Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án : B
“identical”: giống hệt, đồng nhất
Trái nghĩa là “different”: khác biệt, khác nhau
Đáp án B
identical (adj) giống nhau
A. genuine: thật
B. different: khác biệt
C. fake: giả
D. similar: tương tự
Dịch nghĩa: Trừ khi hai chữ kí giống hệt nhau, ngân hàng sẽ không cho bạn rút tiền.
Đáp án B
Identical (adj) giống nhau
A. genuine: thật
B. different: khác biệt
C. fake: giả
D. similar: tương tự
Dịch nghĩa. Nếu hai chữ kí không giống hệt nhau, ngân hàng sẽ không cho bạn rút tiền.
Mark the letter A, B, C or D to ỉndỉcate the sentence that is closest in meaning to each of the
following questions.
Đáp án là B
Identical = giống nhau >< different = khác nhau
Đáp án : B
Disapprove of something = phản đối, không chấp thuận cái gì. Condemn = kết tội. oppose = phản đối, chống đối
Chọn C
In spite of/Despite + N/V-ing: mặc dù
Despite the fact that + mệnh đề: mặc dù thực tế rằng
Dịch câu: Mặc dù thực tế rằng cách quản lý của Đức và Anh là tương đồng, vẫn tồn tại nhiều khác biệt giữa hai đối tượng này.
Đáp án B
Giải thích: defaulf (v) + on = vỡ nợ, phá sản >< pay in full = trả toàn bộ
Dịch nghĩa: Bởi vì Jack đã vỡ nợ không thể trả khoản vay, ngân hàng kiện anh ta ra tòa.
A. failed to pay = không thể trả nợ
C. had a bad personality = có tính cách xấu
D. was paid much money = được trả rất nhiều tiền
Đáp án B.
A. had a bad personality: xấu tính
B. paid in full: thanh toán đầy đủ >< defaulted: vỡ nợ, phá sản
C. failed to pay: không thể trả nợ
D. was paid much money: trả rất nhiều tiền
Dịch câu: Bởi vì Jack mặc định về khoản vay của mình, ngân hàng đưa anh ta ra tòa.
Đáp án B
identical (adj): giống nhau >< B. different (adj): khác nhau.
Các đáp án còn lại:
A. similar (adj): giống nhau.
C. fake (adj): nhái.
D. genuine (adj): thật, chính cống.
Dịch: Nếu hai chữ ký không giống nhau, ngân hàng sẽ không chấp nhận tấm séc