b.bag c. Monday d. have

3.a. Twenty b. early c. pretty d. fly

4.a. Find b. miss c. live d. think

5.a. child b. chair c. chemis d. cheap

Những từ được in đậm là những từ được gạch chân!

2. Tìm từ khác loại:

1.a. Russian b. Holland c. American d. Japanese

2.a. draw b.teacher c. worker d. cook

3.a. house b. room c. home d. kitchen

4.a. and b. in c. but d. so

5.a. warm b. cold c. cool d. weather

23 tháng 7 2017

1.Chọn từ có cách phát âm khác với những từ còn lại

1.D

2.C

3.D

4.A

5.C

2.Tìm từ khác loại

1.d

2.a

3.c

4.b

5.d

1.