Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B
identical (adj) giống nhau
A. genuine: thật
B. different: khác biệt
C. fake: giả
D. similar: tương tự
Dịch nghĩa: Trừ khi hai chữ kí giống hệt nhau, ngân hàng sẽ không cho bạn rút tiền.
Đáp án : B
“identical”: giống hệt, đồng nhất
Trái nghĩa là “different”: khác biệt, khác nhau
Đáp án B
identical (adj): giống nhau >< B. different (adj): khác nhau.
Các đáp án còn lại:
A. similar (adj): giống nhau.
C. fake (adj): nhái.
D. genuine (adj): thật, chính cống.
Dịch: Nếu hai chữ ký không giống nhau, ngân hàng sẽ không chấp nhận tấm séc
Đáp án B
Giải thích:
Defaulted: không trả đủ nợ
A. was paid much money: được trả nhiều tiền
B. paid in full: trả đủ
C. had a bad personality: có nhân cách tồi tệ
D. failed to pay: không trả được
Dịch nghĩa: Bởi Vì Jack không trả được nợ, ngân hàng kiện anh ta ra tòa.
Đáp án B
Giải thích:
rapidly (adv): nhanh
A. weakly (adv): yếu
B. slowly (adv): chậm
C. leisurely (adv): nhàn nhã
D. shortly (adv): ngắn
Dịch nghĩa: Trong hai thập kỷ đầu tiên tồn tại, rạp chiếu phim đã phát triển nhanh chóng.
Đáp án C
identical (adj): giống nhau, đồng nhất
different (adj): khác
loud (adj) = noisy (adj): ồn ào, ầm ĩ
similar (adj) to: giống nhau, tương tự
frightening (adj): kinh khủng, khủng khiếp
Dịch nghĩa: Một vài con vật có những tiếng kêu giống nhau khi chúng cảm nhận được sự nguy hiểm. Vì vậy, chúng dường như đang giao tiếp với nhau.
Đáp án A
Giải thích: to be at a loss: đang bị lung túng, không biết điều gì
A. trying to understand. cố để hiểu
B. to lose the game: thua
C. to feel like a stranger: thấy như một người lạ
D. to know a lot about the area. biết rất nhiều về khu vực/ lĩnh vực
Dịch nghĩa. Tôi đang không hiểu làm thế nào mà bạn có thể qua môn mà không cần học. Tất cả những gì bạn làm chỉ là chơi điện từ cả ngày.
Mark the letter A, B, C or D to indicate the sentence that is closest in meaning to each ofthe following questions.
Đáp án B
Giải thích: temporary (adj): ngắn hạn >< permanent (adj): lâu dài
Các đáp án còn lại:
A. mutable (adj): hay thay đổi
C. passing (adj): qua đi
D. transitory (adj): tạm thời
Dịch nghĩa: Bảo hiểm du lịch đôi khi bị nhầm lẫn với bảo hiểm y tế tạm thời, nhưng cả hai thực sự khác nhau.
Đáp án B
Identical (adj) giống nhau
A. genuine: thật
B. different: khác biệt
C. fake: giả
D. similar: tương tự
Dịch nghĩa. Nếu hai chữ kí không giống hệt nhau, ngân hàng sẽ không cho bạn rút tiền.
Mark the letter A, B, C or D to ỉndỉcate the sentence that is closest in meaning to each of the
following questions.