K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

10 tháng 7 2017

hãy chọn phần dc in đậm có cách phát âm khác so vs nhg từ còn lại

1.a.brush b. music c, truck d,bus

2.a.plane b,bank c, paddy d, math

3.a.foodstall b,history c,waste d,noisy

4.a.start b.garden c, warm d,farm

5.a.hour b.house c,help d.home

5 tháng 1 2017

1. WARN

2.LEMONADE

3. SCHOOL

4. LETTUCE

5.PACKETS

5 tháng 1 2017

Thank you Hoàng Lê Bảo Ngọc

25 tháng 3 2017

I. Find the word which has a different sound in the part underlined.

1. A: brush. B: music. C: truck. D: bus.

2. A: plane. B: bank. C: paddy. D: math.

3. A: footstall. B: history. C: waste. D: noisy.

4. A: chest. B: lunch. C: bench. D: school.

5. A: sometimes. B: washes. C: benches. D: couches.

25 tháng 3 2017

1.B

2.A

3.D

4.D

5.A

4 tháng 1 2020

1. D

2. C

3. D

4. B

5. C

6. A

7. D

8. A

9. B

10. B

4 tháng 1 2020

Choose the word which the underlined part is pronounced differently from the others.

1. A. When B. What C. Why D. Who

2. A. Chair B. Cheap C. Chemist D. Child

3. A. Beat B. Meat C. Bean D. Threat

4. A. Large B. War C. Starter D. Card

5. A. Sincere B. Sign C. Sugar D. Surface

6. A. Fry B. Windy C. Rainy D. Daily

7. A. Sunny B. Summer C. Such D. Autumn

8. A. Hot B. Cold C. Slow D. Hotel

9. A. Small B. Day C. Fall D. Tall

10. A. Big B. Mild C. Winter D. Spring

24 tháng 3 2017

1.A.open B.close C.come D.old

2.A.thank B.that C.brother D.these

3.A.hour B.house C.help D.home

4.A.foodstall B.history C.waste D.noisy

5.A.plays B.says C.days D.stays

6.A.whole B.when C.which D.what

24 tháng 3 2017

1.A.open B.close C.(come) D.old tại vì còn lại là âu

2.A.(thank) B.that C.brother D.these tại vì còn lại đọc là z

3.A.(hour) B.house C.help D.home tại vì từ đó đọc là ao ờ

4.A.foodstall B.history C.waste D.(noisy) khác với từ còn lại

5.A.plays B.(says) C.days D.stays vì đọc khác với từ còn lại

6.A.(whole)B.when C.which D.what

11 tháng 4 2017

Chọn cách phát âm khác với từ còn lại:

1. A: garden. B: yard. C: market. D: warm.

2. A: aerobics. B: carrot. C: lemonade. D: correct.

3. A: armchair. B: sandwich. C: chocolate. D: school.

4. A: ahead. B: white. C: behind. D: hungry.

5. A: stadium. B: accident. C: finally. D: animal.

11 tháng 4 2017

1. D

2. B

3. D

4. B

5. C

Mình không chắc đâu nha. Chúc bạn học tốt !!!ok

12 tháng 12 2016

Chọn từ có cách phát âm phần gch chân khác với các từ còn lại

A. look B. foot c. book D foodstall

A. breakfast B. ready C. ahead D. great

A. lamps B. books C. markets D. flowers

A. history B. hour C. home D. housework

 

12 tháng 12 2016

A. look B. foot c. book D foodstall

A. breakfast B. ready C. ahead D. great

A. lamps B. books C. markets D. flowers

A. history B. hour C. home D. housework

3 tháng 8 2017

Từ có phần in đậm có cách phát âm khác :

1.a. thick B.this c.math d.thin

2.a.happy B.hour c,height d.hotel

3.a. idea b. routine C. twice d. kite

4.a. range b. straight C. receive d. weight

5.a.warm b.walk c. wall D. wash

tik mik nha !!!

3 tháng 8 2017

tìm 1 từ có phần in đậm có cách phát âm khác

1.a. thick b.this c.math d.thin

2.a.happy b.hour c,height d.hotel

3.a. idea b. routine c. twice d. kite

4.a. range b. straight c. receive d. weight

5.a.warm b.walk c. wall d. wash

10 tháng 9 2018

I .Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với từ còn lại

1.A,Seasea B,Sometime C,Sail D,Sandwich

2.A,weather B,year C,bread D,heavy

3.A,summer B,auturm C,hungry D,truck

4.A,Spring B,Swimming C,badminton D,like

5.A,warm B,basketball C,pastime D,activities

10 tháng 9 2018

Sai đề :))

1.A,Season B,Sometime C,Sail D,Sandwich

2.A,weather B,year C,bread D,heavy

3.A,summer B,auturm C,hungry D,truck

4.A,Spring B,Swimming C,badminton D,like

5.A,warm B,basketball C,pastime D,activities

26 tháng 7 2017

tìm từ có cách phát âm khác với những từ kia ở phần in đậm

1.a.farm

b.warn

c.park

d.garden

2,a.orange

b.cabbage

c.lemonade

d.sausage

3.a.chest

b.lunch

c.bench

d.school

4.a. lettuce

b.tube

c.music

d.beautiful

5.a.noodles

b.shoulders

c.packets

d.tomatoes