Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
I. Find the word which has a different sound in the part underlined.
1. A: brush. B: music. C: truck. D: bus.
2. A: plane. B: bank. C: paddy. D: math.
3. A: footstall. B: history. C: waste. D: noisy.
4. A: chest. B: lunch. C: bench. D: school.
5. A: sometimes. B: washes. C: benches. D: couches.
Choose the word which the underlined part is pronounced differently from the others.
1. A. When B. What C. Why D. Who
2. A. Chair B. Cheap C. Chemist D. Child
3. A. Beat B. Meat C. Bean D. Threat
4. A. Large B. War C. Starter D. Card
5. A. Sincere B. Sign C. Sugar D. Surface
6. A. Fry B. Windy C. Rainy D. Daily
7. A. Sunny B. Summer C. Such D. Autumn
8. A. Hot B. Cold C. Slow D. Hotel
9. A. Small B. Day C. Fall D. Tall
10. A. Big B. Mild C. Winter D. Spring
1.A.open B.close C.come D.old
2.A.thank B.that C.brother D.these
3.A.hour B.house C.help D.home
4.A.foodstall B.history C.waste D.noisy
5.A.plays B.says C.days D.stays
6.A.whole B.when C.which D.what
1.A.open B.close C.(come) D.old tại vì còn lại là âu
2.A.(thank) B.that C.brother D.these tại vì còn lại đọc là z
3.A.(hour) B.house C.help D.home tại vì từ đó đọc là ao ờ
4.A.foodstall B.history C.waste D.(noisy) khác với từ còn lại
5.A.plays B.(says) C.days D.stays vì đọc khác với từ còn lại
6.A.(whole)B.when C.which D.what
Chọn cách phát âm khác với từ còn lại:
1. A: garden. B: yard. C: market. D: warm.
2. A: aerobics. B: carrot. C: lemonade. D: correct.
3. A: armchair. B: sandwich. C: chocolate. D: school.
4. A: ahead. B: white. C: behind. D: hungry.
5. A: stadium. B: accident. C: finally. D: animal.
1. D
2. B
3. D
4. B
5. C
Mình không chắc đâu nha. Chúc bạn học tốt !!!
Chọn từ có cách phát âm phần gch chân khác với các từ còn lại
A. look B. foot c. book D foodstall
A. breakfast B. ready C. ahead D. great
A. lamps B. books C. markets D. flowers
A. history B. hour C. home D. housework
A. look B. foot c. book D foodstall
A. breakfast B. ready C. ahead D. great
A. lamps B. books C. markets D. flowers
A. history B. hour C. home D. housework
Từ có phần in đậm có cách phát âm khác :
1.a. thick B.this c.math d.thin
2.a.happy B.hour c,height d.hotel
3.a. idea b. routine C. twice d. kite
4.a. range b. straight C. receive d. weight
5.a.warm b.walk c. wall D. wash
tik mik nha !!!
tìm 1 từ có phần in đậm có cách phát âm khác
1.a. thick b.this c.math d.thin
2.a.happy b.hour c,height d.hotel
3.a. idea b. routine c. twice d. kite
4.a. range b. straight c. receive d. weight
5.a.warm b.walk c. wall d. wash
I .Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với từ còn lại
1.A,Seasea B,Sometime C,Sail D,Sandwich
2.A,weather B,year C,bread D,heavy
3.A,summer B,auturm C,hungry D,truck
4.A,Spring B,Swimming C,badminton D,like
5.A,warm B,basketball C,pastime D,activities
Sai đề :))
1.A,Season B,Sometime C,Sail D,Sandwich
2.A,weather B,year C,bread D,heavy
3.A,summer B,auturm C,hungry D,truck
4.A,Spring B,Swimming C,badminton D,like
5.A,warm B,basketball C,pastime D,activities
tìm từ có cách phát âm khác với những từ kia ở phần in đậm
1.a.farm
b.warn
c.park
d.garden
2,a.orange
b.cabbage
c.lemonade
d.sausage
3.a.chest
b.lunch
c.bench
d.school
4.a. lettuce
b.tube
c.music
d.beautiful
5.a.noodles
b.shoulders
c.packets
d.tomatoes
hãy chọn phần dc in đậm có cách phát âm khác so vs nhg từ còn lại
1.a.brush b. music c, truck d,bus
2.a.plane b,bank c, paddy d, math
3.a.foodstall b,history c,waste d,noisy
4.a.start b.garden c, warm d,farm
5.a.hour b.house c,help d.home