Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn cách phát âm khác với từ còn lại:
1. A: garden. B: yard. C: market. D: warm.
2. A: aerobics. B: carrot. C: lemonade. D: correct.
3. A: armchair. B: sandwich. C: chocolate. D: school.
4. A: ahead. B: white. C: behind. D: hungry.
5. A: stadium. B: accident. C: finally. D: animal.
1. D
2. B
3. D
4. B
5. C
Mình không chắc đâu nha. Chúc bạn học tốt !!!
hãy chọn phần dc in đậm có cách phát âm khác so vs nhg từ còn lại
1.a.brush b. music c, truck d,bus
2.a.plane b,bank c, paddy d, math
3.a.foodstall b,history c,waste d,noisy
4.a.start b.garden c, warm d,farm
5.a.hour b.house c,help d.home
tìm từ có cách phát âm khác với những từ kia ở phần in đậm
1.a.farm
b.warn
c.park
d.garden
2,a.orange
b.cabbage
c.lemonade
d.sausage
3.a.chest
b.lunch
c.bench
d.school
4.a. lettuce
b.tube
c.music
d.beautiful
5.a.noodles
b.shoulders
c.packets
d.tomatoes
. NGỮ ÂM
1. Tìm một từ có phần gạch chân phát âm khác với phần gạch chân của các từ còn lại.
1. A. oranges |
B. boxes |
C. cabbages |
D.noodles |
1. D |
2. A. teeth |
B. with |
C. mouths |
D. clothes |
2. A |
3. A. lemonade |
B. carrot |
C. chocolate |
D. correct |
3. C |
4. A. orange |
B. cabbage |
C. lemonade |
D. sausage |
4. C |
5. A. accident |
B. soccer |
C. doctor |
D. camera |
5. A |
6. A. boot |
B. cook |
C. food |
D. toothpaste |
6. B |
Choose the word which the underlined part is pronounced differently from the others.
1. A. When B. What C. Why D. Who
2. A. Chair B. Cheap C. Chemist D. Child
3. A. Beat B. Meat C. Bean D. Threat
4. A. Large B. War C. Starter D. Card
5. A. Sincere B. Sign C. Sugar D. Surface
6. A. Fry B. Windy C. Rainy D. Daily
7. A. Sunny B. Summer C. Such D. Autumn
8. A. Hot B. Cold C. Slow D. Hotel
9. A. Small B. Day C. Fall D. Tall
10. A. Big B. Mild C. Winter D. Spring
I. Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với những từ còn lại:
1. A. these B. brother C. think D. that
2. change B. Christmas C. school D. chemistry
Choose the word whose underlined part is pronounced differently from the others in each group.
1. A. garden B. yard C. market D. warm
2. A. aerobics B. carrot C. lemonade D. correct
3. A. armchair B. sandwich C. chocolate D. school
4. A. ahead B. white C. behind D. hungry
5. A. stadium B. accident C. finally D. animal
1. A. garden B. yard C. market D. warm
2. A. aerobics B. carrot C. lemonade D. correct
3. A. armchair B. sandwich C. chocolate D. school
4. A. ahead B. white C. behind D. hungry
5. A. stadium B. accident C. finally D. animal
1.A.accident B.soccer C.capital D.cooker
2.A.park B.garden C.farm D.warm
3.A.chair B.lunch C.watch D.school
4.A.teeth B.thanks C.mother D.think
5.A.dozen B.front C.chocolate D.brother
1.A.accident B.soccer C.capital D.cooker
2.A.park B.garden C.farm D.warm
3.A.chair B.lunch C.watch D.school
4.A.teeth B.thanks C.mother D.think
5.A.dozen B.front C.chocolate D.brother